Palăng cáp điện dầm đơn 2 tốc độ 20 tấn 12m KUKDONG KDWMC-20
Tình trạng:
Tời nâng cáp điện di chuyển 2 cấp tốc độ 20000kg KUKDONG KDWMC 20 (chiều cao nâng 12m)
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : KDWMC 20
- Thương hiệu : KUKDONG
- Xuất xứ : Hàn Quốc
- Điện áp sử dụng : 380V / 3Pha / 50Hz
- Trọng tải nâng : 20000kg
- Tải thử : 25000kg
- Chiều cao nâng : 12m
- Tốc độ nâng : 3.5/0.35 m/phút
- Công suất motor nâng : 17Kw x 8/1.8Kw x 8
- Tốc độ chạy ngang(m/min) : 12.5
- Công suất Motor con chạy (KwxP) : 1.5 x 4
- Số sợi cáp : ᴓ22.4mm x 4
- Loại cáp : Φ6×37
- Kiểu lắp đặt : Dầm đơn(I-600)
- Chiều rộng bản cánh dầm : 190 mm
- Thiết bị an toàn : Phanh đĩa từ
- Phương pháp hoạt động : Nút ấn
- Nhiệt độ môi trường : -10oC ~ + 40oC
- Trọng lượng : 2300kg
[Xem tiếp]
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : KDWMC 20
- Thương hiệu : KUKDONG
- Xuất xứ : Hàn Quốc
- Điện áp sử dụng : 380V / 3Pha / 50Hz
- Trọng tải nâng : 20000kg
- Tải thử : 25000kg
- Chiều cao nâng : 12m
- Tốc độ nâng : 3.5/0.35 m/phút
- Công suất motor nâng : 17Kw x 8/1.8Kw x 8
- Tốc độ chạy ngang(m/min) : 12.5
- Công suất Motor con chạy (KwxP) : 1.5 x 4
- Số sợi cáp : ᴓ22.4mm x 4
- Loại cáp : Φ6×37
- Kiểu lắp đặt : Dầm đơn(I-600)
- Chiều rộng bản cánh dầm : 190 mm
- Thiết bị an toàn : Phanh đĩa từ
- Phương pháp hoạt động : Nút ấn
- Nhiệt độ môi trường : -10oC ~ + 40oC
- Trọng lượng : 2300kg
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Palăng cáp điện dầm đơn 2 tốc độ 20 tấn 12m KUKDONG KDWMC-20,
Pa lăng cáp điện dầm đơn 2 tốc độ 20000kg KUKDONG KDWMC-20,
Palăng cáp điện dầm đơn 20000kg 2 tốc độ KUKDONG KDWMC 20,
Tời cáp điện dầm đơn 2 tốc độ 20000kg KUKDONG KDWMC-20,
PALĂNG CÁP ĐIỆN DẦM ĐƠN 20000 KG ELECTRIC WIRE ROPE HOIST MONORAI,
Tời nâng cáp điện di chuyển 2 cấp tốc độ KDWMC 20
Pa lăng cáp điện dầm đơn 2 tốc độ 20000kg Kukdong KDWMC-20, Palăng cáp điện dầm đơn 20000kg 2 tốc độ KUKDONG KDWMC 20, Tời cáp điện dầm đơn 2 tốc độ 20000kg KUKDONG KDWMC-20, Pa lăng cáp điện dầm đơn 2 tốc độ 20000kg KUKDONG KDWMC-20, PALĂNG CÁP ĐIỆN DẦM ĐƠN 20000 KG ( ELECTRIC WIRE ROPE HOIST MONORAIL) KUKDONG KDWMC-20, Tời nâng cáp điện di chuyển 2 cấp tốc độ KDWMC 20
Palăng cáp điện dầm đơn KUKDONG KDWMC là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đơn và dầm chữ I.
Tời cáp điện dầm đơn KUKDONG KDWMC là thiết bị nâng đồng bộ bao gồm cả thiết bị nâng và thiết bị di chuyển thành một khối hoàn chỉnh tạo thành một hệ thống ổn định nên chống được lực kéo ngang hoặc nghiêng. Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng cho cho việc vận chuyển và lắp đặt.
Tính năng sản phẩm:
+ Tời điện có thể sử dụng để sửa chữa cẩu dọc, sử dụng cho thang máy chở hàng với hệ số an toàn cao.
+ Tời điện đồng bộ được thiết kế nhiều chủng loại khác nhau như: loại một đầm; loại hai dầm; loại một tốc độ; loại hai tốc độ... phù hợp với nhiều kiểu thiết kế chế tạo và không gian lắp đặt của từng kiểu công trình.
+ Tốc độ chậm dùng để điều chỉnh vật nâng vào vị trí lắp đặt 1 cách chính xác còn tốc độ nhanh nhằm rút ngắn thời gian trong một chu kỳ làm việc, nâng cao năng suất sử dụng.
+ Phanh đĩa điện từ nằm ở đuôi động cơ, lắp ráp nhỏ gọn, an toàn và kiểu dáng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỷ thuật
Palăng cáp điện dầm đơn KUKDONG KDWMC là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đơn và dầm chữ I.
Tời cáp điện dầm đơn KUKDONG KDWMC là thiết bị nâng đồng bộ bao gồm cả thiết bị nâng và thiết bị di chuyển thành một khối hoàn chỉnh tạo thành một hệ thống ổn định nên chống được lực kéo ngang hoặc nghiêng. Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng cho cho việc vận chuyển và lắp đặt.
Tính năng sản phẩm:
+ Tời điện có thể sử dụng để sửa chữa cẩu dọc, sử dụng cho thang máy chở hàng với hệ số an toàn cao.
+ Tời điện đồng bộ được thiết kế nhiều chủng loại khác nhau như: loại một đầm; loại hai dầm; loại một tốc độ; loại hai tốc độ... phù hợp với nhiều kiểu thiết kế chế tạo và không gian lắp đặt của từng kiểu công trình.
+ Tốc độ chậm dùng để điều chỉnh vật nâng vào vị trí lắp đặt 1 cách chính xác còn tốc độ nhanh nhằm rút ngắn thời gian trong một chu kỳ làm việc, nâng cao năng suất sử dụng.
+ Phanh đĩa điện từ nằm ở đuôi động cơ, lắp ráp nhỏ gọn, an toàn và kiểu dáng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỷ thuật

Tải trọng(Tấn) | 7.5 | 10 | 15 | 20 | ||||||||||||||
Mã sản phẩm | KDWMC 7.5 | KDWMC 10 | KDWMC 15 | KDWMC 20 | ||||||||||||||
Palang | Chiều cao nâng(m) | 12 | 12 | 12 | 12 | |||||||||||||
Tốc độ (m/min) | Tốc độ cao (50/60Hz) | 3.1/3.8 | 3.7/4.5 | 3.5/4.2 | 3.5/4.2 | |||||||||||||
Tốc độ thấp (50/60Hz) | 0.31/0.38 | 0.37/0.45 | 0.35/0.42 | 0.35/0.42 | ||||||||||||||
Motor (Kw x P) | Tốc độ cao | 5.5 x 6 | 9 x 8 | 13 x 8 | 17 x 8 | |||||||||||||
Tốc độ thấp | 1.0 x 6 | 1.1 x 8 | 1.8 x 8 | 1.8 x 8 | ||||||||||||||
Dây cáp | Loại cáp | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | |||||||||||||
Đường kính(mm)x Số sợi | 14 x 4 | 16 x 4 | 20 x 4 | 22.4 x 4 | ||||||||||||||
Phanh | Phanh đĩa điện từ | |||||||||||||||||
Con chạy | Tốc độ (m/min) | Tốc độ cao (50/60Hz) | 12.5/15 | 12.5/15 | 12.5/15 | 12.5/15 | ||||||||||||
Tốc độ thấp (50/60Hz) | 8.3/10 | 8.3/10 | 8.3/10 | 8.3/10 | ||||||||||||||
Motor (Kw x P) | Tốc độ cao | 0.75 x 4 (2units) | 0.75 x 4 (2units) | 1.5 x 4 (2units) | 1.5 x 4 (2units) | |||||||||||||
Tốc độ thấp | 0.5 x 6 (2units) | 0.5 x 6 (2units) | 1.0 x 6 (2units) | 1.0 x 6 (2units) | ||||||||||||||
Phanh | Phanh đĩa điện từ | |||||||||||||||||
Kích thước (mm) | H | 1460 | 1565 | 2115 | 2115 | |||||||||||||
A | 925 | 990 | 1110 | 1160 | ||||||||||||||
B | 835 | 955 | 1170 | 1220 | ||||||||||||||
D | 460 | 510 | 640 | 640 | ||||||||||||||
G | 800 | 800 | 800 | 850 | ||||||||||||||
K | 275 | 275 | 300 | 300 | ||||||||||||||
M | 275 | 275 | 300 | 300 | ||||||||||||||
Dầm I- và không gian (mm) | a x b x t | C | F | S | T | C | F | S | T | C | F | S | T | C | F | S | T | |
300 x 150 x 10 | 480 | 295 | 35 | 68 | 480 | 320 | 35 | 68 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
450 x 175 x 13 | 497 | 295 | 30 | 93 | 497 | 320 | 30 | 93 | 580 | 400 | 32 | 72 | 580 | 400 | 32 | 72 | ||
600 x 190 x 13 | 510 | 295 | 25 | 118 | 510 | 320 | 25 | 118 | 590 | 400 | 32 | 92 | 590 | 400 | 32 | 92 | ||
Bán kính cong tối thiểu (m) | Chỉ dành cho đường ray thẳng | |||||||||||||||||
Trọng lượng(Kg) | 910 | 1210 | 2030 | 2300 |
Ý kiến bạn đọc