Bu-lông tai cẩu xoay 360° - nghiêng 230° tải trọng 1400kg YOKE 8-251-014-01 Bu-lông tai cẩu xoay 360° - nghiêng 230° tải trọng 1400kg YOKE 8-251-014-01 Tai cẩu xoay 360°- nghiêng 230° YOKE 8-251-014-01 Đài Loan (tải trọng 1400kg)
Thông số kỷ thuật

- Mã sản phẩm : 8-251-014-01
- Nhà sản xuất: YOKE – Taiwan
- Xuất xứ : Đài Loan
- Tải trọng làm việc: 1400Kg
- Hệ số an toàn: 4:1
- Cỡ ren  : M16
- Chiều dài ren : 20mm
- Xoay 360 độ - nghiêng 230 độ
- Đạt nhiều chứng chỉ, chứng nhận chất lượng, Test thế giới
- Khối lượng (Kg) : 0.44
YOKE 8-251-014-01 Tai cẩu xoay Số lượng: 100 Cái

  •  
  • Bu-lông tai cẩu xoay 360° - nghiêng 230° tải trọng 1400kg YOKE 8-251-014-01

  • Mã sản phẩm: YOKE 8-251-014-01
  • Xuất xứ: 
    Thương hiệu: 
  • Tai cẩu xoay 360°- nghiêng 230° YOKE 8-251-014-01 Đài Loan (tải trọng 1400kg)
    Thông số kỷ thuật

    - Mã sản phẩm : 8-251-014-01
    - Nhà sản xuất: YOKE – Taiwan
    - Xuất xứ : Đài Loan
    - Tải trọng làm việc: 1400Kg
    - Hệ số an toàn: 4:1
    - Cỡ ren  : M16
    - Chiều dài ren : 20mm
    - Xoay 360 độ - nghiêng 230 độ
    - Đạt nhiều chứng chỉ, chứng nhận chất lượng, Test thế giới
    - Khối lượng (Kg) : 0.44


Xuất xứ
Thương hiệu
 
Bu-lông tai cẩu xoay 360° - nghiêng 230° tải trọng 1400kg Yoke 8-251-014-01, Tai cẩu xoay 360°- nghiêng 230° tải trọng 1400kg Yoke 8-251-014-01, Bu long vòng xoay 360° - nghiêng 230° tải trọng 1400kg Yoke 8-251-014-01, Mắt xích nâng tải 1400kg Yoke 8-251-014-01, Tai cẩu Super Point YOKE 8-251-014-01- Đài Loan
(tải trọng 1400kg)
Tai Cẩu Neo YOKE Model 8-251 (Anchor Point) là điểm để kết nối với hàng hóa và móc cẩu để nâng hạ vật có khối lượng lớn một cách an toàn, tiện lợi hơn. Có các loại M8, M10, M12, M14,……M64, Tải trọng tai cẩu nâng từ 500KG đến 22.5 Tấn. Được sử dụng rộng rãi và phổ biến ở các nhà máy xí nghiệp, bến tàu, cảng, hàng hải, hay dầu khí,…
Tính năng, đặc điểm
- Xoay qua 360 ° và nghiêng 230°, đồng thời cho phép nâng từ bất kỳ hướng nào.
- Sản xuất từ thép hợp kim, tôi luyện bền bỉ
- Được thử nghiệm theo chuẩn quốc tế EN1677-1.
- Được chứng nhận bởi DGUV GS-OA 15-04.
- Tải trọng được kiểm tra tới 2,5 lần WLL.
- Độ bền được đánh giá tới 20.000 chu kỳ ở mức 1,5 lần WLL
- Tất cả các tai cẩu của YOKE đều đáp ứng hoặc vượt quá tất cả các yêu cầu của ASME B30.26.
- Lắp ráp nhanh chóng và đơn giản, chỉ cần một lỗ khai thác.
Thông số kỷ thuật
- Mã sản phẩm :
8-251-014-01
- Nhà sản xuất: YOKE – Taiwan
- Xuất xứ : Đài Loan
- Tải trọng làm việc: 1400Kg
- Hệ số an toàn: 4:1
- Cỡ ren  : M16
- Chiều dài ren : 20mm
- Xoay 360 độ - nghiêng 230 độ
- Đạt nhiều chứng chỉ, chứng nhận chất lượng, Test thế giới
- Khối lượng (Kg) : 0.44
Tai cẩu xoay 360° nghiêng 230° YOKE 8 251 1

DIMENSIONAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm Tải trọng cho
Phép (tấn)
Thông số ren Kích thước (mm) Momen (Nm) Trọng lượng (
Kg)
Cỡ ren  Chiều dài ren
(mm)
Bước ren theo
DIN13
G C
 
K
 
F
 
D
 
B
 
A
 
8-251-004-01  0.4
 
M8  12  1.25 36.5  48 34  101 13  53  35 10- 40  0.3 
8-251-007-01 0.5 M10 18 1.5 36.5 48 34 101 13 53 35 10 - 40 0.4
8-251-007-02 0.7 M12 18 1.75 36.5 48 34 101 13 53 35 15 - 40 0.4
8-251-007-03 0.7 M12 25 1.75 36.5 48 34 101 13 53 35 15 - 40 0.4
8-251-007-04 1 M14 20 2 36.5 48 34 101 13 53 35 30 - 40 0.4
8-251-014-01 1.4 M16 20 2 36.5 48 34 101 13 53 35 45 - 130 0.44
8-251-014-02 1.4 M16 24 2 36.5 48 34 101 13 53 35 45 - 130 0.5
8-251-014-03 1.4 M16 30 2 36.5 48 34 101 13 53 35 45 - 130 0.5
8-251-014-04 1.7 M20 30 2.5 36.5 48 34 101 13 53 35 75 - 130 0.5
8-251-014-05 1.7 M24 30 3 36.5 48 34 101 13 53 35 90 - 130 0.5
8-251-025-01 2.5 M20 30 2.5 52 68 46 127 16 59 35 100 - 170 1.0
8-251-025-02 2.5 M20 40 2.5 52 68 46 127 16 59 35 100 - 170 1.0
8-251-025-03 2.5 M20 50 2.5 52 68 46 127 16 59 35 100 - 170 1.1
8-251-025-04 2.5 M20 70 2.5 52 68 46 127 16 59 35 100 - 170 1.1
8-251-040-01 4 M24 30 3 57 75 50 148 19 73 40 190 - 280 1.5
8-251-040-02 4 M24 36 3 57 75 50 148 19 73 40 190 - 280 1.5
8-251-040-03 4 M24 45 3 57 75 50 148 19 73 40 190 - 280 1.5
8-251-040-04 4 M24 50 3 57 75 50 148 19 73 40 190 - 280 1.5
8-251-040-05 4 M30 35 3.5 57 75 50 148 19 73 40 190 - 280 1.5
8-251-067-01 6.7 M30 35 3.5 70 95 65 163 19 68 40 230 - 400 2.4
8-251-067-02 6.7 M30 45 3.5 70 95 65 163 19 68 40 230 - 400 2.4
8-251-067-03 6.7 M30 50 3.5 70 95 65 163 19 68 40 230 - 400 2.5
8-251-067-04 6.7 M30 60 3.5 70 95 65 163 19 68 40 230 - 400 2.5
8-251-080-01 8 M30 35 3.5 81 106 75 201 22 95 50 270 - 600 3.6
8-251-080-02 8 M30 45 3.5 81 106 75 201 22 95 50 270 - 600 3.7
8-251-100-01 10 M36 50 4 81 106 75 201 22 95 50 270 - 600 3.8
8-251-100-02 10 M36 54 4 81 106 75 201 22 95 50 270 - 600 3.9
8-251-125-01 12.5 M42 50 4.5 81 106 75 201 22 95 50 270 - 700 3.9
8-251-125-02 12.5 M42 60 4.5 81 106 75 201 22 95 50 270 - 700 4.0
8-251-125-03 12.5 M42 63 4.5 81 106 75 201 22 95 50 270 - 700 4.0
8-251-125-04 12.5 M45 60 4.5 81 106 75 201 22 95 50 270 - 700 4.1
8-251-125-05 12.5 M48 72 5 81 106 75 201 22 95 50 270 - 700 4.4
8-251-170-01 13 M42 60 4.5 104 127 95 256 32 129 70 350 - 800 7.4
8-251-170-02 17 M45 60 4.5 104 127 95 256 32 129 70 350 - 800 7.5
8-251-170-03 17 M48 60 5 104 127 95 256 32 129 70 350 - 800 7.6
8-251-170-04 17 M48 72 5 104 127 95 256 32 129 70 350 - 800 7.7
8-251-170-05 18 M56 78 5.5 104 127 95 256 32 129 70 350 - 900 8.1
8-251-170-06 18 M56 84 5.5 104 127 95 256 32 129 70 350 - 900 8.1
8-251-200-01 20 M64 96 6 104 127 95 256 32 129 70 350 - 900 8.9
8-251-200-02 20 M64 110 6 104 127 95 256 32 129 70 350 - 900 9.3
8-251-280-01 28 M64 96 6 129 174 115 305 36 131 80 500 - 1000 16.4
8-251-280-02 28 M72 120 6 129 174 115 305 36 131 80 500 - 1200 17.7
8-251-280-03 28 M80 150 6 129 174 115 305 36 131 80 500 - 1200 19.6
8-251-350-01 35 M80 120 6 148 187 135 366 45 179 100 500 - 1400 25.3
8-251-350-02 35 M90 150 6 148 187 135 366 45 179 100 500 - 1500 27.8
8-251-400-01 40 M80 120 6 170 210 145 340 45 130 90 500 - 1500 31.9
8-251-400-02 40 M90 115 6 170 210 145 340 45 130 90 500 - 1500 33.6
8-251-400-03 40 M90 150 6 170 210 145 340 45 130 90 500 - 1500 34.2
8-251-400-04 40 M100 150 6 170 210 145 340 45 130 90 500 - 1700 35.2

