Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 14.225.000 VND
Trụ cứu hỏa có đế SHINYI FHDF-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FHDF-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích Thước : DN100
- Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16
- Nhiệt Độ Làm Việc : -10 ~ 80 ºC
- Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
- Tiêu Chuẩn Thiết Kế : TCVN 5739-1993, TCVN 6379-1998
MÃ SẢN PHẨM/CODE | FHDF | |
KÍCH THƯỚC/SIZE | DN100 | DN125 | DN150 | |
SƠN/PAINT | Loại Sơn/Type | EPOXY |
Độ Dầy/Thickness | ≥300µm | |
Màu Sắc/Color | ĐỎ + VÀNG RED + YELLOW | |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ/DESIGN STANDARD | TCVN 5739-1993 | |
TCVN 5739-1993 | ||
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH VÀ ÁP SUẤT LÀM VIỆC/FLANGE STANDARD AND PRESSURE RATING | TCVN 5739-1993 | PN10/PN16 |
TCVN 6379-1998 | ||
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC/WORKING TEMP | -10 ~ 80 oC | |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC/FLOW MEDIA | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn Water Work, Sewage, Petroleum, Chemical, Power Plant and General Industry |
PART LIST & MATERIALS | |||
Part No. | Description | Materials | Materials Code |
1 | Bending pipe | Ductile Iron | ASTM A536 |
2 | Gasket | Rubber | NBR |
3 | Bolt | Stainless steel | AISI 304 |
4 | Nut | Stainless steel | AISI 304 |
5 | Gasket | Stainless steel | AISI 304 |
6 | Under body | Ductile Iron | ASTM A536 |
7 | Disc + EPDM | DI + Rubber | ASTM A536+EPDM/NBR |
8 | Bush | Brass | ASTM C51900 |
9 | Bottom stem | Stainless steel | AISI 410 |
10 | Bolt | Stainless steel | AISI 410 |
11 | Nut | Stainless steel | AISI 410 |
12 | Gasket | Rubber | NBR |
13 | Safety ring | Ductile Iron | ASTM A536 |
14 | Bolt | Stainless steel | AISI 304 |
15 | Nut | Stainless steel | AISI 304 |
16 | Gasket | Stainless steel | AISI 304 |
17 | Bolt | Stainless steel | AISI 304 |
18 | Nut | Stainless steel | AISI 304 |
19 | Name Plate | Stainless steel | AISI 304 |
20 | Connect bushing | Grey Iron | ASTM No.20 |
21 | Upper stem | Stainless steel | AISI 410 |
22 | Upper body | Ductile Iron | ASTM A536 |
23 | Safe chain | Carbon Steel | AISI 1025 |
24 | Chain lock | Carbon Steel | AISI 1025 |
25 | Chain hook | Carbon Steel | AISI 1025 |
26 | O-Ring | Rubber | NBR |
27 | Connector | Ductile Iron | ASTM A536 |
28 | Cap | Ductile Iron | ASTM A536 |
29 | O-Ring | Rubber | NBR |
30 | Throat | Ductile Iron | ASTM A536 |
31 | Hexagon screw | Stainless steel | AISI 1025 |
32 | O-Ring | Rubber | NBR |
33 | O-Ring | Rubber | NBR |
34 | Bolt | Brass | ASTM C51900 |
35 | O-Ring | Rubber | NBR |
36 | Upper Cap | Ductile Iron | ASTM A536 |
37 | Wax | Olefin | Thương mại |
38 | Bolt | Carbon Steel | AISI 1025 |
39 | Thrust Bearing | Brass | ASTM C51900 |
40 | Throat | Ductile Iron | ASTM A536 |
41 | O-Ring | Rubber | NBR |
42 | Cap | Ductile Iron | ASTM A536 |
43 | Connector | Ductile Iron | ASTM A536 |
44 | O-Ring | Rubber | NBR |
45 | Drain | Stainless steel | AISI 304 |
FHDF | ||||||||||
DN | L | D | K | n-ØL | H | H1 | H2 | h1 | h2 | h3 |
100 | 250 | 220 | 180 | 8-Ø19 | 1700 | 700 | 1000 | 660 | 315 | 725 |
125 | 250 | 250 | 210 | 8-Ø19 | 1700 | 700 | 1000 | 660 | 315 | 725 |
150 | 250 | 285 | 240 | 8-Ø23 | 1700 | 700 | 1000 | 660 | 315 | 725 |
CÔNG TY TNHH SX TM TÂN THẾ KIM có tên giao dịch bằng tiếng anh là Tan The Kim Commercial - Production - Company Limited (viết tắt là TATEKSAFE). Công ty được thành lập theo quyết định số 0310820524 của Sở kế hoạch đầu tư TP.HCM cấp ngày 04/05/2011. https://smartmall.vn/ thuộc CÔNG...
Chúng tôi trên mạng xã hội