DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN CỨU NẠN, CỨU HỘ CHO LỰC LƯỢNG PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY CHUYÊN NGÀNH
| STT | DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN | GHI CHÚ |
| I | Trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ cá nhân | |
| 1 | Quần áo cứu nạn, cứu hộ | |
| 2 | Giầy cứu nạn, cứu hộ | |
| 3 | Ủng cứu nạn, cứu hộ | |
| 4 | Mũ cứu nạn, cứu hộ | |
| 5 | Khẩu trang cứu nạn, cứu hộ | |
| 6 | Găng tay cứu nạn, cứu hộ | |
| 7 | Thắt lưng cứu nạn, cứu hộ | |
| 8 | Kính mắt cứu nạn, cứu hộ | |
| 9 | Mặt nạ lọc độc | |
| II | Trang thiết bị, phương tiện cứu nạn, cứu hộ cho đội Phòng cháy và chữa cháy chuyên ngành | |
| A | Phương tiện cứu nạn, cứu hộ cơ giới | |
| 1 | Xe cứu nạn, cứu hộ chuyên ngành | |
| 2 | Xe cứu thương | |
| 3 | Xe máy xúc, máy đào đa năng | |
| 4 | Máy ủi, máy gạt đa năng | |
| 5 | Xuồng cứu nạn, cứu hộ | |
| 6 | Xe chuyên dùng hút khói | |
| 7 | Xe cẩu 20 - 25 tấn | |
| 8 | Xe nâng 5 - 10 tấn | |
| 9 | Thiết bị chiếu sáng di động chuyên dụng | |
| 10 | Thiết bị tời, cẩu di động chuyên dụng cứu nạn, cứu hộ các loại | |
| 11 | Quạt hút khói | |
| 12 | Quạt thổi khói | |
| 13 | Máy khoan, đục bê tông | |
| 14 | Máy cắt bê tông | |
| 15 | Máy cắt kim loại | |
| 16 | Máy định vị | |
| 17 | Máy hàn cắt chuyên dụng các loại | |
| 18 | Máy cưa gỗ | |
| 19 | Máy phát điện di động 5-10KW | |
| 20 | Máy cắt kim loại sử dụng khí gas | |
| 21 | Máy bắn đinh | |
| B | Phương tiện cứu nạn, cứu hộ khác | |
| 1 | Bộ thiết bị phục vụ cứu nạn, cứu hộ trên cao (dây, khóa, móc, cáng cứu hộ,....). | |
| 2 | Bộ thiết bị cá nhân phục vụ cứu nạn, cứu hộ trong khu vực không gian hạn chế như: hang, hầm, hố sâu, ống khói, cống,... (dây, khóa, móc, đai cứu hộ,....). | |
| 3 | Bộ thiết bị cứu nạn, cứu hộ thủy lực (máy bơm thủy lực, thiết bị kích, thiết bị banh, thiết bị cắt...) | |
| 4 | Túi nâng vật nặng vận hành bằng khí nén | |
| 5 | Đèn chiếu sáng cá nhân cầm tay | |
| 6 | Phao cứu sinh các loại | |
| 7 | Áo phao | |
| 8 | Dây cứu nạn, cứu hộ | |
| 9 | Mặt nạ phòng độc cách ly | |
| 10 | Thiết bị thông tin cá nhân | |
| 11 | Rìu phá dỡ đa năng | |
| 12 | Xà beng | |
| 13 | Búa tạ | |
| 14 | Búa to | |
| 15 | Búa nhỏ | |
| 16 | Cuốc chim có tay cầm | |
| 17 | Bộ dao cắt | |
| 18 | Cưa tay | |
| 19 | Kìm cộng lực | |
| 20 | Thang dây | |
| 21 | Đai cứu nạn, cứu hộ | |
| 22 | Cáng cứu thương | |
| 23 | Bộ đồ cứu thương tiêu chuẩn | |
