Thuyền cứu hộ chuyên dụng dài 4.3m 6 người Ningbo NM43R
Tình trạng:
Thuyền cứu hộ chuyên dụng dài 4.3m Ningbo NM43R được phát triển đặc biệt để phục vụ các nhiệm vụ cứu nạn khẩn cấp, thu gom người rơi xuống biển, hỗ trợ di tản hoặc kéo bè cứu sinh, với thiết kế gọn nhẹ – bền bỉ – dễ vận hành, phù hợp triển khai trên các tàu vận tải biển quốc tế, giàn khoan dầu khí, tàu dịch vụ và tàu quân sự.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
thiết bị cứu sinh hàng hải,
Rescue Boat NINGBO NM43R,
thuyền cứu hộ,
rescue boat,
SOLAS rescue boat,
cứu nạn hàng hải,
thuyền cứu hộ 4.3m NM43R,
rescue boat NM43R,
thuyền cứu hộ 6 người,
kích thước thuyền cứu hộ 4.3m,
động cơ thuyền cứu hộ YANMAR 3YM20,
trọng lượng thuyền cứu hộ 4.3m,
thuyền cứu hộ tốc độ cao,
thuyền cứu hộ NM43R dung tích 150L,
thuyền cứu hộ tự phục hồi,
thuyền cứu hộ đạt chuẩn SOLAS,
thuyền cứu hộ FRP,
thuyền cứu hộ ống cao su Hypalon,
giải pháp tìm kiếm cứu nạn,
thiết bị ứng phó khẩn cấp tàu biển,
thuyền cứu hộ cho tàu biển,
thuyền cứu hộ cho giàn khoan,
hệ thống điện thuyền cứu hộ 42V DC,
thuyền cứu hộ dễ vận hành,
thuyền cứu hộ tháo lắp nhanh,
thuyền cứu hộ chống va đập,
thuyền cứu hộ Ningbo New Marine,
thuyền cứu hộ Ningbo NM43R,
nhà cung cấp thuyền cứu hộ Việt Nam
Thuyền Cứu Hộ 4.3m 6 Người Ningbo NM43R – Giải Pháp Cứu Sinh Chiến Lược Cho Tàu Biển và Giàn Khoan
NM43R là mẫu thuyền cứu hộ chuyên dụng dài 4.3 mét, được thiết kế bởi Ningbo New Marine Lifesaving Equipment Co., Ltd. – đơn vị có hơn 20 năm kinh nghiệm trong sản xuất thiết bị cứu sinh đạt chuẩn SOLAS/IMO. Mẫu thuyền này được phát triển đặc biệt để phục vụ các nhiệm vụ cứu nạn khẩn cấp, thu gom người rơi xuống biển, hỗ trợ di tản hoặc kéo bè cứu sinh, với thiết kế gọn nhẹ – bền bỉ – dễ vận hành, phù hợp triển khai trên các tàu vận tải biển quốc tế, giàn khoan dầu khí, tàu dịch vụ và tàu quân sự.🔒 Đáp Ứng Toàn Diện Các Chuẩn Mực An Toàn Hàng Hải Quốc Tế
Thuyền cứu hộ NM43R được chế tạo theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) và Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên Biển (SOLAS 1974 & các sửa đổi):
- Tuân thủ đầy đủ SOLAS và LSA Code: MSC.48(66), MSC.218(82), MSC.272(85), MSC.320(89), MSC.321(89)
- Thử nghiệm nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn MSC.81(70)
- Kết cấu tuân thủ quy phạm đóng tàu FRP 2005 (Rules for Construction and Classification of Coastal Boats)
- Sản phẩm được cấp chứng nhận (certificate) bởi tổ chức đăng kiểm được IMO công nhận.
⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Toàn Diện – Tối Ưu Hóa Cho Cứu Hộ Nhanh Và An Toàn
Thông số | Giá trị kỹ thuật |
Tổng chiều dài | 4500 mm |
Chiều dài thân FRP | 4300 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1800 mm |
Chiều sâu đúc (mould depth) | 800 mm |
Chiều cao tổng thể | 850 mm |
Trọng lượng không tải | 770 kg |
Trọng lượng đầy tải | 1265 kg |
Sức chứa hành khách | 6 người |
Tốc độ hành trình | ≥ 6 hải lý/giờ |
Tốc độ tối đa | ≥ 8 hải lý/giờ |
Thời gian hoạt động liên tục | ≥ 4 giờ (tải đầy, sóng cấp 3) |
🛠 Cấu Tạo Chuyên Dụng – Tối Ưu Độ Bền & Chống Ăn Mòn Biển
- Thân thuyền: Sử dụng nhựa composite gia cường sợi thủy tinh (F.R.P), độ bền cơ học cao, chống va đập và không bị ăn mòn nước biển.
- Sàn thuyền: Cấu tạo từ F.R.P chống trượt, chịu lực tốt khi có người di chuyển hoặc tải thiết bị.
- Hệ thống nổi: Bọt polyurethane độ nổi cao, không thấm nước, bền nhiệt.
- Phao bao quanh: Làm bằng cao su Hypalon, kháng UV và dung môi, giữ độ nổi ổn định trong điều kiện biển động.
- Tất cả phụ kiện kim loại: Làm bằng thép không gỉ SUS 316 – không bị ăn mòn bởi muối, đảm bảo tuổi thọ vận hành > 10 năm.
🧭 Hệ Thống Động Cơ Mạnh Mẽ – Bền Bỉ Trong Sóng Gió Biển
Hạng mục | Thông số |
Loại động cơ | Diesel – YANMAR 3YM20 hoặc tương đương |
Công suất định mức | 14.7 kW |
Vòng tua danh định | 3600 vòng/phút |
Phương pháp khởi động | 2 bình ắc quy điện (đề điện) |
Hệ truyền động | Chân vịt truyền thống |
Dung tích bình nhiên liệu | 150L |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel 0# đến -35# |
Điều khiển hướng | Tay lái vô lăng (Steering wheel) |
⚓ Cơ Cấu Nhả – Nhanh Gọn, Tin Cậy Khi Cần Hạ Thủy
- Cơ chế móc treo: Nhả đơn (Single point release) – đảm bảo hạ thuyền nhanh chóng chỉ với một thao tác.
- Tải trọng làm việc an toàn của móc: 20 kN
- Vật liệu móc: Thép không gỉ SUS316 – chịu lực cao, không gỉ, không kẹt.
✅ Tính Năng An Toàn & Cứu Nạn Chuyên Sâu
- Tự lật lại (Self-righting): Thuyền có khả năng tự phục hồi về trạng thái thăng bằng nếu bị lật úp.
- Chống trượt toàn diện: Tất cả bề mặt bước chân và sàn được phủ lớp nhám chống trượt.
- Bơm tay thoát nước: Trang bị sẵn để bơm nước khi có rò rỉ.
- Dây đai an toàn 4 điểm: Trang bị đầy đủ cho từng ghế, giúp cố định người ngồi khi thuyền rung lắc.
- Nút thoát nước đáy: Giúp thoát nước nhanh khi thuyền được nâng khỏi mặt nước.
- Khả năng kéo: Có thể kéo bè cứu sinh lớn nhất của tàu ở tốc độ ≥ 2 hải lý/giờ.
- Chịu nhiệt: Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ môi trường từ −15°C đến +40°C.
- Tự lên xuống từ mặt nước: Thiết kế phù hợp để người bị nạn có thể tự leo lên thuyền mà không cần hỗ trợ ngoài.
