Con chạy xích kéo tay 5 tấn 3m KUKDONG KGT-5
Tình trạng:
CON CHẠY XÍCH KÉO TAY 5 TẤN KUKDONG KGT-5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Model : KGT-5
- Hãng sản xuất : Kukdong
- Loại : Con chạy xích kéo tay
- Tên gọi khác : Rùa kéo tay
- Tên tiếng Anh : Gear Trolley
- Tải trọng nâng : 5000 Kg
- Khả năng thử tải : 7500 Kg
- Chiều cao nâng : 3 mét ( có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng )
- Dầm I : 88-203mm
- Trọng lượng : 65 Kg
[Xem tiếp]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Model : KGT-5
- Hãng sản xuất : Kukdong
- Loại : Con chạy xích kéo tay
- Tên gọi khác : Rùa kéo tay
- Tên tiếng Anh : Gear Trolley
- Tải trọng nâng : 5000 Kg
- Khả năng thử tải : 7500 Kg
- Chiều cao nâng : 3 mét ( có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng )
- Dầm I : 88-203mm
- Trọng lượng : 65 Kg
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Con chạy xích kéo tay 5 tấn KUKDONG KGT-5, Rùa xích kéo tay KUKDONG KGT-5, Con chạy trên dầm KUKDONG KGT-5, Gear trolley KUKDONG KGT-5
Các bánh xe của Con chạy làm bằng vật liệu thép được gắn cố định và an toàn bởi các vòng bi kín. Con Chạy có thể điều chỉnh theo kích thước Dầm I khác nhau bằng cách thay đổi số lượng các miếng đệm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Model : KGT-5
- Hãng sản xuất : Kukdong
- Loại : Con chạy xích kéo tay
- Tên gọi khác : Rùa kéo tay
- Tên tiếng Anh : Gear Trolley
- Tải trọng nâng : 5000 Kg
- Khả năng thử tải : 7500 Kg
- Chiều cao nâng : 3 mét ( có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng )
- Dầm I : 88-203mm
- Trọng lượng : 65 Kg
Thông số cơ bản :
Các bánh xe của Con chạy làm bằng vật liệu thép được gắn cố định và an toàn bởi các vòng bi kín. Con Chạy có thể điều chỉnh theo kích thước Dầm I khác nhau bằng cách thay đổi số lượng các miếng đệm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Model : KGT-5
- Hãng sản xuất : Kukdong
- Loại : Con chạy xích kéo tay
- Tên gọi khác : Rùa kéo tay
- Tên tiếng Anh : Gear Trolley
- Tải trọng nâng : 5000 Kg
- Khả năng thử tải : 7500 Kg
- Chiều cao nâng : 3 mét ( có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng )
- Dầm I : 88-203mm
- Trọng lượng : 65 Kg
Thông số cơ bản :
Tải trọng (tấn) | Bán kính cong tối thiểu (m) | Tải thử nghiệm (tấn) | Trọng lượng tịnh / kg) | I-Bem khuyến nghị (mm) |
0,5 | 0,9 | 0,75 | 14 | 64 ~ 140 |
1 | 1 | 1,5 | 19 | 64 ~ 140 |
2 | 1.1 | 3 | 29 | 76 ~ 165 |
3 | 1.3 | 4,5 | 40 | 76 ~ 203 |
5 | 1,4 | 7,5 | 65 | 88 ~ 203 |
10 | 2,5 | 12,5 | 103 | 125 ~ 203 |
15 | 3,5 | 18.8 | 245 | 136 ~ 203 |
20 | 3,5 | 25 | 245 | 136 ~ 203 |
Tải trọng (Tấn) | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 |
A (mm) | 277 | 311 | 358 | 401 | 442 |
B (mm) | 206 | 240 | 282 | 327 | 389 |
C (mm) | 222 | 267 | 320 | 391.5 | 490 |
H (mm) | 123.5 | 132.5 | 175 | 190 | 275 |

Ý kiến bạn đọc