Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Van cổng lá van bọc cao su DN600 SHINYI RVCX-0600
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVCX-0600
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN600
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN600 SHINYI RVHX-0600
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0600
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN600
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN500 SHINYI RVHX-0500
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0500
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN500
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN450 SHINYI RVHX-0450
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0450
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN450
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN400 SHINYI RVHX-0400
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0400
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN400
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN350 SHINYI RVHX-0350
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0350
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN350
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN300 SHINYI RVHX-0300
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0300
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN300
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN250 SHINYI RVHX-0250
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0250
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN250
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN200 SHINYI RVHX-0200
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0200
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN200
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN125 SHINYI RVHX-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0150
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN150
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN125 SHINYI RVHX-0125
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0125
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN125
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN100 SHINYI RVHX-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN80 SHINYI RVHX-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0080
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN80
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN65 SHINYI RVHX-0065
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRVX-0065
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN65
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN50 SHINYI RVHX-0050
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0050
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN50
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN350 SHINYI RRHX-0350
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0350
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN350
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN300 SHINYI RRHX-0300
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0300
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN300
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN250 SHINYI RRHX-0250
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0250
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN250
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN200 SHINYI RRHX-0200
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0200
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN200
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN150 SHINYI RRHX-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0150
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN150
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN125 SHINYI RRHX-0125
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0125
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN125
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN100 SHINYI RRHX-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN80 SHINYI RRHX-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0080
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN80
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN65 SHINYI RRHX-0065
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RVHX-0065
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN65
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Van cổng lá van bọc cao su DN50 SHINYI RRHX-0050
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0050
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN50
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
Bơm màng khí nén thân Gang màng cao su GODO QBY3-100
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-100 Gang
- Mã sản phẩm : QBY3-100
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 4 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 4 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 1.03 gal (9.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 145 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : cao su
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Gang màng nhựa PTFE GODO QBY3-100
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-100 Gang
- Mã sản phẩm : QBY3-100
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 4 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 4 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 1.03 gal (9.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 145 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Gang màng nhựa PTFE GODO QBY3-80
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-80 Gang
- Mã sản phẩm : QBY3-80
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 1.03 gal (9.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 145 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Gang màng cao su GODO QBY3-80
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-80 Gang
- Mã sản phẩm : QBY3-80
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 1.03 gal (9.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 145 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : cao su
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Gang màng cao su GODO QBY3-65
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-65 Gang
- Mã sản phẩm : QBY3-65
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2-1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2-1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 276 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : cao su
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Gang màng nhựa PTFE GODO QBY3-65
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-65 Gang
- Mã sản phẩm : QBY3-65
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2-1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2-1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 276 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân hợp kim nhôm màng nhựa PTFE GODO QBY3-50
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-50 hợp kim nhôm
- Mã sản phẩm : QBY3-50
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 276 cpm
- Chất liệu thân máy : hợp kim nhôm
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân hợp kim nhôm màng cao su GODO QBY3-50
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-50 hợp kim nhôm
- Mã sản phẩm : QBY3-50
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) : 276 cpm
- Chất liệu thân máy : hợp kim nhôm
- Chất liệu màng bơm : cao su
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân hợp kim nhôm màng cao su GODO QBY3-125
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-125 hợp kim nhôm
- Mã sản phẩm : QBY3-125
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút khô) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Lưu lượng tối đa một lần (lỏng) : 135 cpm
- Chất liệu thân máy : hợp kim nhôm
- Chất liệu màng bơm : cao su
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân hợp kim nhôm màng nhựa PTFE GODO QBY3-125
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-125 hợp kim nhôm
- Mã sản phẩm : QBY3-125
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút khô) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Lưu lượng tối đa một lần (lỏng) : 135 cpm
- Chất liệu thân máy : hợp kim nhôm
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Gang màng nhựa PTFE GODO QBY3-125
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-125 Inox304
- Mã sản phẩm : QBY3-125
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút khô) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Lưu lượng tối đa một lần (lỏng) : 135 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Gang màng cao su GODO QBY3-125
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-125 Inox304
- Mã sản phẩm : QBY3-125
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút khô) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Lưu lượng tối đa một lần (lỏng) : 135 cpm
- Chất liệu thân máy : Gang
- Chất liệu màng bơm : cao su
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Inox304 màng cao su GODO QBY3-125
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-125 Inox304
- Mã sản phẩm : QBY3-125
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút khô) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Lưu lượng tối đa một lần (lỏng) : 135 cpm
- Chất liệu thân máy : Inox304
- Chất liệu màng bơm : cao su
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Inox304 màng nhựa PTFE GODO QBY3-125
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-125 Inox304
- Mã sản phẩm : QBY3-125
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút khô) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Lưu lượng tối đa một lần (lỏng) : 135 cpm
- Chất liệu thân máy : Inox304
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Bơm màng khí nén thân Inox316 màng nhựa PTFE GODO QBY3-125
Thông số kỹ thuật bơm màng GODO QBY3-125 Inox316
- Mã sản phẩm : QBY3-125
- Thương hiệu : GODO
- Nhà sản xuất: BIANFENG
- Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc
- Motor: Khí nén
- Lưu lượng chất lỏng : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 5 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút khô) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hút : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Lưu lượng tối đa một lần (lỏng) : 135 cpm
- Chất liệu thân máy : Inox316
- Chất liệu màng bơm : nhựa PTFE
- Bảo hành: 06 Tháng
Chúng tôi trên mạng xã hội