Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Tân Thế Kim là nhà nhập khẩu, phân phối các loại Tời cáp quay tay (Tời cáp quay tay Trung Quốc, Tời cáp quay tay KUKDONG, Tời cáp quay tay KAWASAKI, Tời cáp quay tay PAWELL, Tời cáp quay tay VITAL, Tời cáp quay tay NITTO …) … rất phong phú, đa dạng, đáp ứng được hầu như hết những yêu cầu nâng hạ của những cơ sở sản xuất nhỏ, các công xưởng.
Tời quay tay bánh cóc bằng thép không gỉ (đánh bóng điện phân) 300kg Maxpull ERSB-3
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : ERSB-3
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 2940N (300 kgf) ø6 Cuộn dây đến lớp thứ 5
- Dung lượng trống : ø6mm(6×37) x 32m
- Tỷ số truyền : 1/6.25
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:76N (7,7kgf)
+ Lớp 3:103N (10,5kgf)
+ Lớp 4:131N (13,3kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 15.9 kg
Tời quay tay bánh cóc bằng thép không gỉ (đánh bóng điện phân) 100kg Maxpull ERSB-1
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : ERSB-1
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 980 N (100 kgf) ø5 Cuộn dây đến lớp thứ 4
- Dung lượng trống : ø5mm(6×19) x 35m
- Tỷ số truyền : 1/1
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:143N (14,6kgf)
+ Lớp 3:187N (19,0kgf)
+ Lớp 4:208N (21,2kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 9 kg
Tời quay tay bằng thép không gỉ (đánh bóng điện phân) 1000kg Maxpull ESB-10
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : ESB-10
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 9800N (1000 kgf) ø8 Cuộn dây đến lớp thứ 3
- Dung lượng trống : ø8mm(6×37) x 35m
- Tỷ số truyền : 1/12.6
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:133N (13,5kgf)
+ Lớp 2:157N (16,0kgf)
+ Lớp 3:182N (18,5kgf)
- Chiều dài tay cầm : 300mm
- Trọng lượng : 16.6 kg
Tời quay tay bằng thép không gỉ (đánh bóng điện phân) 500kg Maxpull ESB-5
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : ESB-5
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 4900N (500 kgf) ø6 Cuộn dây đến lớp thứ 5
- Dung lượng trống : ø6mm(6×37) x 40m
- Tỷ số truyền : 1/8.9
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:109N (11,1kgf)
+ Lớp 3:142N (14,4kgf)
+ Lớp 5:174N (17,7kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 15.6 kg
Tời quay tay bằng thép không gỉ (đánh bóng điện phân) 300kg Maxpull ESB-3
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : ESB-3
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 2940N (300 kgf) ø6 Cuộn dây đến lớp thứ 5
- Dung lượng trống : ø6mm(6×37) x 32m
- Tỷ số truyền : 1/6.25
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:76N (7,7kgf)
+ Lớp 3:103N (10,5kgf)
+ Lớp 5:131N (13,3kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 14.3 kg
Tời quay tay bằng thép không gỉ (đánh bóng điện phân) 100kg Maxpull ESB-1
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : ESB-1
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 980 N (100 kgf) ø5 Cuộn dây đến lớp thứ 4
- Dung lượng trống : ø5mm(6×19) x 35m
- Tỷ số truyền : 1/1
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:143N (14,6kgf)
+ Lớp 3:187N (19,0kgf)
+ Lớp 4:208N (21,2kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 7,4 kg
Tời quay tay thép mạ kẽm nhúng nóng (xoay 360 độ) 3000kg MAXPULL GM-30-GS
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : GM-30-GS
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 29400 N (3000 kgf) ø12 Quấn dây lên đến lớp thứ 3
- Dung lượng trống : ø12mm(6×37) x 35m
- Tỷ số truyền : 1/35.5
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:137N (13,9kgf)
+ Lớp 2:169N (17,2kgf)
+ Lớp 3:201N (20,5kgf)
- Chiều dài tay cầm : 370mm
- Trọng lượng : 37.7kg
Tời quay tay thép mạ kẽm nhúng nóng (xoay 360 độ) 2000kg MAXPULL GM-20-GS
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : GM-20-GS
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 19600 N (2000 kgf) ø9 Quấn dây lên đến lớp thứ 3
- Dung lượng trống : ø9mm(6×37) x 38m
- Tỷ số truyền : 1/20
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:157N (16,0kgf)
+ Lớp 2:186N (18,9kgf)
+ Lớp 3:214N (21,8kgf)
- Chiều dài tay cầm : 370mm
- Trọng lượng : 28.2kg
Tời quay tay thép mạ kẽm nhúng nóng (xoay 360 độ) 1000kg MAXPULL GM-10-GS
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : GM-10-GS
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 9800 N (1000 kgf) ø8 Quấn dây lên đến lớp thứ 3
- Dung lượng trống : ø8mm(6×37) x 35m
- Tỷ số truyền : 1/12.6
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:133N (13,5kgf)
+ Lớp 2:157N (16,0kgf)
+ Lớp 3:182N (18,5kgf)
- Chiều dài tay cầm : 300mm
- Trọng lượng : 16.4kg
Tời quay tay thép mạ kẽm nhúng nóng (xoay 360 độ) 500kg MAXPULL GM-5-GS
