Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 74.815.000 VND
Palang cáp điện Hàn Quốc LK X-800
Thông số kỷ thuật
Tời điện cố định: Hiệu LK (H.Quốc)
Mã sản phẩm: X-800
Tải trọng: 800 kg
Chiều cao nâng: 30M
Tốc độ nâng/hạ: 8.5~12m/phút
Công suất motor nâng: 2.0HP
Qui cách cáp tải: 9.53mm
Hộp điều khiển: 2 nút
Điện áp nguồn: 1 pha ,220v
Khối lượng : 147kg
TYPE | EDAM-5W | ||||
BODY | X-300 | X-500 | |||
MODEL | X-300 | X-500 | X-800 | X-1000 | X-1000 |
CAPACITY | 300Kg | 500Kg | 800Kg | 1000Kg | 1000Kg |
SPEED | 13~15m/min | 13~19m/min | 8.5~12m/min | 8.5~9.8m/min | 8.5~9.8m/min |
WIRE SIZE | 5.56mm | 8mm | 9.53mm | 9.53mm | 9.53mm |
STANDARD LIFT | 30M | 60M | 30M | 30M | 90M |
MAXIMUM LIFT | - | 100M | 60M | 60M | - |
POWER | 1∮220V | 1∮220V | 1∮220V | 3∮220V 380V | 3∮220V 380V |
MOTOR | 1.0HP | 2.0HP | 2.0HP | 3.2HP | 3.2HP |
NET WEIGHT | 39Kg | 140Kg | 140Kg | 140Kg | 165Kg |
GROSS WEIGHT | 40.5Kg | 147Kg | 147Kg | 147Kg | 172Kg |
A | 370 | 610 | 610 | 610 | 710 |
B | 244 | 340 | 340 | 340 | 340 |
C | 344 | 493 | 493 | 493 | 493 |
D | 212.5 | 338.5 | 338.5 | 338.5 | 438.5 |
E | 260.5 | 426.5 | 426.5 | 426.5 | 526.5 |
F | 218.5 | 329 | 329 | 329 | 329 |
STT | Thiết bị vật tư | ĐVT | Số Lượng | Đơn Giá ( VNĐ ) |
1 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: X-250 Tải nâng: 250 Kg – Tốc độ nâng: 13-15m/phút Chiều cao nâng: 30m – Kích cỡ cáp: 5.56mm Công suất: ¾ HP – Điện áp: 220 V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
2 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: X-300 Tải nâng: 300 Kg – Tốc độ nâng: 13-15m/phút Chiều cao nâng: 30m – Kích cỡ cáp: 5.56mm Công suất: 1 HP – Điện áp: 220 V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
3 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: X-500 Tải nâng: 500 Kg – Tốc độ nâng: 13-19m/phút Chiều cao nâng: 60m-100m – Kích cỡ cáp: 8mm Công suất: 2 HP – Điện áp: 220 V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
4 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: X-800 Tải nâng: 800 Kg – Tốc độ nâng: 8.5 -12m/phút Chiều cao nâng: 30m-60m – Kích cỡ cáp: 9.53mm Công suất: 2 HP – Điện áp: 220 V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
5 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: X-1000 Tải nâng: 1000 Kg – Tốc độ nâng: 8.5 -9.8m/phút Chiều cao nâng: 30m-60m – Kích cỡ cáp: 9.53mm Công suất: 3.2 HP – Điện áp: 220V / 380V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
6 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: KX-1000 Tải nâng: 1000 Kg – Tốc độ nâng: m/phút Chiều cao nâng: 200m (4 Layer) – Kích cỡ cáp: mm Công suất: HP – Điện áp: 220V / 380V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
7 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: KX-2000 Tải nâng: 2000 Kg – Tốc độ nâng: m/phút Chiều cao nâng: 200m (4 Layer) – Kích cỡ cáp: mm Công suất: HP – Điện áp: 220V / 380V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
8 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: KX-3000 Tải nâng: 3000 Kg – Tốc độ nâng: m/phút Chiều cao nâng: 200m (4 Layer) – Kích cỡ cáp: mm Công suất: HP – Điện áp: 220V / 380V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
9 | Tời cáp điện Hàn Quốc Model: KX-5000 Tải nâng: 5000 Kg – Tốc độ nâng: m/phút Chiều cao nâng: 200m (4 Layer) – Kích cỡ cáp: mm Công suất: HP – Điện áp: 220V / 380V | Cái | 01 | 0917.281.504 |
Chúng tôi thật sự cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc trở thành nhà cung cấp sản phẩm và vật liệu công nghiệp cho chúng tôi. Hiện tại chúng tôi đang tìm những nhà cung cấp với những giá trị sau: Nhà cung cấp phải cam kết, đảm bảo hàng hóa đúng chủng loại, chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của Hãng/Nhà...
Chúng tôi trên mạng xã hội