Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0966.720.719
- 0966.720.719
- zalo: 0966.720.719
Van bướm trục đối xứng DN300 SHINYI WBSS-0300
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0300
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN300
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN250 SHINYI WBSS-0250
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0250
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN250
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN200 SHINYI WBSS-0200
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0200
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN200
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN150 SHINYI WBSS-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0150
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN150
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN125 SHINYI WBSS-0125
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0125
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN125
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN100 SHINYI WBSS-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN80 SHINYI WBSS-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0080
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN80
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN065 SHINYI WBSS-0065
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0065
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN65
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN050 SHINYI WBSS-0050
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0050
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN50
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
CÔNG TY TNHH SX TM TÂN THẾ KIM có tên giao dịch bằng tiếng anh là Tan The Kim Commercial - Production - Company Limited (viết tắt là TATEKSAFE). Công ty được thành lập theo quyết định số 0310820524 của Sở kế hoạch đầu tư TP.HCM cấp ngày 04/05/2011. https://smartmall.vn/ thuộc CÔNG...
Chúng tôi trên mạng xã hội