Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 9.085.000 VND
Van cổng UL/FM ty chìm DN150 SHINYI FNCX-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FNCX-0150
Thương hiêu : SHIN YI/TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích Thước : DN150
- Tiêu Chuẩn Thiết Kế : FM STANDARD; UL STANDARD; BSI STANDARD
- Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : FM | UL | BSI
- Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : FM | UL | BSI
- Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16; ANSI 150-LB WB-232PSI
- Nhiệt Độ Làm Việc : -10 ~ 80 ºC
- Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
MÃ SẢN PHẨM/CODE | FNCX | |
KÍCH THƯỚC/SIZE | DN50 - DN300 | |
SƠN/PAINT | Loại Sơn/Type | EPOXY |
Độ Dầy/Thickness | ≥300µm | |
Màu Sắc/Color | XANH | ĐỎ | THEO YÊU CẦU BLUE | RED | AS REQUIREMENT | |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ/DESIGN STANDARD | FM | |
UL | ||
BSI | ||
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 MẶT BÍCH/FACE TO FACE STANDARD | FM | |
UL | ||
BSI | ||
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH VÀ ÁP SUẤT LÀM VIỆC/FLANGE STANDARD AND PRESSURE RATING | ASME B16.42 | PN10, PN16 |
ANSI 150LB WP-232PSI | ||
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC/WORKING TEMP | -10 ~ 80 oC | |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC/FLOW MEDIA | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn Water Work, Sewage, Petroleum, Chemical, Power Plant and General Industry |
PART LIST & MATERIALS | |||
Part No. | Description | Materials | Materials Code |
1 | Body | Ductile Iron | ASTM A536 |
2 | Wedge | DI + Rubber | ASTM A536+ EPDM |
3 | Wedge Nut | Bronze | ASTM C51900 |
4 | Stem | Stainless Steel | AISI 410 |
5 | Bonnet Gasket | Rubber | EPDM |
6 | Bolts | Carbon Steel | Commercial |
7 | Bonnet | Ductile Iron | ASTM A536 |
8 | O-Ring | Rubber | NBR |
9 | Thrust Bearing | Bronze | ASTM C83600 |
10 | O-Ring | Rubber | NBR |
11 | O-Ring | Rubber | NBR |
12 | Bushing | Nylon | PA |
13 | Flange | Ductile Iron | ASTM A536 |
14 | Washer | Carbon Steel | Commercial |
15 | Bolts | Carbon Steel | Commercial |
16 | Wiper Ring | Ring Rubber | NBR |
17 | Cap | Ductile Iron | ASTM A536 |
18 | Bolts | Carbon Steel | Commercial |
DEMENSION FNCX PN10/PN16 | |||||||||||||
Model | DN | L | H | D | K | n-Ød | C | A | B | d1 | |||
PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | ||||||||
FNCX (PN10/PN16) | 80 (3") | 203 | 316 | 200 | 160 | 4-Ø19.1 | 19 | 267 | 49 | 19 | |||
FNCX (PN10/PN16) | 100 (4") | 229 | 359 | 220 | 180 | 8-Ø19.1 | 19 | 267 | 49 | 19 | |||
FNCX (PN10/PN16) | 150 (6") | 267 | 462 | 285 | 240 | 8-Ø22.4 | 19 | 267 | 49 | 19 | |||
FNCX (PN10/PN16) | 200 (8") | 292 | 548 | 340 | 295 | 8-Ø23 | 12-Ø23 | 20 | 267 | 49 | 19 | ||
FNCX (PN10/PN16) | 250 (10") | 330 | 652 | 405 | 350 | 355 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 22 | 267 | 49 | 19 | |
FNCX (PN10/PN16) | 300 (12") | 356 | 728 | 460 | 400 | 410 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 24.5 | 267 | 49 | 19 | |
DEMENSION FNCX A1 - ANSI 150LB WB-232PSI | ||||||||||
Model | DN | L | H | D | K | n-Ød | C | A | B | d1 |
FNCX (A1) | 80 (3") | 203 | 316 | 191 | 152.4 | 4-Ø19 | 19 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 100 (4") | 229 | 359 | 229 | 190.5 | 8-Ø19 | 23.9 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 150 (6") | 267 | 462 | 279 | 241.3 | 8-Ø22.4 | 25.4 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 200 (8") | 292 | 548 | 343 | 298.5 | 8-Ø22.4 | 28.5 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 250 (10") | 330 | 652 | 406 | 362 | 12-Ø25.5 | 30.2 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 300 (12") | 356 | 728 | 483 | 431.8 | 12-Ø25.5 | 31.8 | 267 | 49 | 19 |
CÔNG TY TNHH SX TM TÂN THẾ KIM có tên giao dịch bằng tiếng anh là Tan The Kim Commercial - Production - Company Limited (viết tắt là TATEKSAFE). Công ty được thành lập theo quyết định số 0310820524 của Sở kế hoạch đầu tư TP.HCM cấp ngày 04/05/2011. https://smartmall.vn/ thuộc CÔNG...
Chúng tôi trên mạng xã hội