Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 4.685.000 VND
Van cổng lá van bọc cao su DN100 SHINYI RRHX-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RRHX-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5163-1; ISO7259; AWWA C509 ;BS EN 1074-1
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3; ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3; ASME B16.10
- Kiểu kết nối : Mặt Bích
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2|ISO 7005-2: PN10/16/20/25; JIS B2220: JIS 10K/16K/20K; ASME B16.42: ANSI 150LB
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch
MÃ SẢN PHẨM/CODE | RRHX | |
KÍCH THƯỚC/SIZE | DN50 - DN1200 | |
SƠN/PAINT | Loại Sơn/Type | EPOXY |
Độ Dầy/Thickness | ≥300µm | |
Màu Sắc/Color | XANH | ĐỎ | THEO YÊU CẦU BLUE | RED | AS REQUIREMENT | |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ/DESIGN STANDARD | BS 5163-1 | |
ISO 7259 | ||
AWWA C509 | ||
BS EN1074-1 | ||
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 MẶT BÍCH/FACE TO FACE STANDARD | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3 | |
ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3 | ||
ASME B16.10 | ||
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH VÀ ÁP SUẤT LÀM VIỆC/FLANGE STANDARD AND PRESSURE RATING | BS EN1092-2 | PN10, PN16, PN20, PN25 |
ISO 7005-2 | ||
JIS B2220 | 10K, 16K, 20K | |
ASME B16.42 | 150LB WP-232PSI | |
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC/WORKING TEMP | -10 ~ 80 oC | |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC/FLOW MEDIA | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn Water Work, Sewage, Petroleum, Chemical, Power Plant and General Industry |
PARTS LIST & MATERIALS | |||
Part No. | Description | Materials | Materials Code |
1 | Body | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
2 | Wedge | Ductile Iron + Vulcanized Rubber | ASTM A536/EN GJS 500-7 + DI + EPDM |
3 | Pin | Stainless Steel | AISI 304/316L |
4 | Wedge Nut | Bronze | ASTM C 51900 |
5 | Stem | Stainless Steel | AISI 410/304/316L |
6 | Bonnet Gasket | Rubber | EPDM/NBR |
7 | Bolt | Carbon Steel / Stainless Steel | A105/AISI 304 |
8 | Bonnet | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
9 | O-Ring | Rubber | NBR |
10 | O-Ring | Rubber | NBR |
11 | O-Ring | Rubber | NBR |
12 | Press Bushing | Carbon Steel Zincification | ASTM A105 |
13 | Gland | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
14 | Yoke | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
15 | Bolt | Carbon Steel / Stainless Steel | A105/AISI 304 |
16 | Nuts | Carbon Steel / Stainless Steel | A105/AISI 304 |
17 | Washer | Carbon Steel / Stainless Steel | A105/AISI 304 |
18 | Stem Nut Couple | Bronze | ASTM C 83600 |
19 | Washer | Brass | ASTM B824 |
20 | Handwheel | Carbon Steel | AISI 1045 |
DIMENSIONS | ||||||||||
DN | L | D | K | n-Ød | C | Hc | Ho | R | ||
PN10/PN16 | PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | PN10/PN16 | |||||
50 | 178 | 165 | 125 | 4-Ø19 | 19 | 306 | 362 | 150 | ||
65 | 190 | 185 | 145 | 4-Ø19 | 19 | 311 | 393 | 150 | ||
80 | 203 | 200 | 160 | 8-Ø19 | 19 | 386 | 467 | 200 | ||
100 | 229 | 220 | 180 | 8-Ø19 | 19 | 445 | 546 | 250 | ||
125 | 229 | 250 | 210 | 8-Ø19 | 19 | 470 | 573 | 250 | ||
150 | 267 | 285 | 240 | 8-Ø23 | 19 | 608 | 759 | 300 | ||
200 | 292 | 340 | 295 | 8-Ø23 | 12-Ø23 | 20 | 745 | 946 | 360 | |
250 | 330 | 405 | 350 | 355 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 22 | 902 | 1153 | 360 |
300 | 356 | 460 | 400 | 410 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 24.5 | 1034 | 1335 | 360 |
CÔNG TY TNHH SX TM TÂN THẾ KIM có tên giao dịch bằng tiếng anh là Tan The Kim Commercial - Production - Company Limited (viết tắt là TATEKSAFE). Công ty được thành lập theo quyết định số 0310820524 của Sở kế hoạch đầu tư TP.HCM cấp ngày 04/05/2011. https://smartmall.vn/ thuộc CÔNG...
Chúng tôi trên mạng xã hội