Danh mục sản phẩm

Pa Lăng Xích Điện Treo Đường Ray Đơn PET – Giải Pháp Nâng Hạ Trên Dầm I Chính Xác, Mượt Mà Và An Toàn Tuyệt Đối

Vận hành ổn định – Nâng hạ hiệu quả – Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
PET Monorail Chain Hoist (kết hợp giữa mô-đun nâng PE và cơ cấu đẩy điện TE) là thiết bị nâng hạ treo trên đường ray đơn chuyên dụng, phù hợp với hệ thống dầm I trong các nhà xưởng, nhà kho và dây chuyền sản xuất. Với dải tải trọng từ 0.5 tấn đến 10 tấn, pa lăng PET là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng cần di chuyển ngang mượt mà kết hợp nâng hạ an toàn và chính xác.

🔧 TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA PA LĂNG ĐIỆN PET:
Động cơ khỏe, vận hành bền bỉ: Sử dụng motor lồng sóc công suất cao, tích hợp phanh lò xo điều chỉnh áp lực, giữ tải an toàn ngay cả khi mất điện.
Bảo vệ motor tối ưu: Động cơ trang bị cảm biến nhiệt lưỡng kim, kết hợp điều khiển điện áp thấp (tùy chọn), giúp ngắt nguồn khi quá tải nhiệt.
Chu kỳ làm việc 40% ở tốc độ đơn: Thích hợp cho vận hành gián đoạn, tăng độ bền và hiệu suất lâu dài.
Hộp số hành tinh bôi trơn bằng dầu: Thiết kế kín, chạy êm, độ ồn thấp, không cần bảo trì thường xuyên.
Thiết kế chiều cao tổng thể thấp: Tối ưu không gian sử dụng, giảm chiều cao nâng ban đầu, chỉ cần 1 nhánh xích cho tải trọng lên tới 3 tấn.
Xích tải FEC cao cấp: Làm từ thép tôi cứng chống mài mòn, hoạt động trơn tru nhờ bánh xích 5 rãnh chính xác.
Móc treo và móc tải bằng thép hợp kim rèn: Không gãy giòn khi quá tải mà uốn cong – tăng tính an toàn cho người vận hành.
Bộ đẩy điện (TE) tốc độ 11 hoặc 21 m/phút: Di chuyển ngang nhẹ nhàng, phù hợp với nhiều loại dầm I (52 – 220 mm).
Bảo vệ động cơ đạt IP54, cách điện lớp F: Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn quốc gia & quốc tế.

📊 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Tải trọng (tấn) Model Tốc độ nâng (m/phút) Công suất nâng (kW) Số xích Cỡ xích (mm) Tốc độ di chuyển (m/phút) Công suất TE (kW) Dầm I phù hợp (mm) Bán kính cua tối thiểu (m) Trọng lượng (kg)
0.5 PET005S 7.8 0.8 1 6.3×19 11 / 21 0.4 52 – 153 0.8 88
1 PET010S 6.6 1.5 1 7.1×21 11 / 21 0.4 52 – 153 0.8 103
  PET010L 3.3 0.8 2 6.3×19 93
2 PET020S 6.6 3.0 1 10×30 11 / 21 0.4 82 – 178 0.9 164
  PET020L 3.3 1.5 2 7.1×21 122
3 PET030S 5.4 3.0 1 11.2×34 11 / 21 0.75 100 – 178 1.0 176
  PET030L 4.4 3.0 2 10×30 183
  PET033L 2.2 1.5 3 7.1×21 192
5 PET050S 2.7 3.0 2 11.2×34 11 / 21 0.75 100 – 178 1.8 234
7.5 PET075S 1.8 3.0 3 11.2×34 11 / 21 0.75 100 – 178 1.8 280
10 PET100S 2.7 3.0 x2 4 11.2×34 11 / 21 0.75 100 – 220 2.5 440

🏗️ ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU:
- Dây chuyền lắp ráp cơ khí, tự động hóa
- Kho hàng, bến cảng, trung tâm logistics
- Xưởng sản xuất kim loại, luyện kim
- Nhà máy đóng tàu, ngành dầu khí và năng lượng
- Lắp đặt thiết bị nặng trên cao với dầm I cố định

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn cấu hình phù hợp, nhận báo giá ưu đãi và giải pháp kỹ thuật chuyên sâu theo từng yêu cầu thực tế.
Chúng tôi hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, CO/CQ, giao hàng toàn quốc và lắp đặt tận nơi.

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây