Tời cáp quay tay 2 tấn PSK JC-E2
Tình trạng:
Còn hàng
Tời cáp quay tay PSK JC-E2 2 tấn
Hãng sản xuất: PSK
Loại : Tời kéo tay
Xuất xứ : Đài Loan
Tải trọng : 2 tấn
Test load : 24.5 KN
Quy cách cáp: 9.5 mm x 40 m
Tỷ số truyền: 4.2:1
Trọng lượng: 25.1KG
[Xem tiếp]
Hãng sản xuất: PSK
Loại : Tời kéo tay
Xuất xứ : Đài Loan
Tải trọng : 2 tấn
Test load : 24.5 KN
Quy cách cáp: 9.5 mm x 40 m
Tỷ số truyền: 4.2:1
Trọng lượng: 25.1KG
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
TỜI CÁP QUAY TAY PSK 2 TẤN TAIWAN
Tời cáp quay tay hand winch, tời quay tay Đài Loan
Tời quay tay hand winch luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong việc nâng hạ hàng hóa trong vị trí chật hẹp ,thay vì sử dụng palang xích kéo tay
Với thiết kế nhỏ và nhẹ đi với giá thành rẻ hơn so với tời quay tay MAXPULL của Nhật thì sản phẩm xuất xứ từ hãng PSK lại mang đến sự lựa chọn làm hài lòng khách hàng với giá thành rẻ nhưng chất lượng tương đương với tời quay MAXPULL Nhật
Hệ thống cơ cấu hoạt động lên xuất đều có con cóc hãm phanh,được gia công từ thép chịu ăn mòn ,độ cứng để đảm bảo cho việc nâng hạ hàng hóa đạt yêu cầu an toàn là hàng đầu trong việc sử dụng bất cứ dụng cụ nâng hạ cần phải có
Thông số kỷ thuật
Tời cáp quay tay hand winch, tời quay tay Đài Loan
Tời quay tay hand winch luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong việc nâng hạ hàng hóa trong vị trí chật hẹp ,thay vì sử dụng palang xích kéo tay
Với thiết kế nhỏ và nhẹ đi với giá thành rẻ hơn so với tời quay tay MAXPULL của Nhật thì sản phẩm xuất xứ từ hãng PSK lại mang đến sự lựa chọn làm hài lòng khách hàng với giá thành rẻ nhưng chất lượng tương đương với tời quay MAXPULL Nhật
Hệ thống cơ cấu hoạt động lên xuất đều có con cóc hãm phanh,được gia công từ thép chịu ăn mòn ,độ cứng để đảm bảo cho việc nâng hạ hàng hóa đạt yêu cầu an toàn là hàng đầu trong việc sử dụng bất cứ dụng cụ nâng hạ cần phải có
Thông số kỷ thuật
Model | JC-E0.5 | JC-E1 | JC-E2 | JC-E3 | |
Tải trọng | Ton | 0.5 | 1 | 2 | 3 |
Test Load | KN | 6.125 | 12.25 | 24.5 | 36.75 |
Tỷ số truyền | 2.9:1 | 3.7:1 | 4.2:1 | 4.2:1 | |
Quy cách cáp | mm x m | 6.5x40 | 8x40 | 9.5x40 | 12.7x40 |
Lực quay tay tối thiểu | N | 120 | 120 | 152 | 200 |
Kích thước (mm) | A | 60 | 76 | 90 | 100 |
B | 140 | 175 | 190 | 230 | |
C | 150 | 154 | 195 | 205 | |
D | 100 | 110 | 155 | 155 | |
E | 15 | 18 | 18 | 18 | |
F | 403 | 443 | 490 | 549 | |
H | 182 | 214 | 230 | 296 | |
I | 130 | 170 | 170 | 170 | |
J | 245 | 266 | 300 | 365 | |
Trọng lượng | kg | 14.4 | 19.7 | 25.1 | 44.3 |
Kích thước đóng gói | cm | 17x13x21 | 17x13x21 | 17x13x21 | 17x13x21 |
Ý kiến bạn đọc