Xích dùng cho Palang điện 11.2mm KUDONG KT120
Tình trạng:
Xích nâng cho Pa lăng điện KD loại KT đã trải qua xử lý chống mài mòn độ chính xác cao, và các sản phẩm được sử dụng trong các lĩnh vực sau: Palăng điện xích, hệ thống băng tải xích, thiết bị đỗ xe, v.v.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Xích dùng cho Palang điện đường kính 11.2mm KUDONG KT112
Tính năng sản phẩm:
- Bề mặt xích nâng cho Palang điện KD của Hàn Quốc được tôi cứng, sử dụng xích G-80 bằng thép hợp kim chất lượng cao.
- Xích nâng cho Pa lăng điện KD loại KT được xử lý nhiệt bằng cách làm cứng bề mặt. Độ cứng bề mặt của sản phẩm rất tốt về độ bền đứt và chống mài mòn.
- Xích nâng cho Pa lăng điện KD loại KT đã vượt qua thử nghiệm tải liên tục của từng liên kết và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, và các sản phẩm đều chính xác và an toàn.
- Xích nâng cho Pa lăng điện KD loại KT đã trải qua xử lý chống mài mòn độ chính xác cao, và các sản phẩm được sử dụng trong các lĩnh vực sau: Palăng điện xích, hệ thống băng tải xích, thiết bị đỗ xe, v.v.
Thông số kỷ thuật
Tính năng sản phẩm:
- Bề mặt xích nâng cho Palang điện KD của Hàn Quốc được tôi cứng, sử dụng xích G-80 bằng thép hợp kim chất lượng cao.
- Xích nâng cho Pa lăng điện KD loại KT được xử lý nhiệt bằng cách làm cứng bề mặt. Độ cứng bề mặt của sản phẩm rất tốt về độ bền đứt và chống mài mòn.
- Xích nâng cho Pa lăng điện KD loại KT đã vượt qua thử nghiệm tải liên tục của từng liên kết và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, và các sản phẩm đều chính xác và an toàn.
- Xích nâng cho Pa lăng điện KD loại KT đã trải qua xử lý chống mài mòn độ chính xác cao, và các sản phẩm được sử dụng trong các lĩnh vực sau: Palăng điện xích, hệ thống băng tải xích, thiết bị đỗ xe, v.v.
Thông số kỷ thuật

Mã sản phẩm | Đường kính (mm) | Chiều dài bên trong (mm) | Chiều dài bên ngoài (mm) | Trọng lượng tịnh (kg/m) | Tải trọng an toàn (kg) | Tải trọng thử(kg) | Tải trọng phá vỡ (kg) | Độ giãn dài (%) |
KT063 | 6,3 | 19.1 | 20,5 | 0,86 | 1250 | 2500 | 5000 | 6 |
KT071 | 7.1 | 21.2 | 23,0 | 1,06 | 1600 | 3150 | 6300 | 6 |
KT079 | 7,9 | 23,0 | 25,5 | 1,38 | 2000 | 4000 | 8000 | 6 |
KT079 | 7,9 | 25,4 | 25,5 | 1,38 | 2000 | 4000 | 8000 | 6 |
KT095 | 9,5 | 28,6 | 31.0 | 1,98 | 3000 | 6000 | 12000 | 6 |
KT11 | 11.1 | 33.3 | 36,0 | 2,65 | 4000 | 8000 | 16000 | 6 |
KT112 | 11.2 | 34,0 | 36,0 | 2,70 | 4000 | 8000 | 16000 | 6 |
KT112 | 11.2 | 34.3 | 36,0 | 2,70 | 4000 | 8000 | 16000 | 6 |
Ý kiến bạn đọc