Palăng cáp điện dầm đôi 2 tốc độ 10 tấn 12m KUKDONG KDWDC-10
Tình trạng:
Tời nâng cáp điện dầm đôi 2 cấp tốc độ 10000kg KUKDONG KDWDC 10 (chiều cao nâng 12m)
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : KDWDC 10
- Thương hiệu : KUKDONG
- Xuất xứ : Hàn Quốc
- Điện áp sử dụng : 380V / 3Pha / 50Hz
- Trọng tải nâng : 10000kg
- Tải thử : 12500kg
- Chiều cao nâng : 12m
- Tốc độ nâng : 3.7/0.37 m/phút
- Công suất motor nâng : 9Kw x 8/1.1Kw x 8
- Tốc độ chạy ngang(m/min) : 12.5
- Công suất Motor con chạy (KwxP) : 0.75 x 4
- Số sợi cáp : ᴓ16mm x 4
- Loại cáp : Φ6×37
- Kiểu lắp đặt : Dầm đôi
- Thiết bị an toàn : Phanh đĩa từ
- Phương pháp hoạt động : Nút ấn
- Nhiệt độ môi trường : -10oC ~ + 40oC
- Trọng lượng : 1285kg
[Xem tiếp]
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : KDWDC 10
- Thương hiệu : KUKDONG
- Xuất xứ : Hàn Quốc
- Điện áp sử dụng : 380V / 3Pha / 50Hz
- Trọng tải nâng : 10000kg
- Tải thử : 12500kg
- Chiều cao nâng : 12m
- Tốc độ nâng : 3.7/0.37 m/phút
- Công suất motor nâng : 9Kw x 8/1.1Kw x 8
- Tốc độ chạy ngang(m/min) : 12.5
- Công suất Motor con chạy (KwxP) : 0.75 x 4
- Số sợi cáp : ᴓ16mm x 4
- Loại cáp : Φ6×37
- Kiểu lắp đặt : Dầm đôi
- Thiết bị an toàn : Phanh đĩa từ
- Phương pháp hoạt động : Nút ấn
- Nhiệt độ môi trường : -10oC ~ + 40oC
- Trọng lượng : 1285kg
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Palăng cáp điện dầm đôi 2 tốc độ 10 tấn 12m KUKDONG KDWDC-10,
KUKDONG KDWDC-10,
Pa lăng cáp điện dầm đôi 2 tốc độ 10000kg KUKDONG KDWDC-10,
Palăng cáp điện dầm đôi 10000kg 2 tốc độ KUKDONG KDWDC 10,
Tời cáp điện dầm đôi 2 tốc độ 10000kg KUKDONG KDWDC-10,
PALĂNG CÁP ĐIỆN DẦM ĐÔI 10000 KG ELECTRIC WIRE ROPE HOIST DOUBLER,
Tời nâng cáp điện di chuyển 2 cấp tốc độ KDWDC 10
Pa lăng cáp điện dầm đôi 2 tốc độ 10000kg Kukdong KDWDC-10, Palăng cáp điện dầm đôi 10000kg 2 tốc độ KUKDONG KDWDC 10, Tời cáp điện dầm đôi 2 tốc độ 10000kg KUKDONG KDWDC-10, Pa lăng cáp điện dầm đôi 2 tốc độ 10000kg KUKDONG KDWDC-10, PALĂNG CÁP ĐIỆN DẦM ĐÔI 10000 KG ( ELECTRIC WIRE ROPE HOIST DOUBLERAIL) KUKDONG KDWDC-10, Tời nâng cáp điện di chuyển 2 cấp tốc độ KDWDC 10
Palăng cáp điện dầm đôi KUKDONG KDWDC là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đôi và dầm chữ I.
Tời cáp điện dầm đôi KUKDONG KDWDC là thiết bị nâng đồng bộ bao gồm cả thiết bị nâng và thiết bị di chuyển thành một khối hoàn chỉnh tạo thành một hệ thống ổn định nên chống được lực kéo ngang hoặc nghiêng. Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng cho cho việc vận chuyển và lắp đặt.
