Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Giá bán: 3.895.000 VND
Van xả khí kép mặt bích DN80 SHIN YI ARCX-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : ARCT-0080
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích Thước : DN80
- Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS EN 1074-4
- Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BSPT/NPT Threaded
- Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
- Nhiệt Độ Làm Việc : -10 ~ 80 ºC
- Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/TECHNICAL DETAILS | ||
MÃ SẢN PHẨM/CODE | ARCX | |
KÍCH THƯỚC/SIZE | DN50 - DN300 | |
SƠN/PAINT | Loại Sơn/Type | EPOXY |
Độ Dầy/Thickness | ≥300µm | |
Màu Sắc/Color | XANH | ĐỎ | THEO YÊU CẦU BLUE | RED | AS REQUIREMENT | |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ/DESIGN STANDARD | BS EN1074-4 | |
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 MẶT BÍCH/FACE TO FACE STANDARD | Manufacturer's Standard | |
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH VÀ ÁP SUẤT LÀM VIỆC/FLANGE STANDARD AND PRESSURE RATING | BS EN1092-2 | PN10, PN16, PN20 |
ISO 7005-2 | ||
JIS B2220 | 10K, 16K | |
ASME B16.42 | 150LB WP-232PSI | |
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC/WORKING TEMP | -10 ~ 80 oC | |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC/FLOW MEDIA | Water Work |
PART LIST & MATERIALS | |||
Part No. | Description | Materials | Materials Code |
1 | Body | Ductile Iron | EN GJS 500-7 |
2 | Float | Stainless Steel | ASTM A182 F304/316 |
3 | Sealing Arc | Stainless Steel | ASTM A182 F304/316 |
4 | In Hex Bolt | Stainless Steel | AISI 304 |
5 | Bonnet | Ductile Iron | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
6 | Cover | Carbon Steel | AISI 1045 |
7 | Screen | Stainless Steel | ASTM A182 F304/316 |
8 | Hex Bolt | Stainless Steel | ASTM A182 F304/316 |
9 | Washer | Stainless Steel | ASTM A182 F304/316 |
10 | Pillar | Aluminium | AA 5052 |
11 | O-Ring | Rubber | NBR |
12 | Seat | Rubber | EPDM |
13 | Nozzle Seat | Rubber | EPDM |
14 | Guide Barrel | Stainless Steel | ASTM A182 F304/316 |
15 | Buffer | Rubber | EPDM |
16 | Small Nozzle | Stainless Steel | ASTM A182 F304/316 |
ARCX | ||||||||||||||||
DN | ØB | ØD | ØK | H | N-Ød | C | ||||||||||
PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | PN10 | PN16 | PN25 | ||
50 | 99 | 165 | 125 | 280 | 4-Ø19 | 19 | ||||||||||
80 | 132 | 200 | 160 | 362 | 8-Ø19 | 19 | ||||||||||
100 | 156 | 220 | 235 | 180 | 190 | 395 | 8-Ø19 | 8-Ø23 | 19 | |||||||
150 | 211 | 285 | 300 | 240 | 250 | 485 | 8-Ø23 | 8-Ø28 | 19 | 20 | ||||||
200 | 266 | 274 | 340 | 360 | 295 | 310 | 582 | 8-Ø23 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 20 | 22 | ||||
300 | 370 | 389 | 445 | 460 | 485 | 400 | 410 | 430 | 750 | 12-Ø23 | 12-Ø28 | 16-Ø31 | 24.5 | 27.5 |
Tất cả các Cán bộ điều hành và nhân viên của Công ty Tân Thế Kim (sau đây gọi là “cán bộ và nhân viên”) phải hiểu đầy đủ sứ mệnh xã hội của Công ty Tân Thế Kim, hành động công bằng và tuân thủ “Quy tắc ứng xử” này và các quy tắc bổ sung liên quan, cũng như các quy tắc xã hội , và phải có nhận thức...
Chúng tôi trên mạng xã hội