Danh mục sản phẩm

Van một chiều dạng bướm DN50-DN600 ARV PN10/16 Van một chiều dạng bướm DN50-DN600 ARV PN10/16 Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là dòng van kiểm tra hai cánh (dual-plate check valve) thiết kế dạng wafer – phù hợp lắp đặt giữa hai mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Van tự động đóng mở nhờ chênh lệch áp suất, cho phép dòng chảy chỉ theo một chiều, và ngăn hoàn toàn hiện tượng chảy ngược, bảo vệ thiết bị và duy trì áp lực hệ thống.
 
T000509 Van một chiều bướm Số lượng: 100 Bao

Van một chiều dạng bướm DN50-DN600 ARV PN10/16

Tình trạng:
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là dòng van kiểm tra hai cánh (dual-plate check valve) thiết kế dạng wafer – phù hợp lắp đặt giữa hai mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Van tự động đóng mở nhờ chênh lệch áp suất, cho phép dòng chảy chỉ theo một chiều, và ngăn hoàn toàn hiện tượng chảy ngược, bảo vệ thiết bị và duy trì áp lực hệ thống.
 
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

🔄 Van Một Chiều Dạng Bướm DN50 – DN600 ARV PN10/16: Giải Pháp Kiểm Soát Dòng Chảy Tối Ưu – Nhỏ Gọn, Hiệu Quả, Tin Cậy

🧩 Tổng Quan Sản Phẩm
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là thiết bị cơ học kiểm soát dòng chảy theo một chiều duy nhất, giúp bảo vệ hệ thống khỏi hiện tượng dòng chảy ngược, búa nước, và áp lực phản hồi, đặc biệt quan trọng với máy bơm, đồng hồ đo, van điều khiển và thiết bị đo lường.
Với thiết kế dạng wafer nhỏ gọn, van được kẹp trực tiếp giữa hai mặt bích mà không cần thêm phụ kiện trung gian, giúp giảm không gian lắp đặt, giảm tải trọng, đồng thời đảm bảo độ kín tối ưu nhờ kết cấu lò xo kép và gioăng làm kín chất lượng cao.

🏭 Ứng Dụng Toàn Diện Trong Công Nghiệp & Hạ Tầng
Hệ thống cấp – thoát nước, xử lý nước sạch/nước thải
Trạm bơm, hệ thống tăng áp, hút nước giếng khoan
PCCC, sprinkler, hệ thống chữa cháy tự động
HVAC, hệ thống sưởi – làm mát trung tâm
Ngành hóa chất nhẹ, thực phẩm – nước giải khát
Tòa nhà – nhà máy công nghiệp – khu công nghệ cao

⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Tổng Quan
Thuộc tính Giá trị kỹ thuật
Kích thước (DN) Từ DN50 đến DN600
Áp suất danh định PN10 / PN16
Chuẩn thiết kế API 594
Chiều dài mặt bích Theo chuẩn Face to Face – API 594
Tiêu chuẩn kết nối Wafer Type – kẹp giữa mặt bích
Áp lực kiểm tra API 598 – kiểm tra độ kín và độ bền vật lý
Vật liệu gioăng EPDM, NBR, VITON, Neoprene, PTFE
Nhiệt độ làm việc -10°C đến +120°C (tùy vật liệu gioăng)
Môi chất tương thích Nước sạch, nước thải, dầu, hóa chất nhẹ
Van một chiều dạng bướm ARV 1

🧪 Vật Liệu Cấu Thành – Đa Dạng & Bền Bỉ
Thành phần Vật liệu tùy chọn Tiêu chuẩn
Thân van Gang GGG50, GS-C25, inox CF8/CF8M DIN 1693, ASTM A216/A351
Cánh van GGG50, thép đúc A536, inox SS304/316 ASTM A536 / A351
Trục van Inox 304, 316 hoặc Monel K500 chống ăn mòn cao ASTM A182 / Monel 400
Lò xo hồi vị Inox 304, 316 ASTM A182
Gioăng kín EPDM / NBR / VITON / Neoprene / PTFE ISO 4633
Bu lông – chốt Inox 316 ASTM A276
📌 Tùy chọn vật liệu linh hoạt cho từng môi trường cụ thể: chống ăn mòn, chịu hóa chất, nhiệt độ cao hoặc yêu cầu vệ sinh thực phẩm.