Tính năng sản phẩm:
+ Tời điện có thể sử dụng để sửa chữa cẩu dọc, sử dụng cho thang máy chở hàng với hệ số an toàn cao.
+ Tời điện đồng bộ được thiết kế nhiều chủng loại khác nhau như: loại một đầm; loại hai dầm; loại một tốc độ; loại hai tốc độ... phù hợp với nhiều kiểu thiết kế chế tạo và không gian lắp đặt của từng kiểu công trình.
+ Tốc độ chậm dùng để điều chỉnh vật nâng vào vị trí lắp đặt 1 cách chính xác còn tốc độ nhanh nhằm rút ngắn thời gian trong một chu kỳ làm việc, nâng cao năng suất sử dụng.
+ Phanh đĩa điện từ nằm ở đuôi động cơ, lắp ráp nhỏ gọn, an toàn và kiểu dáng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỷ thuật
Palăng cáp điện dầm đôi KUKDONG KDWDC là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đôi và dầm chữ I.
Tời cáp điện dầm đôi KUKDONG KDWDC là thiết bị nâng đồng bộ bao gồm cả thiết bị nâng và thiết bị di chuyển thành một khối hoàn chỉnh tạo thành một hệ thống ổn định nên chống được lực kéo ngang hoặc nghiêng. Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng cho cho việc vận chuyển và lắp đặt.
Tính năng sản phẩm:
+ Tời điện có thể sử dụng để sửa chữa cẩu dọc, sử dụng cho thang máy chở hàng với hệ số an toàn cao.
+ Tời điện đồng bộ được thiết kế nhiều chủng loại khác nhau như: loại một đầm; loại hai dầm; loại một tốc độ; loại hai tốc độ... phù hợp với nhiều kiểu thiết kế chế tạo và không gian lắp đặt của từng kiểu công trình.
+ Tốc độ chậm dùng để điều chỉnh vật nâng vào vị trí lắp đặt 1 cách chính xác còn tốc độ nhanh nhằm rút ngắn thời gian trong một chu kỳ làm việc, nâng cao năng suất sử dụng.
+ Phanh đĩa điện từ nằm ở đuôi động cơ, lắp ráp nhỏ gọn, an toàn và kiểu dáng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỷ thuật

Tải trọng(Tấn) | 2 | 3 | 5 | ||
Mã sản phẩm | KDWDC 2 | KDWDC 3 | KDWDC 5 | ||
Palang | Chiều cao nâng hạ(m) | 12 | 12 | 12 | |
Tốc độ nâng hạ (m/min) | Tốc độ cao (50/60Hz) | 8.4/10 | 7.5/9 | 4.7/5.6 | |
Tốc độ thấp (50/60Hz) | 0.84/1.0 | 0.75/0.9 | 0.47/0.56 | ||
Công suất Motor nâng (Kw x P) | Tốc độ cao | 3.7 x 4 | 5.5 x 4 | 5.5 x 6 | |
Tốc độ thấp | 0.4 x 4 | 1.1 x 4 | 1.0 x 6 | ||
Dây cáp | Loại cáp | 6 x 19 | 6 x 37 | 6 x 37 | |
Đường kính(mm)x Số cáp | ∅8 x 4 | ∅9 x 4 | ∅12.5 x 4 | ||
Phanh | Phanh đĩa điện từ | ||||
Con chạy | Tốc độ chạy ngang (m/min) | Tốc độ cao (50/60Hz) | 20/24 | 20/24 | 20/24 |
