Van bướm tay quay DN300 ARV ABF600B-300
Tình trạng:
Van bướm DN300 ARV ABF600B-300 là loại van dạng wafer với cơ cấu tay quay kèm hộp số trợ lực (gearbox) giúp vận hành nhẹ nhàng và chính xác. Được thiết kế để lắp đặt giữa hai mặt bích theo tiêu chuẩn PN10/PN16, van phù hợp trong các hệ thống truyền dẫn lưu chất có đường kính lớn, đòi hỏi độ kín cao và vận hành tin cậy.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
van bướm,
van bướm tay quay,
van bướm wafer,
van bướm ARV,
van bướm PN10,
van bướm PN16,
van công nghiệp,
thiết bị cấp thoát nước,
van bướm tay quay ARV,
van bướm wafer ARV,
van bướm gang dẻo,
van bướm tay quay hộp số,
van bướm PN10/PN16,
van bướm nước,
van bướm EPDM,
van bướm chất lượng cao,
giá van bướm ARV,
van bướm tay quay ARV dạng wafer DN150,
van bướm ARV PN16 thân gang đĩa inox,
báo giá van bướm tay quay ARV,
mua van bướm ARV ở đâu,
thông số kỹ thuật van bướm ARV PN10,
cấu tạo van bướm tay quay ARV2,
ứng dụng van bướm ARV cấp nước,
đại lý van ARV tại Việt Nam,
van bướm cho hệ thống PCCC,
van bướm chịu nhiệt độ cao,
Van bướm tay quay DN200 ARV ABF600B-200,
ABF600B-300,
Van bướm tay quay DN300 ARV ABF600B-300
🔥 Van Bướm Tay Quay DN300 ARV ABF600B-300: Điều tiết chính xác – Cơ cấu hộp số nhẹ nhàng – Thiết kế bền bỉ cho hệ thống lớn
1️⃣ Giới Thiệu ChungARV ABF600B-300 là van bướm tay quay dạng Wafer tiêu chuẩn PN10/16, đường kính danh nghĩa DN300 (12 inch), thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp quy mô lớn, nơi yêu cầu độ kín cao, dễ thao tác và độ bền vượt trội. Van được trang bị hộp số trợ lực (gearbox), cho phép vận hành mượt mà, chính xác và an toàn – ngay cả khi hệ thống đang chịu áp lực lớn.
Với khả năng tương thích nhiều hệ mặt bích (EN, ANSI, JIS, BS), sản phẩm này lý tưởng để lắp đặt trong nhà máy nước, HVAC, PCCC, hệ thống công nghiệp xử lý lưu chất…
2️⃣ Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Model | ARV ABF600B-300 |
Kiểu van | Van bướm tay quay, kiểu Wafer có hộp số |
Kích thước danh nghĩa (DN) | 300 mm (12") |
Áp lực làm việc | PN10 / PN16 |
Áp suất thử thân | 15 bar (PN10) / 24 bar (PN16) |
Áp suất thử kín | 11 bar (PN10) / 17.6 bar (PN16) |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +80°C (tùy vào vật liệu seat) |
Tiêu chuẩn mặt bích | EN 1092-2, BS10, JIS 5K/10K, ANSI 125/150 |
Kiểu kết nối | Lắp kẹp Wafer |
Hướng lắp đặt | Ngang hoặc dọc |
Môi chất phù hợp | Nước, khí, nước thải, nước mặn, hóa chất nhẹ |

3️⃣ Vật Liệu Cấu Tạo – Chống Ăn Mòn & Bền Bỉ
STT | Bộ phận | Vật liệu | Vai trò chính |
1 | Thân van (Body) | Gang dẻo GGG50 phủ Epoxy 250μm | Chịu áp lực, chống ăn mòn |
2 | Đĩa van (Disc) | Gang dẻo phủ Epoxy / Inox 304/316 | Điều tiết lưu lượng |
3 | Seat (Gioăng kín) | EPDM hoặc NBR | Tạo độ kín tuyệt đối, không rò rỉ |
4 | Trục van (Shaft) | Inox SS410 (trên/dưới) | Truyền động ổn định, chống mài mòn |
5 | Bạc lót (Bush) | PTFE (Teflon) | Giảm ma sát, tăng độ bền |
6 | Hộp số tay quay | Nhôm đúc hoặc gang sơn Epoxy | Tăng lực truyền, đóng/mở nhẹ nhàng |
7 | Gioăng trục (O-ring) | NBR | Kín khít trục, tránh rò trục |
8 | Vít, vòng hãm | Thép CS, Q235 | Cố định các chi tiết chuyển động |
4️⃣ Kích Thước Chi Tiết – Van Bướm Tay Quay ARV ABF600B (PN10/PN16)
DN | A | B | C | D (PN10) | D1 (PN16) | E | F | G | n–ØP (PN10) | n–ØP (PN16) | H1 | L | L1 | X1 |
50 | 141 | 61 | 56 | 125 | 125 | 11 | 70 | 90 | 4 × Ø19 | 4 × Ø19 | 134 | 43 | 145 | 62 |
65 | 153 | 61 | 56 | 145 | 145 | 11 | 70 | 90 | 4 × Ø19 | 4 × Ø19 | 134 | 46 | 145 | 62 |
80 | 163 | 61 | 56 | 160 | 160 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 46 | 145 | 62 |
100 | 179 | 106 | 56 | 180 | 180 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 52 | 145 | 62 |
