Danh mục sản phẩm

Van bướm tay quay DN200 ARV ABF600B-200 Van bướm tay quay DN200 ARV ABF600B-200 Van bướm tay quay DN200 – ARV ABF600B-200 là dòng van công nghiệp dạng Wafer, sử dụng tay quay hộp số (gear operator) để vận hành mượt mà, giảm lực đóng mở. Với cấu tạo chắc chắn và khả năng làm kín cao, đây là lựa chọn tối ưu cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, HVAC và PCCC. ABF600B-200 Van bướm tay quay Số lượng: 100 Bao

Van bướm tay quay DN200 ARV ABF600B-200

Tình trạng:
Van bướm tay quay DN200 – ARV ABF600B-200 là dòng van công nghiệp dạng Wafer, sử dụng tay quay hộp số (gear operator) để vận hành mượt mà, giảm lực đóng mở. Với cấu tạo chắc chắn và khả năng làm kín cao, đây là lựa chọn tối ưu cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, HVAC và PCCC.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

🔥 Van Bướm Tay Quay DN200 ARV ABF600B-200: Điều tiết chính xác – Vận hành ổn định – Phù hợp đa ngành công nghiệp

1️⃣ Giới Thiệu Tổng Quan
ARV ABF600B-200 là dòng van bướm tay quay kiểu wafer, được trang bị hộp số trợ lực giúp việc đóng/mở trở nên nhẹ nhàng, chính xác và an toàn – kể cả trong điều kiện áp lực cao. Với đường kính danh nghĩa DN200 (8”), sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cấp thoát nước, HVAC, PCCC, và các nhà máy xử lý nước, hóa chất nhẹ, nước mặn...
Van đáp ứng tiêu chuẩn PN10/PN16, tương thích với đa dạng tiêu chuẩn mặt bích quốc tế như EN, BS, ANSI, JIS – phù hợp với cả hệ thống mới và cải tạo.

2️⃣ Thông Số Kỹ Thuật Chính
Thông số kỹ thuật Giá trị
Model ARV ABF600B-200
Loại van Van bướm tay quay, kiểu wafer, có hộp số trợ lực
Kích thước danh nghĩa DN200 (8")
Áp lực làm việc PN10 / PN16
Áp suất thử thân 24 bar (PN16) / 15 bar (PN10)
Áp suất thử kín 17.6 bar (PN16) / 11 bar (PN10)
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +80°C (tùy seat)
Môi chất phù hợp Nước sạch, nước biển, nước thải, khí, axit nhẹ, dung dịch mặn
Hướng lắp đặt Đứng hoặc ngang
Tiêu chuẩn mặt bích phù hợp EN1092-2, BS 10, JIS 5K/10K, ANSI 125/150
Kiểu lắp đặt Kẹp giữa hai mặt bích (Wafer Type)

3️⃣ Cấu Tạo Kỹ Thuật & Vật Liệu Sử Dụng
STT Bộ phận Vật liệu Chức năng
1 Thân van Gang dẻo GGG50 phủ Epoxy 250µm Chống ăn mòn, chịu lực cao
2 Đĩa van Gang dẻo phủ Epoxy / Inox 304 / Inox 316 (tuỳ chọn) Điều tiết lưu lượng
3 Trục trên/dưới Inox SS410 Truyền mô-men xoắn, chống mài mòn
4 Gioăng làm kín (seat) EPDM / NBR Đảm bảo độ kín tuyệt đối
5 Bạc lót, ổ trục PTFE (Teflon) Giảm ma sát, nâng cao tuổi thọ
6 Hộp số tay quay Hợp kim nhôm đúc hoặc gang phủ sơn Giúp vận hành nhẹ, chính xác

