Van bướm tay quay DN250 ARV ABF600B-250
Tình trạng:
Van bướm tay quay DN250 ARV ABF600B-250 là dòng van wafer điều khiển bằng tay quay có hộp số (gearbox), thiết kế chuyên dụng để điều tiết hoặc ngắt dòng lưu chất trong đường ống kích thước lớn. Được sản xuất theo tiêu chuẩn BS5155 / EN 593 / API 609, van phù hợp lắp đặt trong hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, PCCC và HVAC.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
van bướm,
van bướm tay quay,
van bướm wafer,
van bướm ARV,
van bướm PN10,
van bướm PN16,
van công nghiệp,
thiết bị cấp thoát nước,
van bướm tay quay ARV,
van bướm wafer ARV,
van bướm gang dẻo,
van bướm tay quay hộp số,
van bướm PN10/PN16,
van bướm nước,
van bướm EPDM,
van bướm chất lượng cao,
giá van bướm ARV,
van bướm tay quay ARV dạng wafer DN150,
van bướm ARV PN16 thân gang đĩa inox,
báo giá van bướm tay quay ARV,
mua van bướm ARV ở đâu,
thông số kỹ thuật van bướm ARV PN10,
cấu tạo van bướm tay quay ARV2,
ứng dụng van bướm ARV cấp nước,
đại lý van ARV tại Việt Nam,
van bướm cho hệ thống PCCC,
van bướm chịu nhiệt độ cao,
Van bướm tay quay DN200 ARV ABF600B-200
🔥 Van Bướm Tay Quay DN250 ARV ABF600B-250: Vận hành tin cậy – Điều tiết chính xác – Thiết kế chuẩn công nghiệp
1️⃣ Giới Thiệu Tổng QuanARV ABF600B-250 là dòng van bướm tay quay dạng wafer (lắp kẹp giữa hai mặt bích), được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống cần điều tiết dòng chảy với độ chính xác cao, độ kín tuyệt đối và tuổi thọ bền bỉ. Van sử dụng cơ cấu tay quay hộp số (gearbox), giúp người vận hành điều khiển dễ dàng ngay cả trong môi trường áp lực cao.
Với kích thước danh nghĩa DN250 (10"), van phù hợp lắp đặt trong nhiều hệ thống như xử lý nước, cấp thoát nước đô thị, HVAC, PCCC, công nghiệp hóa chất nhẹ, hàng hải, v.v.
2️⃣ Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Thông số | Giá trị / Mô tả |
Model | ARV ABF600B-250 |
Kiểu van | Van bướm tay quay kiểu Wafer có hộp số |
Kích thước danh nghĩa | DN250 (10") |
Áp lực làm việc | PN10 / PN16 |
Áp suất thử thân | 15 bar (PN10) / 24 bar (PN16) |
Áp suất thử kín | 11 bar (PN10) / 17.6 bar (PN16) |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +80°C (tùy vào vật liệu seat) |
Tiêu chuẩn lắp bích | EN 1092-2, BS 10, JIS 5K/10K, ANSI 125/150 |
Kiểu kết nối | Kiểu kẹp Wafer |
Hướng lắp đặt | Dọc hoặc ngang |
Môi chất phù hợp | Nước, nước thải, khí, nước mặn, hóa chất nhẹ |

3️⃣ Cấu Tạo & Vật Liệu
STT | Bộ phận | Vật liệu | Vai trò chức năng |
1 | Thân van (Body) | Gang dẻo GGG50 phủ Epoxy | Chịu lực, chống ăn mòn |
2 | Đĩa van (Disc) | Gang dẻo phủ Epoxy / Inox 304/316 (tuỳ chọn) | Điều tiết dòng chảy |
3 | Seat (Gioăng làm kín) | EPDM hoặc NBR | Tăng độ kín, chống rò rỉ |
4 | Trục (Shaft trên/dưới) | Inox SS410 | Truyền lực, chống mài mòn |
5 | Bạc lót / Bush | PTFE (Teflon) | Giảm ma sát, nâng cao độ bền |
6 | Vòng đệm (O-Ring) | NBR | Kín trục, chống rò trục |
7 | Hộp số tay quay | Gang hoặc hợp kim nhôm đúc | Hỗ trợ đóng/mở nhẹ nhàng, chính xác |