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : GM-5-GS
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 4900 N (500 kgf) ø6 Quấn dây lên đến lớp thứ 5
- Dung lượng trống : ø6mm(6×37) x 40m
- Tỷ số truyền : 1/8.9
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:109N (11,1kgf)
+ Lớp 3:142N (14,4kgf)
+ Lớp 5:174N (17,7kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 15,3 kg
Tời quay tay thép mạ kẽm nhúng nóng (xoay 360 độ) 300kg MAXPULL GM-3-GS
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : GM-3-GS
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 2940 N (300 kgf) ø6 Quấn dây lên đến lớp thứ 5
- Dung lượng trống : ø6mm(6×37) x 32m
- Tỷ số truyền : 1/6.25
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:76N (7,7kgf)
+ Lớp 3:103N (10,5kgf)
+ Lớp 5:131N (13,3kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 14,1 kg
Tời quay tay thép mạ kẽm nhúng nóng (xoay 360 độ) 100kg MAXPULL GM-1-GS
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : GM-1-GS
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 980 N (100 kgf) 5φ Cuộn dây đến lớp thứ 4
- Dung lượng trống : ø5mm(6×19) x 35m
- Tỷ số truyền : 1/1
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:143N (14,6kgf) ;
+ Lớp 3:187N (19,0kgf);
+ Lớp 4:208N (21,2kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 7,2 kg
Tời cáp quay tay thép mạ kẽm cơ cấu bánh cóc 3000kg Maxpull MR-30
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MR-30
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 29400 N (3000 kgf) 12φ Cuộn dây đến lớp thứ 3
- Dung lượng trống : φ12 * 35m
- Tỷ số truyền : 1/35.5
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:137N (13,9kgf)
+ Lớp 2:169N (17,2kgf)
+ Lớp 3:201N (20,5kgf)
- Chiều dài tay cầm : 370mm
- Trọng lượng : 38.6 kg
Tời cáp quay tay thép mạ kẽm cơ cấu bánh cóc 2000kg Maxpull MR-20
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MR-20
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 19600 N (2000 kgf) 9φ Cuộn dây đến lớp thứ 3
- Dung lượng trống : φ9 * 38m
- Tỷ số truyền : 1/20
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:157N (16,0kgf)
+ Lớp 2:186N (18,9kgf)
+ Lớp 3:214N (21,8kgf)
- Chiều dài tay cầm : 370mm
- Trọng lượng : 29.1 kg
Tời cáp quay tay thép mạ kẽm cơ cấu bánh cóc 1000kg Maxpull MR-10
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MR-10
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 9800 N (1000 kgf) 8φ Cuộn dây đến lớp thứ 3
- Dung lượng trống : φ8 * 35m
- Tỷ số truyền : 1/12.6
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:133N (13,5kgf)
+ Lớp 2:157N (16,0kgf)
+ Lớp 3:182N (18,5kgf)
- Chiều dài tay cầm : 300mm
- Trọng lượng : 17.3 kg
Tời cáp quay tay thép mạ kẽm cơ cấu bánh cóc 500kg Maxpull MR-5
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MR-5
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 4900 N (500 kgf) 6φ Cuộn dây đến lớp thứ 5
- Dung lượng trống : φ6 * 40m
- Tỷ số truyền : 1/8.9
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:109N (11,1kgf)
+ Lớp 3:142N (14,4kgf)
+ Lớp 5:174N (17,7kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 16.3 kg
Tời cáp quay tay thép mạ kẽm cơ cấu bánh cóc 300kg Maxpull MR-3
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MR-3
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 2940 N (300 kgf) 6φ Cuộn dây đến lớp thứ 5
- Dung lượng trống : φ6 * 32m
- Tỷ số truyền : 1/6.25
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:76N (7,7kgf)
+ Lớp 3:103N (10,5kgf)
+ Lớp 5:131N (13,3kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 15 kg
Tời cáp quay tay thép mạ kẽm cơ cấu bánh cóc 100kg Maxpull MR-1
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MR-1
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 980 N (100 kgf) 5φ Cuộn dây đến lớp thứ 4
- Dung lượng trống : φ5 * 35m
- Tỷ số truyền : 1/1
- Lực căng dây :
+ Lớp 1:143N (14,6kgf) ;
+ Lớp 3:187N (19,0kgf);
+ Lớp 4:208N (21,2kgf)
- Chiều dài tay cầm : 250mm
- Trọng lượng : 8,1 kg
Tời quay tay kéo ngang 2000kg Maxpull MC-20
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MC-20
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 19600N (2000kgf)
- Đường kính dây cáp : Φ9mm
- Tỷ số truyền : 1/20
- Lực vận hành tay quay : 128N (13.0kgf)
- Chiều dài tay quay : 370mm
- Trọng lượng : 31.3 kg
Tời quay tay kéo ngang 1000kg Maxpull MC-10
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : MC-10
- Thương hiệu : MAXPULL
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Tải trọng : 9800N (1000kgf)
- Đường kính dây cáp : Φ8mm
- Tỷ số truyền : 1/12.6
- Lực vận hành tay quay : 106N (10.8kgf)
- Chiều dài tay quay : 300mm
- Trọng lượng : 20.1 kg
Chúng tôi trên mạng xã hội