Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 15.550.000 VND
Tời quay tay Maxpull 1000kg GM-10
Thông số kỷ thuật Tời quay tay Maxpull 1 tấn
Mã sản phẩm : GM-10
Thương hiệu : Maxpull
Xuất xứ: Nhật Bản
Tải trọng tời : 9800N (1000kgf)
Dung lượng tang trống : φ8X35m
Tỷ số truyền : 1/12.6
Lực quay tời 1 : Lớp thứ 1: 133N (13.5kgf)
Lực quay tời 2 : Lớp thứ 2: 157N (16.0kgf)
Lực quay tời 3 : Lớp thứ 3: 182N (18.5kgf)
Chiều dài tay quay : 300mm
Trọng lượng : 16.4 kg
Hàng chính hãng đầy đủ CO/CQ
Format | Mr-10 type | Mr-20 type | Mr-30 type | |
Maximum capacity Wire Rope Tensile force | 9,800N (1000 kgf) Φ 8 mm Wire rope Until the 3rd layer of the volume included | 19,600N (2000 Kgf) Φ 9 mm Wire rope winding into third tier | 29,400N (3000 Kgf) Φ 12 mm Wire rope Until the 3rd layer of the volume included | |
Hand loading | ||||
1st layer: 133N(13.5Kgf) Tier 2: 157N(16.0Kgf) 3rd layer: 182N(18.5Kgf) | 1st layer: 157N(16.0Kgf) Tier 2: 186N(18.9Kgf) 3rd layer: 214N(21.8Kgf) | 1st layer: 137N(13.9Kgf) Tier 2: 169N(17.2Kgf) 3rd layer: 201N(20.5Kgf) | ||
Wire rope Capacity | Φ 8 mm × 40 m | Φ 9 mm x 45 m | Φ 12 mm x 35 m | |
Slowdown ratio | 1/12.6 | 1/20 | 1/35.5 | |
Handle length (Effective Max.) | 300 mm | 370 mm | ||
Unladen weight (Body only) | 17.5 kg | 26.5 kg | 41.5 kg |
Chúng tôi thật sự cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc trở thành nhà cung cấp sản phẩm và vật liệu công nghiệp cho chúng tôi. Hiện tại chúng tôi đang tìm những nhà cung cấp với những giá trị sau: Nhà cung cấp phải cam kết, đảm bảo hàng hóa đúng chủng loại, chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của Hãng/Nhà...
Chúng tôi trên mạng xã hội