8 | Vít, vòng hãm | Thép C35, Q235 | Cố định, kết nối cơ khí |
4️⃣ Kích Thước Chi Tiết – Van Bướm Tay Quay ARV ABF600B (PN10/PN16)
DN | A | B | C | D (PN10) | D1 (PN16) | E | F | G | n–ØP (PN10) | n–ØP (PN16) | H1 | L | L1 | X1 |
50 | 141 | 61 | 56 | 125 | 125 | 11 | 70 | 90 | 4 × Ø19 | 4 × Ø19 | 134 | 43 | 145 | 62 |
65 | 153 | 61 | 56 | 145 | 145 | 11 | 70 | 90 | 4 × Ø19 | 4 × Ø19 | 134 | 46 | 145 | 62 |
80 | 163 | 61 | 56 | 160 | 160 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 46 | 145 | 62 |
100 | 179 | 106 | 56 | 180 | 180 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 52 | 145 | 62 |
125 | 193 | 93 | 60 | 210 | 210 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 56 | 145 | 62 |
150 | 203 | 93 | 60 | 240 | 240 | 14 | 70 | 90 | 8 × Ø23 | 8 × Ø23 | 134 | 56 | 145 | 62 |
200 | 247 | 174 | 71 | 295 | 295 | 18 | 102 | 132 | 8 × Ø23 | 12 × Ø23 | 162 | 60 | 215 | 71 |
250 | 261 | 214 | 75 | 350 | 355 | 22 | 122 | 132 | 12 × Ø23 | 12 × Ø28 | 185 | 68 | 215 | 71 |
300 | 284 | 253 | 75 | 400 | 410 | 22 | 122 | 132 | 12 × Ø23 | 12 × Ø28 | 215 | 78 | 216 | 71 |
🧩 Chú Giải Các Ký Hiệu
- A, B, C: Kích thước tổng thể của thân van
- D, D1: Đường kính mặt bích tiêu chuẩn PN10 / PN16
- E, F, G: Kích thước lắp đặt lỗ bu-lông
- n–ØP: Số lượng và đường kính lỗ bu-lông
- H1: Chiều cao từ tâm trục đến đỉnh
- L: Chiều dài thân van
- L1: Tổng chiều dài bao gồm hộp số tay quay
- X1: Khoảng cách từ trục điều khiển đến đáy
5️⃣ Ưu Điểm Vượt Trội
✅ Vận hành dễ dàng nhờ tay quay hộp số – phù hợp cho các hệ thống áp lực cao hoặc cần điều tiết thường xuyên.
✅ Thiết kế Wafer đa tiêu chuẩn – tương thích nhiều hệ mặt bích (DIN, BS, JIS, ANSI), dễ lắp đặt, giảm chi phí đồng bộ.
✅ Độ kín cao với seat EPDM hoặc NBR – ngăn rò rỉ tuyệt đối, thích hợp cả cho khí và chất lỏng.
✅ Chống ăn mòn & chịu lực tốt – nhờ thân gang dẻo phủ epoxy và đĩa tùy chọn bằng inox.
✅ Tuổi thọ cao, dễ bảo trì – thiết kế trục kép và bạc lót PTFE giúp tăng độ bền, hạn chế mài mòn.
6️⃣ Ứng Dụng Điển Hình
🔹 Nhà máy xử lý nước sạch & nước thải
🔹 Hệ thống HVAC cho cao ốc – trung tâm thương mại
🔹 Trạm bơm, hệ thống cấp nước đô thị
🔹 Hệ thống PCCC (sprinkler, trụ chữa cháy)
🔹 Công nghiệp hóa chất nhẹ, ngành thực phẩm & nước giải khát (khi dùng seat/đĩa inox)
7️⃣ Hướng Dẫn Lắp Đặt & Sử Dụng
📌 Đảm bảo đồng tâm mặt bích khi lắp đặt để tránh rò rỉ.
📌 Không siết bu-lông quá lực, đặc biệt khi seat làm bằng EPDM/NBR.
📌 Với môi trường hóa chất hoặc nước biển – nên dùng seat Viton / đĩa Inox 316 (tùy chọn).
📌 Bôi trơn nhẹ tay quay và trục định kỳ để tăng tuổi thọ cơ cấu.
📞 Tư Vấn Kỹ Thuật & Báo Giá
Bạn cần báo giá hoặc hỗ trợ lựa chọn van phù hợp cho dự án?
Chúng tôi cung cấp trọn bộ giải pháp từ tư vấn – cung cấp – đến hồ sơ CO/CQ:
✔️ Tư vấn đúng chuẩn theo hệ thống
✔️ Hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, thông số 2D/3D
✔️ Giao hàng toàn quốc, chứng chỉ đầy đủ
🌐 Website: https://tanthekimsafety.com
📧 Email: tanthekim@gmail.com
📞 Hotline: 09012.124.679
Ý kiến bạn đọc