Bolt in GEOMET finish on request.
KEY EYE POINT WORKING LOAD APPLICATION FACTORS
    Yoke 8 291K 1 Yoke 8 291K 2 Yoke 8 291K 3 Yoke 8 291K 4 Yoke 8 291K 5 Yoke 8 291K 6 Yoke 8 291K 7 Yoke 8 291K 8
Số chân   1 2 1 2 2 2 3-4 3-4
Hướng tải    0°  90°  90°  0-45°  45-60°  không có.   0-45°  45-60° không có.
Mã sản phẩm Cỡ ren Tải trọng cho
Phép (tấn)
8-251-004-01  M8 0,6 1,2 0,4 0,8 0,6 0,4 0,4 0,8 0,6 0,6
8-251-007-01 M10 1 2 0,5 1 0,7 0,5 0,5 1 0,75 0,75
8-251-007-02 M12 1,4 2,8 0,7 1,4 1 0,7 0,7 1,4 1 1
8-251-007-03 M12 1,4 2,8 0,7 1,4 1 0,7 0,7 1,4 1 1
8-251-007-04 M14 2 4 1 2 1,4 1 1 2,12 1,5 1,5
8-251-014-01 M16 2,8 5,6 1,4 2,8 2 1,4 1,4 3 2,12 2,12
8-251-014-02 M16 2,8 5,6 1,4 2,8 2 1,4 1,4 3 2,12 2,12
8-251-014-03 M16 2,8 5,6 1,4 2,8 2 1,4 1,4 3 2,12 2,12
8-251-014-04 M20 3,4 6,8 1,7 3,4 2,4 1,7 1,7 3,55 2,5 2,5
8-251-014-05 M24 3,4 6,8 1,7 3,4 2,4 1,7 1,7 3,55 2,5 2,5
8-251-025-01 M20 5 10 2,5 5 3,55 2,5 2,5 5,3 3,75 3,75
8-251-025-02 M20 5 10 2,5 5 3,55 2,5 2,5 5,3 3,75 3,75
8-251-025-03 M20 5 10 2,5 5 3,55 2,5 2,5 5,3 3,75 3,75
8-251-025-04 M20 5 10 2,5 5 3,55 2,5 2,5 5,3 3,75 3,75
8-251-040-01 M24 8 16 4 8 5,6 4 4 8,5 6 6
8-251-040-02 M24 8 16 4 8 5,6 4 4 8,5 6 6
8-251-040-03 M24 8 16 4 8 5,6 4 4 8,5 6 6
8-251-040-04 M24 8 16 4 8 5,6 4 4 8,5 6 6
8-251-040-05 M30 8 16 4 8 5,6 4 4 8,5 6 6
8-251-067-01 M30 12 24 6,7 13,4 9,5 6,7 6,7 14 10 10
8-251-067-02 M30 12 24 6,7 13,4 9,5 6,7 6,7 14 10 10
8-251-067-03 M30 12 24 6,7 13,4 9,5 6,7 6,7 14 10 10
8-251-067-04 M30 12 24 6,7 13,4 9,5 6,7 6,7 14 10 10
8-251-080-01 M30 12 24 8 16 11,2 8 8 16 12 12
8-251-080-02 M30 12 24 8 16