125 | 193 | 93 | 60 | 210 | 210 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 56 | 145 | 62 |
150 | 203 | 93 | 60 | 240 | 240 | 14 | 70 | 90 | 8 × Ø23 | 8 × Ø23 | 134 | 56 | 145 | 62 |
200 | 247 | 174 | 71 | 295 | 295 | 18 | 102 | 132 | 8 × Ø23 | 12 × Ø23 | 162 | 60 | 215 | 71 |
250 | 261 | 214 | 75 | 350 | 355 | 22 | 122 | 132 | 12 × Ø23 | 12 × Ø28 | 185 | 68 | 215 | 71 |
300 | 284 | 253 | 75 | 400 | 410 | 22 | 122 | 132 | 12 × Ø23 | 12 × Ø28 | 215 | 78 | 216 | 71 |
🧩 Chú Giải Các Ký Hiệu
- A, B, C: Kích thước tổng thể của thân van
- D, D1: Đường kính mặt bích tiêu chuẩn PN10 / PN16
- E, F, G: Kích thước lắp đặt lỗ bu-lông
- n–ØP: Số lượng và đường kính lỗ bu-lông
- H1: Chiều cao từ tâm trục đến đỉnh
- L: Chiều dài thân van
- L1: Tổng chiều dài bao gồm hộp số tay quay
- X1: Khoảng cách từ trục điều khiển đến đáy
5️⃣ Ưu Điểm Vượt Trội
✅ Vận hành nhẹ nhàng: Tay quay kết hợp hộp số giúp giảm mô-men xoắn, thao tác dễ dàng, an toàn.
✅ Chống ăn mòn vượt trội: Thân và đĩa phủ epoxy dày 250µm – phù hợp môi trường nước mặn, axit nhẹ.
✅ Độ kín tối đa: Nhờ seat EPDM/NBR đàn hồi cao – không rò rỉ khí hay nước.
✅ Lắp đặt linh hoạt: Dễ dàng tích hợp vào hệ thống có mặt bích đa tiêu chuẩn (DIN, JIS, ANSI, BS).
✅ Dễ bảo trì: Các bộ phận có thể tháo rời nhanh chóng khi cần bảo dưỡng hoặc thay thế.
6️⃣ Ứng Dụng Phổ Biến
🔹 Nhà máy nước – Trạm xử lý nước thải đô thị
🔹 Hệ thống HVAC trung tâm – Tòa nhà thương mại
🔹 Hệ thống PCCC: Van điều tiết chính trong hệ chữa cháy sprinkler hoặc trụ chữa cháy
🔹 Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ, hàng hải, thực phẩm (với seat và đĩa inox tùy chọn)
🔹 Xí nghiệp, nhà máy sản xuất quy mô lớn cần kiểm soát lưu lượng đường ống DN300
7️⃣ Hướng Dẫn Lắp Đặt An Toàn
📌 Lắp đồng tâm với đường ống – tránh biến dạng seat.
📌 Không siết quá lực bu-lông khi lắp Wafer giữa hai mặt bích.
📌 Tránh sử dụng với môi chất có hạt rắn lớn nếu không có tùy chọn đặc biệt.
📌 Vệ sinh định kỳ và kiểm tra hộp số để đảm bảo hoạt động ổn định.
📊 BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN BƯỚM TAY QUAY ARV ABF600B (DN50–DN300)
Thông số / Size | DN50 | DN65 | DN80 | DN100 | DN125 | DN150 | DN200 | DN250 | DN300 |
Model | ABF600B-050 | ABF600B-065 | ABF600B-080 | ABF600B-100 | ABF600B-125 | ABF600B-150 | ABF600B-200 | ABF600B-250 | ABF600B-300 |
Kiểu kết nối | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer |
Áp lực làm việc | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 |
Thân van | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy |
Đĩa van | GGG50 / Inox (tuỳ chọn) | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox |
Seat (gioăng) | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR |
Trục van | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 |
Chiều dài (L) | 43 mm | 46 mm | 49 mm | 56 mm | 64 mm | 78 mm | 102 mm | 114 mm | 114 mm |
Đường kính ngoài (D) | 165 mm | 185 mm | 200 mm | 220 mm | 250 mm | 285 mm | 340 mm | 395 mm | 400 mm |
Mô-men xoắn (Nm) | ~20 | ~25 | ~30 | ~35 | ~40 | ~66 | ~95 | ~145 | ~200 |
Lắp bích tương thích | EN1092-2 / JIS / ANSI / BS | (tất cả size đều tương thích) | |||||||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +80°C (tuỳ vật liệu gioăng) | ||||||||
Hướng lắp đặt | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng |
📞 Tư Vấn & Báo Giá Dự Án
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ từ tư vấn chọn van phù hợp, gửi bản vẽ kỹ thuật, đến cung cấp hàng số lượng lớn cho công trình.
✔️ Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu
✔️ Hồ sơ đầy đủ: CO, CQ, bản vẽ CAD
✔️ Giao hàng nhanh – Giá cạnh tranh
🌐 Website: https://tanthekimsafety.com
📧 Email: tanthekim@gmail.com
📞 Hotline: 09012.124.679
Ý kiến bạn đọc