🔋 Hệ Thống Điện Ổn Định – Đáp Ứng Chuẩn LSA & IP56
- Pin: 2 x 6-CQ-90 (90Ah), không cần bảo dưỡng
- Dây cáp sạc: 15m – linh hoạt kết nối từ boong tàu
- Chuẩn bảo vệ: IP56 – chống bụi và nước biển
- Đèn định vị và đèn cứu sinh: Trang bị đầy đủ theo yêu cầu LSA
🧰 Trang Bị & Phụ Kiện Theo LSA Code
- Bộ dụng cụ cứu nạn tiêu chuẩn: Gồm la bàn, gương tín hiệu, còi, đèn hiệu, bộ sơ cứu,...
- Bản vẽ kỹ thuật và tài liệu đăng kiểm: Cung cấp đầy đủ khi bàn giao
- Bộ dụng cụ sửa chữa và phụ tùng động cơ: Kèm theo thuyền
- Túi cứu sinh, phao nổi bổ trợ và dụng cụ kéo: Cung cấp theo yêu cầu
🛟 Ứng Dụng Trong Thực Tế – Tối Ưu Cho Nhiều Mô Hình Hàng Hải
Thuyền cứu hộ NM43R được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong:
- Tàu thương mại, tàu dầu, tàu container: Là phương tiện cứu sinh bắt buộc theo quy định SOLAS.
- Giàn khoan & tàu dịch vụ dầu khí: Triển khai di tản nhân sự khẩn cấp và tuần tra an ninh trên biển.
- Lực lượng tuần duyên & quân đội: Dùng làm xuồng truy đuổi tốc độ cao hoặc can thiệp nhanh.
- Trường huấn luyện hàng hải: Dùng làm mô hình đào tạo thao tác cứu nạn và hạ thủy thuyền.
🔍 So Sánh Dòng Thuyền Cứu Hộ 4.3m – 4.58m Từ Ningbo New Marine (NM43R / NM45R / NM45RB)
Mẫu Thuyền | Kích Thước (DxRxC) | Sức Chứa<br>(82.5kg/người) | Tốc Độ | Động Cơ | Trọng Lượng Không Tải | Trọng Lượng Đầy Tải |
NM43R (25HP) | 4.30 × 1.86 × 0.78 m | 6 người | ≥ 6 knots | Mercury 25HP (xăng) | 605 kg | 1,100 kg |
NM43R (40HP) | 4.30 × 1.86 × 0.78 m | 6 người | ≥ 6 knots | Mercury 40HP (xăng) | 625 kg | 1,120 kg |
NM45R (Cơ cấu móc đơn) | 4.50 × 1.86 × 0.78 m | 6 người | ≥ 6 knots | Mercury 25HP (xăng) | 700 kg | 1,195 kg |
NM45RB (Động cơ diesel) | 4.58 × 1.88 × 0.85 m | 6 người | ≥ 6 knots | 380J-3 Diesel | 990 kg | 1,485 kg |
🛠️ Phân Tích & Lựa Chọn Theo Ứng Dụng Thực Tế
Mẫu | Điểm nổi bật | Ứng dụng phù hợp |
NM43R (25HP) | Nhẹ nhất, cơ động cao, phù hợp với tàu nhỏ | Tàu cá, tàu hàng loại nhỏ, giàn nhẹ |
NM43R (40HP) | Tăng lực đẩy, phản ứng nhanh hơn | Cứu nạn khẩn cấp, sóng mạnh |
NM45R | Thân dài hơn, móc nhả đơn tiện lợi khi nâng/hạ | Tàu có hệ thống hạ thủy tự động |
NM45RB | Chạy diesel, tiết kiệm nhiên liệu, công suất ổn định | Giàn khoan, tàu chở dầu, môi trường yêu cầu chống cháy |
📦 Thông Tin Giao Hàng & Bảo Hành
- Đóng gói: Theo tiêu chuẩn xuất khẩu, thùng gỗ hoặc container kín
- Bảo hành: 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật trọn vòng đời thiết bị
- Chứng nhận kèm theo: ISO9001:2008, chứng chỉ SOLAS/IMO/EC hoặc CCS (tuỳ yêu cầu)
Ý kiến bạn đọc