Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 4.430.000 VND
Van cổng UL/FM ty chìm DN80 SHINYI FNCX-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FNCX-0080
Thương hiêu : SHIN YI/TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích Thước : DN80
- Tiêu Chuẩn Thiết Kế : FM STANDARD; UL STANDARD; BSI STANDARD
- Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : FM | UL | BSI
- Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : FM | UL | BSI
- Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16; ANSI 150-LB WB-232PSI
- Nhiệt Độ Làm Việc : -10 ~ 80 ºC
- Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
MÃ SẢN PHẨM/CODE | FNCX | |
KÍCH THƯỚC/SIZE | DN50 - DN300 | |
SƠN/PAINT | Loại Sơn/Type | EPOXY |
Độ Dầy/Thickness | ≥300µm | |
Màu Sắc/Color | XANH | ĐỎ | THEO YÊU CẦU BLUE | RED | AS REQUIREMENT | |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ/DESIGN STANDARD | FM | |
UL | ||
BSI | ||
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 MẶT BÍCH/FACE TO FACE STANDARD | FM | |
UL | ||
BSI | ||
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH VÀ ÁP SUẤT LÀM VIỆC/FLANGE STANDARD AND PRESSURE RATING | ASME B16.42 | PN10, PN16 |
ANSI 150LB WP-232PSI | ||
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC/WORKING TEMP | -10 ~ 80 oC | |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC/FLOW MEDIA | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn Water Work, Sewage, Petroleum, Chemical, Power Plant and General Industry |
PART LIST & MATERIALS | |||
Part No. | Description | Materials | Materials Code |
1 | Body | Ductile Iron | ASTM A536 |
2 | Wedge | DI + Rubber | ASTM A536+ EPDM |
3 | Wedge Nut | Bronze | ASTM C51900 |
4 | Stem | Stainless Steel | AISI 410 |
5 | Bonnet Gasket | Rubber | EPDM |
6 | Bolts | Carbon Steel | Commercial |
7 | Bonnet | Ductile Iron | ASTM A536 |
8 | O-Ring | Rubber | NBR |
9 | Thrust Bearing | Bronze | ASTM C83600 |
10 | O-Ring | Rubber | NBR |
11 | O-Ring | Rubber | NBR |
12 | Bushing | Nylon | PA |
13 | Flange | Ductile Iron | ASTM A536 |
14 | Washer | Carbon Steel | Commercial |
15 | Bolts | Carbon Steel | Commercial |
16 | Wiper Ring | Ring Rubber | NBR |
17 | Cap | Ductile Iron | ASTM A536 |
18 | Bolts | Carbon Steel | Commercial |
DEMENSION FNCX PN10/PN16 | |||||||||||||
Model | DN | L | H | D | K | n-Ød | C | A | B | d1 | |||
PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | ||||||||
FNCX (PN10/PN16) | 80 (3") | 203 | 316 | 200 | 160 | 4-Ø19.1 | 19 | 267 | 49 | 19 | |||
FNCX (PN10/PN16) | 100 (4") | 229 | 359 | 220 | 180 | 8-Ø19.1 | 19 | 267 | 49 | 19 | |||
FNCX (PN10/PN16) | 150 (6") | 267 | 462 | 285 | 240 | 8-Ø22.4 | 19 | 267 | 49 | 19 | |||
FNCX (PN10/PN16) | 200 (8") | 292 | 548 | 340 | 295 | 8-Ø23 | 12-Ø23 | 20 | 267 | 49 | 19 | ||
FNCX (PN10/PN16) | 250 (10") | 330 | 652 | 405 | 350 | 355 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 22 | 267 | 49 | 19 | |
FNCX (PN10/PN16) | 300 (12") | 356 | 728 | 460 | 400 | 410 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 24.5 | 267 | 49 | 19 | |
DEMENSION FNCX A1 - ANSI 150LB WB-232PSI | ||||||||||
Model | DN | L | H | D | K | n-Ød | C | A | B | d1 |
FNCX (A1) | 80 (3") | 203 | 316 | 191 | 152.4 | 4-Ø19 | 19 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 100 (4") | 229 | 359 | 229 | 190.5 | 8-Ø19 | 23.9 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 150 (6") | 267 | 462 | 279 | 241.3 | 8-Ø22.4 | 25.4 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 200 (8") | 292 | 548 | 343 | 298.5 | 8-Ø22.4 | 28.5 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 250 (10") | 330 | 652 | 406 | 362 | 12-Ø25.5 | 30.2 | 267 | 49 | 19 |
FNCX (A1) | 300 (12") | 356 | 728 | 483 | 431.8 | 12-Ø25.5 | 31.8 | 267 | 49 | 19 |
Chúng tôi thật sự cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc trở thành nhà cung cấp sản phẩm và vật liệu công nghiệp cho chúng tôi. Hiện tại chúng tôi đang tìm những nhà cung cấp với những giá trị sau: Nhà cung cấp phải cam kết, đảm bảo hàng hóa đúng chủng loại, chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của Hãng/Nhà...
Chúng tôi trên mạng xã hội