Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 26.315.000.000 VND
Van một chiều lá lật DN300 SHIN YI RDCV-0300
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : RDCV-0300
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích Thước : DN300
- Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16; JIS 10K/16K; ANSI 150-LB
- Nhiệt Độ Làm Việc : -10 ~ 80 ºC
- Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
- Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS EN 1074-3
- Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 10; ASME B16.10
- Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2; ISO 7005-2; ASME B16.42; JIS B2220
MÃ SẢN PHẨM/CODE | RDCV | |
KÍCH THƯỚC/SIZE | DN50 - DN600 | |
SƠN/PAINT | Loại Sơn/Type | EPOXY |
Độ Dầy/Thickness | ≥300µm | |
Màu Sắc/Color | XANH | ĐỎ | THEO YÊU CẦU BLUE | RED | AS REQUIREMENT | |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ/DESIGN STANDARD | BS EN 1074-3 | |
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 MẶT BÍCH/FACE TO FACE STANDARD | BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 10 | |
ASME B16.10 | ||
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH VÀ ÁP SUẤT LÀM VIỆC/FLANGE STANDARD AND PRESSURE RATING | BS EN1092-2 | PN10/PN16 |
ISO 7005-2 | ||
JIS B2220 | JIS 10K/16K | |
ASME B16.42 | 125-LB WP-232PSI | |
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC/WORKING TEMP | -10 ~ 80 oC | |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC/FLOW MEDIA | Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn |
PART LIST & MATERIALS | |||
Part No. | Description | Materials | Materials Code |
1 | Body | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
2 | O-Ring | Rubber | NBR |
3 | Rubber Disc | Steel Encapsulated EPDM | ASTM 283M + EPDM |
3.1 | Shaft | Steel | ASTM 1045 |
3.2 | Seat | Rubber | EPDM |
3.3 | Renforcement Fabric | Plastic | Nylon |
3.4 | Disc Plate | Carbon Steel | ASTM 283M |
4 | Cover | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
5 | Bolt | Galvanized Steel | ASTM A105 |
6 | Washer | Galvanized Steel | ASTM A105 |
7 | Pluge | Galvanized Steel | Commercial |
DIMENSIONS | |||||||||
DN | L | D | K | n-Ød | C | ||||
PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | PN10 | PN16 | ||
50 | 203 | 165 | 125 | 4-Ø19 | 19 | ||||
65 | 216 | 185 | 145 | 4-Ø19 | 19 | ||||
80 | 241 | 200 | 160 | 8-Ø19 | 19 | ||||
100 | 292 | 220 | 180 | 8-Ø19 | 19 | ||||
125 | 330 | 250 | 210 | 8-Ø19 | 19 | ||||
150 | 356 | 285 | 240 | 8-Ø23 | 19 | ||||
200 | 495 | 340 | 295 | 8-Ø23 | 12-Ø23 | 20 | |||
250 | 622 | 405 | 350 | 355 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 22 | ||
300 | 698 | 460 | 400 | 410 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 24.5 | ||
350 | 787 | 520 | 460 | 470 | 16-Ø23 | 16-Ø28 | 24.5 | ||
400 | 914 | 580 | 515 | 525 | 16-Ø26 | 16-Ø31 | 24.5 | ||
450 | 978 | 650 | 565 | 585 | 20-Ø26 | 20-Ø31 | 25.5 | ||
500 | 978 | 670 | 620 | 650 | 20-Ø26 | 20-Ø34 | 26.5 | ||
600 | 1295 | 780 | 725 | 770 | 20-Ø30 | 20-Ø37 | 30 | ||
Tất cả các Cán bộ điều hành và nhân viên của Công ty Tân Thế Kim (sau đây gọi là “cán bộ và nhân viên”) phải hiểu đầy đủ sứ mệnh xã hội của Công ty Tân Thế Kim, hành động công bằng và tuân thủ “Quy tắc ứng xử” này và các quy tắc bổ sung liên quan, cũng như các quy tắc xã hội , và phải có nhận thức...
Chúng tôi trên mạng xã hội