Tốc độ thấp (50/60Hz) | 13/16 | 13/16 | 13/16 | ||
Motor (Kw x P) | Tốc độ cao | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | |
Tốc độ thấp | 0.5 x 6 | 0.5 x 6 | 0.5 x 6 | ||
Kích thước (mm) | H | 415 | 420 | 510 | |
R | 950 | 950 | 1150 | ||
A | 465 | 465 | 507 | ||
B | 390 | 390 | 474 | ||
C | 410 | 515 | 560 | ||
G | 750 | 785 | 940 | ||
K | 710 | 715 | 850 | ||
W | 650 | 650 | 760 | ||
D | 47 | 47 | 47 | ||
L | 680 | 690 | 890 | ||
M | 112 | 112 | 119 | ||
N | 93 | 93 | 102 | ||
Φ P | 140 | 140 | 165 | ||
Φ Q | 170 | 170 | 195 | ||
Trọng lượng(Kg) | 490 | 590 | 900 | ||
Rail (Kg/m) | 15 | 15 | 15 |
Tải trọng (Tấn) | 7.5 | 10 | 15 | 20 | 30 | ||
Mã sản phẩm | KDWD 7.5 | KDWD 10 | KDWD 15 | KDWD 20 | KDWD 30 | ||
Palang | Chiều cao nâng hạ(m) | Palang | 12 | 12 | 12 | 12 | |
Tốc độ nâng hạ (m/min) | Tốc độ cao (50/60Hz) | 3.1/3.8 | 3.7/4.5 | 3.5/4.2 | 3.5/4.2 | 2.3/2.8 | |
Tốc độ thấp (50/60Hz) | 0.31/0.38 | 0.37/0.45 | 0.35/0.42 | 0.35/0.42 | 0.23/0.28 | ||
Công suất Motor nâng (Kw x P) | Tốc độ cao | 5.5 x 6 | 9 x 8 | 13 x 8 | 17 x 8 | 17 x 8 | |
Tốc độ thấp | 1.0 x 6 | 1.1 x 8 | 1.8 x 8 | 1.8 x 8 | 1.8 x 8 | ||
Dây cáp | Loại cáp | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | |
Đường kính(mm)x Số cáp | 14 x 4 | 16 x 4 | 20 x 4 | 22.4 x 4 | 22.4 x 6 | ||
Phanh | Phanh đĩa điện từ | ||||||
Con chạy | Tốc độ chạy ngang (m/min) | Tốc độ cao (50/60Hz) | 12.5/15 | 12.5/15 | 12.5/15 | 12.5/15 | 12.5/15 |
Tốc độ thấp (50/60Hz) | 8.3/10 | 8.3/10 | 8.3/10 | 8.3/10 | 8.3/10 | ||
Motor (Kw x P) | Tốc độ cao | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | 1.5 x 4 | 1.5 x 4 | 1.5 x 4 (2units) | |
Tốc độ thấp | 0.5 x 6 | 0.5 x 6 | 1.0 x 6 | 1.0 x 6 | 1.0 x 6 (2units) | ||
Kích thước (mm) | H | 730 | 775 | 1175 | 1175 | 1480 | |
R | 1150 | 1150 | 1200 | 1300 | 1800 | ||
A | 510 | 565 | 670 | 670 | 930 | ||
B | 495 | 510 | 610 | 610 | 950 | ||
C | 645 | 650 | 880 | 880 | 980 | ||
G | 925 | 990 | 1110 | 1160 | 1405 | ||
K | 835 | 955 | 1170 | 1220 | 1480 | ||
W | 800 | 865 | 1000 | 1000 | 1540 | ||
D | 58 | 58 | 58 | 58 | 70 | ||
L | 850 | 850 | 870 | 935 | 1420 | ||
M | 110 | 110 | 140 | 140 | 180 | ||
N | 95 | 100 | 140 | 140 | 160 | ||
Φ P | 165 | 165 | 220 | 220 | 250 | ||
Φ Q | 195 | 195 | 250 | 250 | 280 | ||
Trọng lượng(Kg) | 955 | 1265 | 1920 | 2385 | 3536 | ||
Rail (Kg/m) | 15 | 15 | 22 | 22 | 30 |
Ý kiến bạn đọc