Danh mục sản phẩm

Palăng cáp điện cố định 1 tốc độ 2 tấn 12m KUKDONG KDWS-2 Palăng cáp điện cố định 1 tốc độ 2 tấn 12m KUKDONG KDWS-2 Palăng cáp điện cố định KUKDONG KDWS là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đơn và dầm chữ I. KUKDONG KDWS-2-12M Palang cáp điện cố định KDWS Số lượng: 10 Cái

Palăng cáp điện cố định 1 tốc độ 2 tấn 12m KUKDONG KDWS-2

Tình trạng:
Palăng cáp điện cố định KUKDONG KDWS là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đơn và dầm chữ I.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

Palăng cáp điện cố định 2000kg 1 tốc độ KUKDONG KDWS-2

Palăng cáp điện cố định KUKDONG KDWS là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đơn và dầm chữ I.

Tính năng của Pa lăng cáp điện cố định 1 tốc độ Kukdong KDWS

+ Tời điện có thể sử dụng để sửa chữa cẩu dọc, sử dụng cho thang máy chở hàng với hệ số an toàn cao.
+ Tời điện đồng bộ được thiết kế nhiều chủng loại khác nhau như: loại một đầm; loại hai dầm; loại một tốc độ; loại hai tốc độ... phù hợp với nhiều kiểu thiết kế chế tạo và không gian lắp đặt của từng kiểu công trình.
+ Tốc độ chậm dùng để điều chỉnh vật nâng vào vị trí lắp đặt 1 cách chính xác còn tốc độ nhanh nhằm rút ngắn thời gian trong một chu kỳ làm việc, nâng cao năng suất sử dụng.
+ Phanh đĩa điện từ nằm ở đuôi động cơ, lắp ráp nhỏ gọn, an toàn và kiểu dáng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỷ thuật của Pa lăng cáp điện cố định 1 tốc độ 2000kg Kukdong KDWS-2

 
Palăng cáp điện cố định KUKDONG KDWS 1
 
Tải trọng(Tấn) 0.5 1 2 2.8 3 5
Mã sản phẩm KDWS 0.5 KDWS 1 KDWS 2 KDWS 2.8 KDWS 3 KDWS 5
Chiều cao nâng hạ (m) 6(12) 6(12) 6(12) 6(12) 6(12) 6(12)
Động cơ Tốc độ(m/phút) Tốc độ nhanh 50/60 (Hz) 10/12 10/12 8.4/10 7.5/9 7.5/9 4.5/5.6
Tốc độ chậm 50/60 (Hz) 5/6 5/6 4.2/5 3.7/4.5 3.7/4.5 3.5/4.2
Công suất Motor (Kw xP) Tốc độ nhanh 1.2 x 4 1.2 x 4 3.7 x 4 4.8 x 4 5.5 x 4 5.5 x 6
Tốc độ chậm 0.6 x 8 0.6 x 8 1.8 x 8 2.4 x 8 2.8 x 8 4.2 x 8
Phanh Phanh đĩa từ
Dây cáp Cấu trúc cáp ᴓ6 x 19 ᴓ6 x 19 ᴓ6 x 37 ᴓ6 x 37 ᴓ6 x 37 ᴓ6 x 37
Đường kính(mm) x số cáp ᴓ6 x 2 ᴓ8 x 2 ᴓ10 x2 ᴓ12.5 x 2 ᴓ12.5 x 2 ᴓ16 x 2
Thông số kích thước tời (mm) H 640 750 920 1060 1060 1245
A 375(460) 400(425) 465(485) 520(530) 520(530) 615(625)
B 355(450) 380(560) 430(590) 445(635) 445(635) 515(705)
C 150 170 205 210 210 250
D 225 225 290 350 350 415
G 160 160 200 200 200 280
F 28 28 34 34 34 45
I 112 112 150 150 150 180
K 295 360 470 560 560 690
M 340(530) 350(550) 350(550) 364(564) 364(564) 450(650)
N 160 160 200 200 200 250
P 48 48 47 45 45 55
d1 28 26 33 33 33 47
d2 17 17 17 17 17 22
Trọng lượng (Kg) 100(120) 146(170) 205(240) 300(345) 300(345) 480(255)
 
Palăng cáp điện cố định KUKDONG KDWS 2

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây