Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 145.000 VND
Dây cáp cẩu hàng 2 tấn 2 mét Kondotec/ Nhật Bản
Xuất xứ: Kondotec/ Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec/ Trung Quốc
Màu sắc: Xanh lá cây
Bản rộng : 50 mm
Tải trọng: 2 tấn
Chất liệu: 100% Polyester
Hệ số an toàn : 6 : 1
Tiêu chuẩn sản xuất : EN1492-1
Thông số tổng quan | Dây cáp vải cẩu hàng 2 tấn 2 mét Kondotec/ Nhật Bản |
Xuất xứ | Kondotec/ Nhật Bản |
Nhà sản xuất | Kondotec/ Trung Quốc |
Màu sắc | Xanh lá cây |
Bản rộng | 50 mm |
Tải trọng | 2 tấn |
Chất liệu | 100% Polyester |
Hệ số an toàn | 6 : 1 |
Tiêu chuẩn sản xuất | EN1492-1 |
Được sử dụng trong công nghiệp xếp dỡ và lắp máy: - Ống thép, cáp thép, thép tấm. - Các loại sản phẩm được lam từ đồng, chì nhôm hay thép. - Các sản phẩm điêu khắc, chạm trổ. - Các loại máy móc và phụ tùng khác nhau. - Các sản phẩm xi măng, kính, cao su, gỗ,, nhựa, giấy … - Các loại đá khối. - Xe hơi và các phương tiện vận tải khác | Đặc tính kỹ thuật - Mã màu theo DIN-EN 1492-1. - Mỗi 25mm bản rộng của dây tương đương 1 tấn tải trọng. - Chất liệu: polyester. - Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế |
Tải trọng (Màu ) | Bản rộng (mm) | Tải trọng an toàn(kgs) | ||||
Nâng thẳng | ||||||
Hệ số an toàn | ||||||
100% | 200% | 80% | 140% | 6:1 | ||
WLL 1 Tấn | 25 | 1.000 | 2.000 | 0.800 | 1.400 | 6.000 |
WLL 2 Tấn | 50 | 2.000 | 4.000 | 1.600 | 2.800 | 12.000 |
WLL 3 Tấn | 75 | 3.000 | 6.000 | 2.400 | 4.200 | 18.000 |
WLL 4 Tấn | 100 | 4.000 | 8.000 | 3.200 | 5.600 | 24.000 |
WLL 5 Tấn | 125 | 5.000 | 10.000 | 4.000 | 7.000 | 30.000 |
WLL 6 Tấn | 150 | 6.000 | 12.000 | 4.800 | 8.400 | 36.000 |
WLL 8 Tấn | 200 | 8.000 | 16.000 | 6.400 | 11.200 | 48.000 |
WLL 10 Tấn | 250 | 10.000 | 20.000 | 8.000 | 14.000 | 60.000 |
WLL 12 Tấn | 300 | 12.000 | 24.000 | 9.600 | 16.800 | 72.000 |
WLL 16 Tấn | 200 | 16.000 | 32.000 | 12.800 | 22.400 | 96.000 |
WLL 20 Tấn | 250 | 20.000 | 40.000 | 16.000 | 28.000 | 120.000 |
Rách theo hướng ngang | Rách theo hướng dọc | ||
Mức độ hư tổn | Khả năng chịu lực còn lại(%) | Mức độ hư tổn | Khả năng chịu lực còn lại(%) |
1/5 damaged | 50 | 1/3 damaged | 60 |
1/3 damaged | 40 | 1/2 damaged | 40 |
1/2 damaged | 30 | 2/3 damaged | 30 |
Chúng tôi thật sự cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc trở thành nhà cung cấp sản phẩm và vật liệu công nghiệp cho chúng tôi. Hiện tại chúng tôi đang tìm những nhà cung cấp với những giá trị sau: Nhà cung cấp phải cam kết, đảm bảo hàng hóa đúng chủng loại, chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của Hãng/Nhà...
Chúng tôi trên mạng xã hội