Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Palăng mini treo cố định DU-901 (500Kg)
Thông số kỷ thuật
- Hãng sản xuất: DUKE/STRONG
- Model: DU-901
- Nguồn điện: 240V
- Tần số: 50 - 60Hz
- Công suất: 1.3KW
- Tải trọng nâng: 500 Kg - 1 Pha
- Chiều cao nâng: 3m
- Tốc độ nâng hạ: 50Hz: 5m/p , 60Hz: 6m/p
- Kích thước xích: 6.3mm
- Kích thước (L x W x H): 420 x 160 x 480mm
- Trọng lượng: 19kg
- Xuất xứ : Đài Loan
Palăng mini treo cố định DU-825 (250Kg)
Thông số kỷ thuật
- Hãng sản xuất: DUKE
- Model: DU-825
- Nguồn điện: 240V
- Tần số: 50 - 60Hz
- Công suất: 1.3KW
- Tải trọng nâng: 250 Kg - 1 Pha
- Chiều cao nâng: 3m
- Tốc độ nâng: 10m/p
- Kích thước xích: 6.3mm
- Kích thước (L x W x H): 420 x 160 x 480mm
- Trọng lượng: 16kg
- Xuất xứ : Đài Loan
PALANG XÍCH ĐIỆN DUKE 2000KG DU-906 TAIWAN
Thông số kỷ thuật
- Model: DU-906
- Tải trọng nâng: 2000kg
- Chiều cao nâng hạ: 3m
- Tốc độ nâng: 50Hz: 5m/p, 60Hz: 6m/p
- Công suất: 2 kW
- Đường kính xích: 7.1mm x 2
- Kích thước đóng gói : Chiều cao (cm): 47xChiều dài (cm): 53x Chiều rộng (cm): 42
- Trọng lượng (kg): 58
- Kích thước máy: 43cmX29cmX60cm
PALANG XÍCH ĐIỆN DUKE 1000KG DU-905 TAIWAN
Thông số kỷ thuật
- Model: DU-905
- Tải trọng nâng: 1000kg
- Chiều cao nâng hạ: 3m
- Tốc độ nâng: 50Hz: 5m/p, 60Hz: 6m/p
- Công suất: 2 kW
- Đường kính xích: 7.1mm
- Kích thước đóng gói : Chiều cao (cm): 47xChiều dài (cm): 53x Chiều rộng (cm): 42
- Trọng lượng (kg): 58
- Kích thước máy: 43cmX29cmX60cm
Palăng xích treo cố định DU-750
Thông số kỷ thuật
- Model: DU-750
- Tải trọng nâng: 750kg
- Chiều cao nâng hạ: 3m
- Tốc độ nâng: 50Hz: 5m/p, 60Hz: 6m/p
- Công suất: 2 kW
- Đường kính xích: 7.1mm
- Kích thước đóng gói : Chiều cao (cm): 47xChiều dài (cm): 53x Chiều rộng (cm): 42
- Trọng lượng (kg): 45
- Kích thước máy: 43cmX29cmX60cm
- Xuất xứ : Taiwan
- Hãng sản xuất : STRONG/DUKE
PALĂNG XÍCH ĐIỆN CỐ ĐỊNH 2000 KG ( ELECTRIC CHAIN HOIST ) JULI LHHT02-02
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời xích điện JULI 2000 Kg (Cố Định)
- Model : LHHT02-02
- Tải trọng : 2 tấn .
- Hành trình nâng : 6 m.
- Kích thước xích tải : 7.1mm
- Số lượng xích tải : 2 sợi
- Tốc độ : 2.3m/p .
- Motor : 1.1 Kw .
- Hãng : JULI/ Trung Quốc
- Bảo hành : 6 tháng
PALĂNG XÍCH ĐIỆN CỐ ĐỊNH 1000 KG ( ELECTRIC CHAIN HOIST ) JULI LHHT01-01
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời xích điện JULI 1000 Kg (Cố Định)
- Model : LHHT01-01
- Tải trọng : 1 tấn .
- Hành trình nâng : 6 m.
- Kích thước xích tải : 7.1mm
- Số lượng xích tải : 1 sợi
- Tốc độ : 4.6m/p .
- Motor : 1.1 Kw .
