Tời cáp quay tay 1350kg GHW-3000LBS
Tình trạng:
Còn hàng
Tời cáp quay tay 1350kg
Thông số kỹ thật tời quay tay
Mã sản phẩm: GHW-T30(3000LBS)
Loại: tời quay bằng tay
Tải trọng: 540 kg
Chiều dài dây cáp: 6 mm x10 mét
Tỷ số truyền : 5.1:1
Đường kính tang trống : 42mm
Chiều dài tay quay : 275mm
Số cái/thùng: 4
[Xem tiếp]
Thông số kỹ thật tời quay tay
Mã sản phẩm: GHW-T30(3000LBS)
Loại: tời quay bằng tay
Tải trọng: 540 kg
Chiều dài dây cáp: 6 mm x10 mét
Tỷ số truyền : 5.1:1
Đường kính tang trống : 42mm
Chiều dài tay quay : 275mm
Số cái/thùng: 4
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
TỜI CÁP QUAY TAY 3000LBS CHINA
Thông số kỹ thật tời quay tay
Mã sản phẩm: GHW-T30(3000LBS)
Loại: tời quay bằng tay
Tải trọng: 540 kg
Chiều dài dây cáp: 6 mm x10 mét
Tỷ số truyền : 5.1:1
Đường kính tang trống : 42mm
Chiều dài tay quay : 275mm
Số cái/thùng: 4
Cấu tạo cơ bản của tời
- Thân tời liền với đế, trên đế có những lỗ bulông chờ để liên kết tới nơi gá đặt tời
- Tay quay rời, liên kết tay quay với trục chủ động trong bộ chuyển động bằng bu lông
- Bánh răng chủ động + bánh răng trung gian: bánh răng trung gian chỉ có ở tời với trọng tải lớn khoảng 900kg – 1136kg (2000LB-2500LB) + trục truyền + bánh răng vành ngoài của tang quấn cáp(bánh răng bị động) + cáp thép theo tời đã được quấn trên tang, cáp thép có thể thay lên 20m, 25m hay 30m tùy tải trọng nâng hạ với tải trọng chịu của tời.
Tải trọng
- Tải trọng của tời quay tay: 500LB, 800LB, 1000LB, 1200LB, 1600LB, 2000LB, 2500LB (đơn vị LB “Ponld” là tải trọng tính theo đơn vị đo lường của Anh Mỹ, thường đọc là “PAO” và 1lb = 0.454kg )
- Tải trọng tính theo kg: 272 kg, 363 kg, 454 kg, 544.8kg, 726 kg, 908 kg, 113kg

Hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả
- Đặt tời theo hướng của vật hoặc hướng cáp di chuyển để kéo vật, trên đế tời có những lỗ bu lông chờ liên kết tời cơi nơi cố định bằng bu lông hoặc bản mã có liên kết hàn.
- Nơi để cố định tời phải đảm bảo tải trọng giữ, kéo trong quá trình sử dụng.
- Trước khi bắt đầu dùng quấn hoặc nhả tải, cần kiểm tra xem cóc hãm đã bật lên trên nếu ta thực hiện việc kéo vật và cóc hãm được bật ngược lại nếu nhả tải, ta phải kiểm tra xem cóc hãm đã hoạt động hay chưa qua việc thử quay tay quay của tời, ta quay một vài vòng nếu có tiếng kêu tạch tạch kèm theo hoạt động quay của tời thì khi đấy cóc đã hoạt độn
Cảnh báo :
Để ngăn chặn xẩy ra thương tật nghiêm trọng :
- KHÔNG VƯỢT QUÁ giới hạn tải làm việc (WLL).
- KHÔNG sốc hoặc ảnh hưởng tải.
- KHÔNG SỬ DỤNG nếu thấy bị méo hay mòn.
Thông số kỹ thật tời quay tay
Mã sản phẩm: GHW-T30(3000LBS)
Loại: tời quay bằng tay
Tải trọng: 540 kg
Chiều dài dây cáp: 6 mm x10 mét
Tỷ số truyền : 5.1:1
Đường kính tang trống : 42mm
Chiều dài tay quay : 275mm
Số cái/thùng: 4
Cấu tạo cơ bản của tời
- Thân tời liền với đế, trên đế có những lỗ bulông chờ để liên kết tới nơi gá đặt tời
- Tay quay rời, liên kết tay quay với trục chủ động trong bộ chuyển động bằng bu lông
- Bánh răng chủ động + bánh răng trung gian: bánh răng trung gian chỉ có ở tời với trọng tải lớn khoảng 900kg – 1136kg (2000LB-2500LB) + trục truyền + bánh răng vành ngoài của tang quấn cáp(bánh răng bị động) + cáp thép theo tời đã được quấn trên tang, cáp thép có thể thay lên 20m, 25m hay 30m tùy tải trọng nâng hạ với tải trọng chịu của tời.
Tải trọng
- Tải trọng của tời quay tay: 500LB, 800LB, 1000LB, 1200LB, 1600LB, 2000LB, 2500LB (đơn vị LB “Ponld” là tải trọng tính theo đơn vị đo lường của Anh Mỹ, thường đọc là “PAO” và 1lb = 0.454kg )
- Tải trọng tính theo kg: 272 kg, 363 kg, 454 kg, 544.8kg, 726 kg, 908 kg, 113kg

