Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Ma-ní Gunnebo được sản xuất, thử tải theo các chuẩn tiêu chuẩn cao của Châu Âu (EN 13889) và Mỹ (U.S Fed. RR-C-271) cũng như được DNV chứng nhận hợp chuẩn DNV 2.7-1 dùng nâng hạ ngoài khơi (offshore lifting). Tất cả ma-ní cung cấp đến khách hàng đều kèm theo Chứng chỉ thử tải và vật liệu của nhà sản xuất (Gunnebo Certificate) theo chuẩn EN 10204 type 3.1
- Chúng tôi chú trọng từ quá trình lựa chọn nguyên liệu thép chất lượng tốt để sản xuất.
- Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm thường xuyên được thực hiện bởi các kỹ sư chuyên môn. Trước khi phân phối, cả vùng thân, trục chốt và móc chốt của ma ní
- Nhãn hiệu GUNNEBO, chứng nhận CE và tải trọng WLL được dập nổi rõ ràng trên sản phẩm. Để thuận tiện và an toàn hơn trong quá trình sử dụng - có thể lựa chọn xử lý bề mặt Mạ kẽm / không mạ / nhúng nóng
- Mã sản phẩm: A085516
- Thương hiệu : GUNNEBO
- Xuất xứ : Thủy Điển
- Tải trọng : 3.25 Tấn (3250kg).
- Tiêu chuẩn chế tạo: DNV 2.7-1, EN-13889 và U.S Fed Spec. RR-C-271
- Vật liệu chế tạo: Thép carbon chịu lực cao, cấp 6, được nhiệt luyện tôi và ram giúp mani
- Gunnebo có được sự bền bỉ chịu lực đồng thời lại dẻo dai chống nứt gãy.
- Bề mặt ngoài: Mạ kẽm nhúng nóng, chốt xỏ sơn màu nâu.
- Hệ số an toàn: 6:1 (MBL = 6 x WLL)
- Chứng chỉ: Chứng chỉ thử tải và vật liệu theo chuẩn EN 10204 type 3.1.
- Các loại từ 2-85 tấn còn có chứng chỉ chứng nhận hợp chuẩn DNV 2.7-1.
- Nhiệt độ làm việc: -200C đến 200oC
- Dung sai rèn: +/-5% các kích thước a và c
Mã sản phẩm | Tải trọng (tấn) | d (mm) | d1 (mm) | a (mm) | c (mm) | e (mm) | d2 (mm) | Trọng lượng (kg) |
A085513 | 2.0 | 13 | 16 | 21 | 47 | 33 | 33 | 0.42 |
A085516 | 3.25 | 16 | 19 | 27 | 60 | 42 | 40 | 0.74 |
A085519 | 4.75 | 19 | 22 | 31 | 71 | 49 | 48 | 1.18 |
A085522 | 6.5 | 22 | 25 | 37 | 84 | 60 | 52 | 1.77 |
A085525 | 8.5 | 25 | 28 | 43 | 95 | 68 | 60 | 2.58 |
A085528 | 9.5 | 28 | 32 | 46 | 108 | 74 | 64 | 3.66 |
A085532 | 12.0 | 32 | 35 | 52 | 119 | 83 | 72 | 4.91 |
A085535 | 13.5 | 35 | 38 | 57 | 132 | 89 | 76 | 6.54 |
A085538 | 17.0 | 38 | 42 | 60 | 146 | 98 | 84 | 8.19 |
A085545 | 25.0 | 45 | 50 | 74 | 178 | 127 | 105 | 14.22 |
A085552 | 35.0 | 50 | 57 | 83 | 197 | 138 | 112 | 19.85 |
A085564 | 55.0 | 65 | 70 | 105 | 260 | 180 | 145 | 39.59 |
Công dụng của ma ní Omega chốt vặn ren Gunnebo A-855
Mức độ tải | Khả năng chịu tải |
0° | 100% |
45° | 70% |
90° | 50% |
Chúng tôi trên mạng xã hội