Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Van bướm tay gạt DN100
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : WBLS
Kích Thước : DN100
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5155 , API 609
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20 , BS 5155, ISO 5752 Table 1 Series 20 , ASME B16.10 , API 609, Mounting Flange ISO 5211 Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2:, PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K
Môi Trường Làm Việc: Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm tay gạt ShinYi WBLS-DN150
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : WBLS
Kích Thước : DN150
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5155 , API 609
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20 , BS 5155, ISO 5752 Table 1 Series 20 , ASME B16.10 , API 609, Mounting Flange ISO 5211 Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2:, PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K
Môi Trường Làm Việc: Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm tay gạt ShinYi WBLS-DN50
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : WBLS
Kích Thước : DN50
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5155 , API 609
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20 , BS 5155, ISO 5752 Table 1 Series 20 , ASME B16.10 , API 609, Mounting Flange ISO 5211 Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2:, PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K
Môi Trường Làm Việc: Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Tất cả các Cán bộ điều hành và nhân viên của Công ty Tân Thế Kim (sau đây gọi là “cán bộ và nhân viên”) phải hiểu đầy đủ sứ mệnh xã hội của Công ty Tân Thế Kim, hành động công bằng và tuân thủ “Quy tắc ứng xử” này và các quy tắc bổ sung liên quan, cũng như các quy tắc xã hội , và phải có nhận thức...
Chúng tôi trên mạng xã hội