Model | Tải Trọng (Dự Đoán) | Đặc Điểm Nổi Bật | Ứng Dụng Chính |
LY | Trung bình (ước tính 750-3000kg) | Thiết kế tiêu chuẩn, hiệu suất ổn định | Xây dựng, sản xuất, bảo trì |
LV | Trung bình - Nặng (ước tính 1000-6000kg) | Công nghệ cao, hiệu suất vượt trội, bền bỉ | Công nghiệp nặng, kho bãi, kéo ngang |
LK | Nặng (ước tính 3000-9000kg) | Độ bền cao, phù hợp tải trọng lớn | Xây dựng lớn, cảng biển, sản xuất thép |
LM | Nhẹ (250-500kg) | Nhỏ nhất, nhẹ nhất, công thái học | Ứng dụng nhẹ, lắp đặt chính xác, dịch vụ |