Thông tin liên hệ
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
- 0912.124.679
- 0912.124.679
- zalo: 0912.124.679
Van bướm trục đối xứng DN600 SHINYI FBGS-0600
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FBGS-0600
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN600
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN500 SHINYI FBGS-0500
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FBGS-0500
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN500
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN400 SHINYI FBGS-0400
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FBGS-0400
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN400
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN450 SHINYI FBGS-0450
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FBGS-0450
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN450
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN350 SHINYI FBGS-0350
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : FBGS-0350
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN350
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN300 SHINYI EOM-0300
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0300
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN300
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN250 SHINYI EOM-0250
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0250
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN250
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN200 SHINYI EOM-0200
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0200
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN200
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN150 SHINYI EOM-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0150
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN150
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN125 SHINYI EOM-0125
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0125
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN125
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN100 SHINYI EOM-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN080 SHINYI EOM-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0080
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN80
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN065 SHINYI EOM-0065
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0065
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN65
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh/Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN050 SHINYI EOM-0050
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : EOM-0050
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN50
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN300 SHINYI WBSS-0300
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0300
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN300
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN250 SHINYI WBSS-0250
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0250
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN250
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN200 SHINYI WBSS-0200
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0200
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN200
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN150 SHINYI WBSS-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0150
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN150
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN125 SHINYI WBSS-0125
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0125
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN125
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN100 SHINYI WBSS-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN80 SHINYI WBSS-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0080
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN80
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN065 SHINYI WBSS-0065
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0065
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN65
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN050 SHINYI WBSS-0050
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBSS-0050
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN50
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Đỏ
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN600 SHINYI WBGS-0600
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0600
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN600
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN500 SHINYI WBGS-0500
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0500
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN500
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN450 SHINYI WBGS-0450
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0450
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN450
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN400 SHINYI WBGS-0400
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0400
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN400
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN300 SHINYI WBGS-0300
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0300
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN300
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN350 SHINYI WBGS-0350
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0350
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN350
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN250 SHINYI WBGS-0250
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0250
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN250
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN200 SHINYI WBGS-0200
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0200
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN200
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN150 SHINYI WBGS-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0150
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN150
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN125 SHINYI WBGS-0125
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0125
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN125
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN100 SHINYI WBGS-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN80 SHINYI WBGS-0080
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0080
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN80
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN65 SHINYI WBGS-0065
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0065
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN65
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN50 SHINYI WBGS-0050
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBGS-0050
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN50
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN150 SHINYI WBLS-0150
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBLS-0150
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN150
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN125 SHINYI WBLS-0125
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBLS-0125
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN125
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm trục đối xứng DN100 SHINYI WBLS-0100
Thông số kỹ thuật
- Mã Hàng : WBLS-0100
- Thương hiệu : SHIN YI/ TAIWAN
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước : DN100
- Tiêu chuẩn thiết kế : BS 5155; API 609
- Tiêu chuẩn khoảng cách giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20; BS 5155; ISO 5752 Table 1 Series 20;ASME B16.10; API 609; Mounting Flange ISO 5211
- Tiêu chuẩn mặt bích/Kết nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16; ISO 7005-2: PN10/PN16; JIS B2220: JIS 10K/16K
- Màu sắc : Xanh
- Nhiệt độ làm việc : -10~80̊C
- Môi trường làm viêc : Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Chúng tôi trên mạng xã hội