- Hãng : JULI/ Trung Quốc
- Bảo hành : 6 tháng
PALĂNG XÍCH ĐIỆN DI CHUYỂN 5000 KG ( ELECTRIC CHAIN HOIST ) TXK 05-02M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời xích điện TXK 5000 Kg (Di Chuyển)
- Model: Tời xích điện TXK 05 - 02S + DPC05
- Tải nâng: 5000 kg
- Xích tải: 11.2 mm
- Số nhánh xích: 02 (Chain Fall)
- Công suất động cơ nâng hạ: 3 kw
- Chiều cao nâng: 3 m
- Tốc độ nâng: 2.7 m/phút
- Công suất động cơ di chuyển: 0,75 kw
- Tốc độ di chuyển ngang : 11 m/phút
- Điện áp: 380 V
- Hãng : TXK/ Taiwan
- Bảo hành : 12 tháng
PALĂNG XÍCH ĐIỆN DI CHUYỂN 3000 KG ( ELECTRIC CHAIN HOIST ) TXK 03-02M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời xích điện TXK 3000 Kg (Di Chuyển)
- Model: Tời xích điện TXK 03 - 02S + DPC03
- Tải nâng: 3000 kg
- Xích tải: 10 mm
- Số nhánh xích: 02 (Chain Fall)
- Công suất động cơ nâng hạ: 3 kw
- Chiều cao nâng: 3 m
- Tốc độ nâng: 4.4 m/phút
- Công suất động cơ di chuyển: 0,75 kw
- Tốc độ di chuyển ngang : 11 m/phút
- Điện áp: 380 V
- Hãng : TXK/ Taiwan
- Bảo hành : 12 tháng
PALĂNG XÍCH ĐIỆN DI CHUYỂN 2000 KG ( ELECTRIC CHAIN HOIST ) TXK 02-02M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời xích điện HAK 2000 Kg (Di Chuyển)
- Model: Tời xích điện TXK 02 - 02S + DPC02
- Tải nâng: 2000 kg
- Xích tải: 7.1 mm
- Số nhánh xích: 02 (Chain Fall)
- Công suất động cơ nâng hạ: 1.5 kw
- Chiều cao nâng: 3 m
- Tốc độ nâng: 3.3 m/phút
- Công suất động cơ di chuyển: 0,4 kw
- Tốc độ di chuyển ngang : 11 m/phút
- Điện áp: 380 V
- Hãng : TXK/ Taiwan
- Bảo hành : 12 tháng
PALĂNG XÍCH ĐIỆN DI CHUYỂN 1000 KG ( ELECTRIC CHAIN HOIST ) TXK 01-01M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tời xích điện HAK 1000 Kg (Di Chuyển)
- Model: Tời xích điện TXK 01 - 01S + DPC01
- Tải nâng: 1000 kg
- Xích tải: 7.1 mm
- Số nhánh xích: 01 (Chain Fall)
- Công suất động cơ nâng hạ: 1.5 kw
- Chiều cao nâng: 3 m
- Tốc độ nâng: 6.6 m/phút
- Công suất động cơ di chuyển: 0,4 kw
- Tốc độ di chuyển ngang : 11 m/phút
- Điện áp: 380 V
- Hãng : TXK/ Taiwan
- Bảo hành : 12 tháng
Tời xích điện di chuyển 2.5 Tấn 4m LK DAM-2.5S
Palăng xích điện di chuyển: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DAM-2.5S (01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2.5 tấn
Tải trọng kiểm định : 3 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø11.2 x 34 mm
Tốc độ nâng hạ : 5.5 m/phút
Tốc độ di chuyển: 16m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 3.5Kw
Động cơ di chuyển: 0.75Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 203Kg
Tời xích điện cố định 2.5 Tấn 4m LK DA-2.5S
Thông số chi tiết Palang xích điện 2 điểm 1 tốc độ 2.5 tấn DA
Palăng xích điện cố định: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DA-2.5S (01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2.5 tấn
Tải trọng kiểm định : 3 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø11.2 x 34 mm
Tốc độ nâng hạ : 5.5 m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 3.5 Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 128Kg
Tời xích điện di chuyển 2 Tấn 4m LK DBM-2W
Palăng xích điện di chuyển: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DBM-2W (01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2 tấn
Tải trọng kiểm định : 2.5 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø7.1x 21 mm
Tốc độ nâng hạ : 3.4 m/phút
Tốc độ di chuyển: 11m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 1.8Kw
Động cơ di chuyển: 0.4Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 146Kg
Tời xích điện cố định 2 Tấn 4m LK DB-2W
Thông số chi tiết Palang xích điện 2 điểm 2 tốc độ 2 tấn DA
Palăng xích điện cố định: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DB-2W(01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2 tấn
Tải trọng kiểm định : 2.5 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø7.1 x 21 mm
Tốc độ nâng hạ : 3.4 m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 1.8 Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 94Kg
Tời xích điện di chuyển 2 Tấn 4m LK DAM-2W
Palăng xích điện di chuyển: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DAM-2W (01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2 tấn
Tải trọng kiểm định : 2.5 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø7.1x 21 mm
Tốc độ nâng hạ : 3.4 m/phút
Tốc độ di chuyển: 11m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 1.8Kw
Động cơ di chuyển: 0.4Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 132Kg
Tời xích điện cố định 2 Tấn 4m LK DA-2W
Thông số chi tiết Palang xích điện 2 điểm 1 tốc độ 2 tấn DA
Palăng xích điện cố định: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DA-2W(01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2 tấn
Tải trọng kiểm định : 2.5 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø7.1 x 21 mm
Tốc độ nâng hạ : 3.4 m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 1.8 Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 86Kg
Tời xích điện di chuyển 2 Tấn 4m LK DAM-2S
Palăng xích điện di chuyển: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DAM-2S (01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2 tấn
Tải trọng kiểm định : 2.5 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø11.2 x 34 mm
Tốc độ nâng hạ : 6.9 m/phút
Tốc độ di chuyển: 11m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 3.5Kw
Động cơ di chuyển: 0.4Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 172Kg
Tời xích điện cố định 2 Tấn 4m LK DA-2S
Thông số chi tiết Palang xích điện 2 điểm 1 tốc độ 1 tấn DA
Palăng xích điện cố định: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DA-2S (01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 2 tấn
Tải trọng kiểm định : 2.5 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø11.2 x 34 mm
Tốc độ nâng hạ : 6.9 m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 3.5 Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 126Kg
Tời xích điện di chuyển 1.5 Tấn 4m LK DAM-1.5S
Palăng xích điện di chuyển: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: DAM-1.5S (01sợi)
Tải trọng tiêu chuẩn : 1.5 tấn
Tải trọng kiểm định : 1.88 tấn
Chiều dài dây xích tiêu chuẩn : 4m
Dây xích : Ø9.5 x 28.6 mm
Tốc độ nâng hạ : 8.7 m/phút
Tốc độ di chuyển: 11m/phút
Nguồn điện tiêu chuẩn: 380v/50Hz
Thông số động cơ : 3.5Kw
Động cơ di chuyển: 0.4Kw
Trọng lượng gần đúng của máy là : 168Kg
Chúng tôi trên mạng xã hội