4️⃣ Kích Thước Chi Tiết – Van Bướm Tay Quay ARV ABF600B (PN10/PN16)
DN A B C D (PN10) D1 (PN16) E F G n–ØP (PN10) n–ØP (PN16) H1 L L1 X1
50 141 61 56 125 125 11 70 90 4 × Ø19 4 × Ø19 134 43 145 62
65 153 61 56 145 145 11 70 90 4 × Ø19 4 × Ø19 134 46 145 62
80 163 61 56 160 160 11 70 90 8 × Ø19 8 × Ø19 134 46 145 62
100 179 106 56 180 180 11 70 90 8 × Ø19 8 × Ø19 134 52 145 62
125 193 93 60 210 210 11 70 90 8 × Ø19 8 × Ø19 134 56 145 62
150 203 93 60 240 240 14 70 90 8 × Ø23 8 × Ø23 134 56 145 62
200 247 174 71 295 295 18 102 132 8 × Ø23 12 × Ø23 162 60 215 71
250 261 214 75 350 355 22 122 132 12 × Ø23 12 × Ø28 185 68 215 71
300 284 253 75 400 410 22 122 132 12 × Ø23 12 × Ø28 215 78 216 71

🧩 Chú Giải Các Ký Hiệu
- A, B, C: Kích thước tổng thể của thân van
- D, D1: Đường kính mặt bích tiêu chuẩn PN10 / PN16
- E, F, G: Kích thước lắp đặt lỗ bu-lông
- n–ØP: Số lượng và đường kính lỗ bu-lông
- H1: Chiều cao từ tâm trục đến đỉnh
- L: Chiều dài thân van
- L1: Tổng chiều dài bao gồm hộp số tay quay
- X1: Khoảng cách từ trục điều khiển đến đáy

5️⃣ Ưu Điểm Vượt Trội
🔹 Tay quay hộp số vận hành nhẹ nhàng – Giúp điều khiển chính xác ngay cả trong điều kiện áp suất cao.
🔹 Lắp đặt linh hoạt – Dạng wafer cho phép kẹp giữa các chuẩn mặt bích khác nhau (DIN, BS, JIS, ANSI).
🔹 Khả năng chống ăn mòn cao – Nhờ lớp sơn epoxy dày đến 250 µm và seat EPDM hoặc NBR chất lượng.
🔹 Thiết kế tối ưu – Dễ dàng tháo lắp, bảo trì nhanh chóng trong quá trình sử dụng.
🔹 Tuổi thọ dài lâu – Nhờ sử dụng vật liệu inox và teflon ở các chi tiết chuyển động, trục và bạc lót.


6️⃣ Ứng Dụng Thực Tế
Hệ thống cấp nước đô thị & khu công nghiệp
Xử lý nước thải, nhà máy nước sạch
Hệ thống HVAC – Chiller – Cooling Tower
Trạm bơm & hệ thống PCCC (chữa cháy sprinkler hoặc chữa cháy trụ)
Ngành công nghiệp thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm (khi dùng đĩa và seat inox)
Ngành hàng hải & hóa chất nhẹ (có thể tùy chọn vật liệu seat/đĩa phù hợp)


📌 Hướng Dẫn Lắp Đặt & Bảo Trì
✅ Đảm bảo lắp van giữa hai mặt bích đồng tâm, không siết bu lông quá chặt gây biến dạng thân van.
✅ Kiểm tra đúng tiêu chuẩn khoan lỗ mặt bích (n – ØP) để tránh rò rỉ.
✅ Với môi trường đặc biệt (hóa chất, nước biển, nước nóng), cần chọn đúng seat và disc tùy biến.
Bôi trơn nhẹ các trục định kỳ 6–12 tháng/lần giúp duy trì tuổi thọ cơ cấu hộp số.

📞 Tư Vấn & Báo Giá Nhanh Chóng
Bạn đang cần giải pháp kiểm soát dòng chảy hiệu quả và bền vững?
Chúng tôi cung cấp giải pháp tổng thể: thiết bị + tư vấn kỹ thuật + hỗ trợ hồ sơ CO-CQ đầy đủ.

✔️ Tư vấn đúng loại van theo ứng dụng
✔️ Báo giá dự án, đại lý cạnh tranh
✔️ Giao hàng toàn quốc – bảo hành rõ ràng

🌐 Website: https://tanthekimsafety.com
📧 Email: tanthekim@gmail.com
📞 Hotline: 09012.124.679


 

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây