Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Van giảm áp TAYFUR PR-DN100
Thông số kỹ thuật
- Mã sản phẩm: PR-DN100
- Thương hiệu: Tayfur
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
- Kích cỡ : DN100mm
- Vật liệu : Thân van: Gang đúc, Đĩa van: Gang đúc, Bu lông: INOX, Sơn phủ: Eboxy màu đỏ:
- Áp suất làm việc: PN10/16.
- Nhiệt độ làm việc: -10~80ºC.
- Môi trường làm việc (Range of Application): Cấp thoát nước, Phòng cháy chữa cháy,...
- Bảo hành: 12 Tháng
- Chứng chỉ chất lượng: CO, CQ, Packinglist, Catalogue.
Van giảm áp TAYFUR PR-DN300
Thông số kỹ thuật
- Mã sản phẩm: PR-DN300
- Thương hiệu: Tayfur
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
- Kích cỡ : DN300mm
- Vật liệu : Thân van: Gang đúc, Đĩa van: Gang đúc, Bu lông: INOX, Sơn phủ: Eboxy màu đỏ:
- Áp suất làm việc: PN10/16.
- Nhiệt độ làm việc: -10~80ºC.
- Môi trường làm việc (Range of Application): Cấp thoát nước, Phòng cháy chữa cháy,...
- Bảo hành: 12 Tháng
- Chứng chỉ chất lượng: CO, CQ, Packinglist, Catalogue.
Van giảm áp TAYFUR PR-DN65
Thông số kỹ thuật
- Mã sản phẩm: PR-DN65
- Thương hiệu: Tayfur
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
- Kích cỡ : DN65mm
- Vật liệu : Thân van: Gang đúc, Đĩa van: Gang đúc, Bu lông: INOX, Sơn phủ: Eboxy màu đỏ:
- Áp suất làm việc: PN10/16.
- Nhiệt độ làm việc: -10~80ºC.
- Môi trường làm việc (Range of Application): Cấp thoát nước, Phòng cháy chữa cháy,...
- Bảo hành: 12 Tháng
- Chứng chỉ chất lượng: CO, CQ, Packinglist, Catalogue.
Van giảm áp TAYFUR PR-DN50
Thông số kỹ thuật
- Mã sản phẩm: PR-DN50
- Thương hiệu: Tayfur
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
- Kích cỡ : DN50mm
- Vật liệu : Thân van: Gang đúc, Đĩa van: Gang đúc, Bu lông: INOX, Sơn phủ: Eboxy màu đỏ:
- Áp suất làm việc: PN10/16.
- Nhiệt độ làm việc: -10~80ºC.
- Môi trường làm việc (Range of Application): Cấp thoát nước, Phòng cháy chữa cháy,...
- Bảo hành: 12 Tháng
- Chứng chỉ chất lượng: CO, CQ, Packinglist, Catalogue.
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN300
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN300
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN250
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN250
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN200
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN200
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN150
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN150
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN125
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN125
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN100
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN100
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN80
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN80
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN65
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN65
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Van giảm áp lực nước ShinYi D200- DN50
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : D200
Kích Thước : DN50
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5163-2 , BS EN 1074-5
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3, ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3, ASME B16.10
Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2 ISO 7005-2 ASME B16.42 JIS B2220
Áp Suất Làm Việc : PN10/PN16 JIS 10K/16K ANSI 125-LB
Nhiệt Độ Làm Việc: -10 ~ 80 ºC
Môi Trường Làm Việc : Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Chúng tôi trên mạng xã hội