Description | Model | Rated Pull(lb) | Gbap Ratlo | Handle Length(mm) | Drum-Hub Dia(mm) |
Hand Winch | T06 | 600lb(270kg) | 3.1:1 | 165 | 16 |
T08 | 800lb(360kg) | 3.1:1 | 175 | 16 | |
T10 | 1000lb(450kg) | 4.1:1 | 200 | 18 | |
T12 | 1200lb(540kg) | 4.1:1 | 225 | 18 | |
T14 | 1400lb(630kg) | 4.5:1 | 225 | 18 | |
T16 | 1600lb(720kg) | 5.1:1 | 225 | 20 | |
T18 | 1800lb(810kg) | 4.1:1&9.8:1 | 250 | 20 | |
T20 | 2000lb(900kg) | 4.1:1&9.8:1 | 250 | 20 | |
T20B | 2000lb(900kg) | 4.1:1&9.8:1 | 250 | 42 | |
T25 | 2500lb(1100kg) | 5.1:1&12.2:1 | 275 | 42 |
Description | Model | Cable Size | Size of Colered belf | Pieces in Each Box | Size of Package (cm) | |
Diameter (mm) | Length (m) | |||||
Hand Winch | T06 | 4.2 | 8 | 1.0X50X8m | 6 | 59X26X16 |
T08 | 4.2 | 8 | 1.0X50X8m | 6 | 59X26X16 | |
T10 | 4.5 | 10 | 1.2X50X8m | 6 | 66X27X18 | |
T12 | 4.5 | 10 | 1.4X50X8m | 6 | 66X27X18 | |
T14 | 4.5 | 10 | 1.6X50X8m | 6 | 67X27X19 | |
T16 | 4.8 | 10 | 1.6X50X8m | 4 | 46X31X20 | |
T18 | 4.8 | 10 | 1.8X50X8m | 4 | 52X31X20 | |
T20 | 5 | 10 | 1.8X50X8m | 4 | 52X31X20 | |
T20B | 5 | 10 | 1.8X50X8m | 4 | 52X31X20 | |
T25 | 5 | 10 | 2.0X50X8m | 4 | 54X31X22 |

- Đặt tời theo hướng của vật hoặc hướng cáp di chuyển để kéo vật, trên đế tời có những lỗ bu lông chờ liên kết tời cơi nơi cố định bằng bu lông hoặc bản mã có liên kết hàn.
- Nơi để cố định tời phải đảm bảo tải trọng giữ, kéo trong quá trình sử dụng.
- Trước khi bắt đầu dùng quấn hoặc nhả tải, cần kiểm tra xem cóc hãm đã bật lên trên nếu ta thực hiện việc kéo vật và cóc hãm được bật ngược lại nếu nhả tải, ta phải kiểm tra xem cóc hãm đã hoạt động hay chưa qua việc thử quay tay quay của tời, ta quay một vài vòng nếu có tiếng kêu tạch tạch kèm theo hoạt động quay của tời thì khi đấy cóc đã hoạt độn
Cảnh báo :
Để ngăn chặn xẩy ra thương tật nghiêm trọng :
- KHÔNG VƯỢT QUÁ giới hạn tải làm việc (WLL).
- KHÔNG sốc hoặc ảnh hưởng tải.
- KHÔNG SỬ DỤNG nếu thấy bị méo hay mòn.
STT | Thiết bị vật tư | Khối lượng (kg) | Tỉ số truyền | Đơn Giá ( VNĐ ) |
1 | Tời quay tay China 600 Pound - 270 Kg | 2,5 | 0912.124.679 | |
2 | Tời quay tay China 800 Pound - 360 Kg | 2,6 | 0912.124.679 | |
3 | Tời quay tay China 1000 Pound - 450 Kg | 2,8 | 0912.124.679 | |
4 | Tời quay tay China 1,200 Pound - 540 Kg | 2,8 | 0912.124.679 | |
5 | Tời quay tay China 1,400 Pound - 630 Kg | 2,8 | 0912.124.679 | |
6 | Tời quay tay China 1,600 Pound - 720 Kg | Cái | 0912.124.679 | |
7 | Tời quay tay China 1,800 Pound - 810 Kg | Cái | 0912.124.679 | |
8 | Tời quay tay China 2,000 Pound - 900 Kg | 6,2 | 0912.124.679 | |
9 | Tời quay tay China 2,500 Pound - 1125 Kg | 6,5 | 0912.124.679 | |
10 | Tời quay tay China M6 320mm | Cái | 0912.124.679 | |
11 | Tời quay tay China M7 420mm | Cái | 0912.124.679 |
Ý kiến bạn đọc