Palăng cáp điện cố định 1 tốc độ 7.5 tấn 12m KUKDONG KDWS-7.5
Tình trạng:
Pa lăng cáp điện cố định 1 tốc độ 7500kg Kukdong KDWS-7.5 (chiều cao nâng 12m)
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : KDWS-7.5
- Thương hiệu : KUKDONG
- Xuất xứ : Hàn Quốc
- Điện áp sử dụng : 380V / 3Pha / 50Hz
- Trọng tải nâng : 7500kg
- Tải thử : 9375kg
- Chiều cao nâng : 12m
- Tốc độ nâng : 3.1 m/phút
- Công suất motor nâng : 5.5 Kw x 6
- Số sợi cáp : ᴓ14 x 4
- Loại cáp : Φ6×37m
- Thiết bị an toàn : Phanh đĩa từ
- Phương pháp hoạt động : Nút ấn
- Nhiệt độ môi trường : -10oC ~ + 40oC
- Trọng lượng : 700kg
[Xem tiếp]
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm : KDWS-7.5
- Thương hiệu : KUKDONG
- Xuất xứ : Hàn Quốc
- Điện áp sử dụng : 380V / 3Pha / 50Hz
- Trọng tải nâng : 7500kg
- Tải thử : 9375kg
- Chiều cao nâng : 12m
- Tốc độ nâng : 3.1 m/phút
- Công suất motor nâng : 5.5 Kw x 6
- Số sợi cáp : ᴓ14 x 4
- Loại cáp : Φ6×37m
- Thiết bị an toàn : Phanh đĩa từ
- Phương pháp hoạt động : Nút ấn
- Nhiệt độ môi trường : -10oC ~ + 40oC
- Trọng lượng : 700kg
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Pa lăng cáp điện cố định 1 tốc độ 7500kg KUKDONG KDWS-7.5,
Palăng cáp điện cố định 7500kg 1 tốc độ KUKDONG KDWS-7.5,
Tời cáp điện cố định 1 tốc độ 7500kg KUKDONG KDWS-7.5,
Palăng cáp điện cố định 1 tốc độ 7.5 tấn 12m KUKDONG KDWS-7.5,
KUKDONG KDWS-7.5,
PALĂNG CÁP ĐIỆN CỐ ĐỊNH 7500 KG ELECTRIC WIRE ROPE HOIST KUKDONG
Pa lăng cáp điện cố định 1 tốc độ 7500kg Kukdong KDWS-7.5, Palăng cáp điện cố định 7500kg 1 tốc độ KUKDONG KDWS-7.5, Tời cáp điện cố định 1 tốc độ 7500kg KUKDONG KDWS-7.5, Pa lăng cáp điện cố định 1 tốc độ 7500kg KUKDONG KDWS-7.5, PALĂNG CÁP ĐIỆN CỐ ĐỊNH 7500 KG ( ELECTRIC WIRE ROPE HOIST ) KUKDONG KDWS-7.5
Palăng cáp điện cố định KUKDONG KDWS là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đơn và dầm chữ I.
Tính năng sản phẩm:
+ Tời điện có thể sử dụng để sửa chữa cẩu dọc, sử dụng cho thang máy chở hàng với hệ số an toàn cao.
+ Tời điện đồng bộ được thiết kế nhiều chủng loại khác nhau như: loại một đầm; loại hai dầm; loại một tốc độ; loại hai tốc độ... phù hợp với nhiều kiểu thiết kế chế tạo và không gian lắp đặt của từng kiểu công trình.
+ Tốc độ chậm dùng để điều chỉnh vật nâng vào vị trí lắp đặt 1 cách chính xác còn tốc độ nhanh nhằm rút ngắn thời gian trong một chu kỳ làm việc, nâng cao năng suất sử dụng.
+ Phanh đĩa điện từ nằm ở đuôi động cơ, lắp ráp nhỏ gọn, an toàn và kiểu dáng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỷ thuật
Palăng cáp điện cố định KUKDONG KDWS là một thiết bị nâng được sử dụng rộng rãi và cần thiết trong công nghiệp, nó có thể được lắp đặt trên cần trục dầm đơn, cầu cẩu trục dầm đơn và dầm chữ I.
Tính năng sản phẩm:
+ Tời điện có thể sử dụng để sửa chữa cẩu dọc, sử dụng cho thang máy chở hàng với hệ số an toàn cao.
+ Tời điện đồng bộ được thiết kế nhiều chủng loại khác nhau như: loại một đầm; loại hai dầm; loại một tốc độ; loại hai tốc độ... phù hợp với nhiều kiểu thiết kế chế tạo và không gian lắp đặt của từng kiểu công trình.
+ Tốc độ chậm dùng để điều chỉnh vật nâng vào vị trí lắp đặt 1 cách chính xác còn tốc độ nhanh nhằm rút ngắn thời gian trong một chu kỳ làm việc, nâng cao năng suất sử dụng.
+ Phanh đĩa điện từ nằm ở đuôi động cơ, lắp ráp nhỏ gọn, an toàn và kiểu dáng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỷ thuật

Tải trọng(Tấn) | 7.5 | 10 | 15 | 20 | ||
Mã sản phẩm | KDWS 7.5 | KDWS 10 | KDWS 15 | KDWS 20 | ||
Chiều cao nâng hạ (m) | 12 | 12 | 12 | 12 | ||
Động cơ | Tốc độ(m/phút) | Tốc độ nhanh 50/60 (Hz) | 3.1/3.8 | 3.7/4.5 | 3.7/4.5 | 3.5/4.2 |
Tốc độ chậm 50/60 (Hz) | 2.3/2.8 | 2.5/3 | 2.5/3 | 2.3/2.8 | ||
Công suất Motor (Kw xP) | Tốc độ nhanh | 5.5 x 6 | 9 x 8 | 13 x 8 | 17 x 8 | |
Tốc độ chậm | 4.2 x 8 | 6 x 12 | 8.5 x 12 | 11.5 x 12 | ||
Phanh | ||||||
Dây cáp | Cấu trúc cáp | ᴓ6 x 37 | ᴓ6 x 37 | ᴓ6 x 37 | ᴓ6 x 37 | |
Đường kính(mm) x số cáp | ᴓ14 x 4 | ᴓ16 x 4 | ᴓ20 x 4 | ᴓ22.4 x 4 | ||
Thông số kích thước tời (mm) | H | 1270 | 1330 | 1660 | 1900 | |
A | 935 | 975 | 1075 | 1165 | ||
B | 835 | 955 | 1005 | 1195 | ||
C | 295 | 320 | 365 | 400 | ||
D | 465 | 530 | 615 | 640 | ||
G | 800 | 800 | 800 | 850 | ||
F | 28 | 28 | 34 | 34 | ||
I | 232 | 232 | 272 | 272 | ||
K | 720 | 740 | 960 | 1150 | ||
M | 1100 | 1100 | 1150 | 1250 | ||
N | 400 | 400 | 500 | 500 | ||
P | 62 | 62 | 70 | 70 | ||
d1 | 47 | 47 | 63 | 63 | ||
d2 | 25 | 25 | 25 | 25 | ||
Trọng lượng (Kg) | 700 | 1000 | 1500 | 1900 |

Ý kiến bạn đọc