| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
| Tải trọng tiêu chuẩn | 0.5 – 20 tấn (tùy dòng) |
| Chiều cao nâng tiêu chuẩn | 3 mét (10 feet), có thể mở rộng |
| Vật liệu xích tải | Thép hợp kim G80, xử lý nhiệt |
| Chất liệu móc | Thép hợp kim, nhiệt luyện, có chốt an toàn |
| Vận hành | Kéo tay (manual) |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001, CE, EN13157 |
| Ngành nghề | Ứng dụng cụ thể |
| Cơ khí chế tạo | Treo khuôn, thiết bị, lắp ráp cơ khí |
| Xây dựng dân dụng & công nghiệp | Kéo dựng cốt thép, vận chuyển vật tư tạm thời |
| Nhà xưởng, bảo trì máy móc | Nâng – hạ động cơ, khuôn, chi tiết nặng |
| Ngành điện lực & thủy lợi | Treo thiết bị, máy phát, ống thủy lực ở nơi không có điện |
| Kho bãi ngoài trời | Dễ dàng thao tác không cần nguồn điện |