📐 Thiết Kế Tối Ưu Cho Không Gian Hẹp
💡 Kiểu wafer – nhỏ gọn: Không cần mặt bích riêng, dễ dàng kẹp giữa hai mặt bích sẵn có trên đường ống.
⚖️ Trọng lượng nhẹ, giảm chi phí kết cấu chịu lực & dễ dàng lắp đặt thủ công.
🔁 Cánh van lò xo kép: Cho phép đóng nhanh, hạn chế tối đa hiện tượng búa nước.

📊 Bảng Kích Thước Cơ Khí chi tiết (mm & kg) của Van Một Chiều Dạng Bướm (Wafer Check Valve) ARV PN10/16 – dùng cho cả tiêu chuẩn mặt bích PN10 và PN16:
DN A (ANSI) B (PN10) B (PN16) E (Face-to-Face) F (PN10) F (PN16) Trọng lượng (GR) kg
50 102 54 60 65 25 31 29.2
65 121 60 67 78 29 36 36.1
80 133 67 73 94 28 34 43.4
100 154 67 76 117 27 31 54.7
125 193 83 94 145 38 38 67.7
150 219 95 108 145 43 46 78.6
200 276 127 127 222 66 66 104.4
250 336 146 146 276 71 76 128.1
300 406 181 181 328 102 102 156.7
350 448 184 184 375 89 89 179.9
400 511 191 191 416 92 92 194.5
450 546 203 203 467 99 99 222.7
500 603 213 219 514 105 105 242.8
600 675 222 222 616 107 107 289.5
Chú thích:
- A (ANSI): Kích thước đường kính ngoài theo tiêu chuẩn ANSI.
- B (PN10 / PN16): Khoảng cách từ mặt bích đến trục van tương ứng với từng tiêu chuẩn áp suất.
- E: Chiều dài tổng thể (Face-to-Face) – tuân theo tiêu chuẩn API 594.
- F: Đường kính vòng đệm bích (gasket face diameter).
- GR: Trọng lượng ước tính van (bao gồm thân, đĩa, lò xo…).
📌 Chi tiết đầy đủ từ DN50 đến DN600 có thể đính kèm dưới dạng tài liệu kỹ thuật hoặc catalog sản phẩm.

✅ Ưu Điểm Nổi Bật Của ARV Wafer Check Valve PN10/16
🔒 Ngăn dòng ngược hiệu quả – Bảo vệ thiết bị đầu nguồn khỏi hư hại.
⚙️ Cơ cấu đơn giản – độ bền cao, ít hỏng vặt – không cần bảo trì thường xuyên.
🔩 Tương thích linh hoạt với PN10 / PN16 / ANSI CL125-150
🔧 Dễ dàng thay thế, lắp đặt – không cần thay đổi kết cấu đường ống
🧱 Vật liệu đa dạng – ứng dụng rộng rãi cho cả công nghiệp & dân dụng
📜 Đạt chứng chỉ kiểm định theo API – đảm bảo chất lượng và an toàn

📦 Tùy Chọn Sản Phẩm & Dịch Vụ Kèm Theo
📄 CO – CQ đầy đủ, chứng chỉ API / ISO / Test Report
📐 Bản vẽ 2D/3D, tài liệu hướng dẫn lắp đặt
🚚 Sẵn kho từ DN50 – DN300, giao nhanh toàn quốc
🛠️ Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ tính toán chọn van theo lưu lượng & áp lực

📞 Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Của Bạn!
ARV – Chuyên gia trong lĩnh vực van công nghiệp – Đối tác tin cậy cho các dự án cấp nước, PCCC và nhà máy công nghiệp!


 

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây