Van lọc chữ Y DN200 ARV AYS300-0200
Tình trạng:
ARV AYS300-0200 DN200 là dòng van lọc chữ Y cao cấp, chuyên dùng để lọc các hạt rắn không mong muốn khỏi dòng lưu chất nhằm bảo vệ thiết bị hạ nguồn như bơm, đồng hồ đo lưu lượng, van điều khiển và hệ thống vòi phun. Với thiết kế tối ưu cho hệ thống ống có lưu lượng lớn, sản phẩm đảm bảo độ bền cao, tổn thất áp suất thấp và dễ dàng bảo trì.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
đại lý van lọc y ARV Việt Nam,
bảo vệ máy bơm,
lọc nước công nghiệp,
hệ thống xử lý nước,
thiết bị lọc đường ống,
chống tắc nghẽn đường ống,
kéo dài tuổi thọ thiết bị,
giải pháp lọc cặn,
van lọc gang dẻo GGG50,
lưới lọc inox 304/316,
van lọc y kết nối bích,
van lọc y phủ epoxy,
van ARV,
ARV Valves,
Y-Strainer ARV,
AYS300 series,
Van lọc Y ARV AYS300,
van lọc y DN65,
ARV AYS300-0065,
van y ARV DN65,
Y-Strainer DN65,
van lọc y gang DN65,
Y-Strainer mặt bích DN65,
van lọc y gang dẻo DN65,
bộ lọc y ARV DN65,
van lọc cặn y DN65,
lưới lọc y DN65 inox,
van lọc y PN16 DN65,
giá van lọc y DN65 ARV,
mua van lọc y DN65 TP.HCM,
AYS300-0080
Van Lọc Chữ Y DN200 ARV AYS300-0200 – Hiệu Suất Lọc Tối Ưu Cho Hệ Thống Ống Công Nghiệp Lớn
📌 Giới Thiệu ChungARV AYS300-0200 là van lọc chữ Y kích thước DN200 (8 inch), chuyên dụng cho các hệ thống có lưu lượng lớn và yêu cầu cao về độ sạch của dòng lưu chất. Van có vai trò ngăn chặn các tạp chất rắn như cặn, rỉ sét, cát, bụi kim loại, hoặc bùn thô nhằm bảo vệ các thiết bị hạ nguồn như bơm, van điều khiển, đồng hồ đo, hệ thống tản nhiệt…
Sản phẩm được chế tạo theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1092-2, thân van bằng gang cầu GGG50 có khả năng chịu lực – chịu áp cao, cùng lưới lọc inox 304 bền bỉ, chống ăn mòn. Đây là giải pháp lý tưởng cho hệ thống nước sạch, PCCC, HVAC, xử lý nước thải, ngành công nghiệp nặng và năng lượng.
⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Tổng Quan
Thông số | Giá trị |
Model | AYS300-0200 |
Đường kính danh định | DN200 (8 inch) |
Áp suất làm việc | PN16 (16 bar) |
Áp lực kiểm tra thân | 24 bar |
Áp lực kiểm tra kín | 17.6 bar |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 80°C |
Tiêu chuẩn kết nối | Mặt bích EN 1092-2 / ISO 7005-2 |
Tiêu chuẩn thiết kế | EN 558 |
Chiều dài tổng thể (L) | 600 mm |
Lưới lọc tiêu chuẩn | Inox 304 – Mesh 20 |
Lớp phủ bề mặt | Epoxy tĩnh điện ≥250μm – chống ăn mòn hóa chất & nước mặn |
🧱 Vật Liệu Cấu Tạo Chính
STT | Thành phần | Vật liệu |
1 | Thân van | Gang cầu EN-GJS-500-7 (GGG50) |
2 | Nắp van (đáy lọc) | Gang cầu |
3 | Lưới lọc | Inox 304 – chống gỉ, lọc hiệu quả |
4 | Gioăng làm kín | EPDM hoặc NBR (chống nước, hóa chất nhẹ) |
5 | Bu lông – đai ốc | Thép cacbon xi mạ hoặc MS58 Brass |
6 | Vòng giữ lưới lọc | Lò xo vòng (DIN 472) |
7 | Long đền | DIN 125 – Thép hoặc Inox |
📐 Kích Thước Kỹ Thuật – AYS300-0200
Thông số | Giá trị |
DN (mm) | 200 mm |
D (Đường kính mặt bích) | 340 mm |
K (Khoảng cách tâm lỗ) | 295 mm |
d (Đường kính vòng lỗ) | 266 mm |
Số & đường kính lỗ bu lông | 12 x Ø23 mm |
Độ dày mặt bích (f) | 3 mm |
Chiều cao mặt bích (b) | 26 mm |
Chiều dài tổng thể (L) | 600 mm |
🌟 Ưu Điểm Nổi Bật
✅ Hiệu suất lọc cao – lưới inox 304 mesh 20 loại bỏ tạp chất ≥ 0.8 mm.
✅ Độ bền cơ học vượt trội – thân van bằng gang cầu chịu áp cao và va đập.
✅ Thiết kế bảo trì dễ dàng – tháo lắp nắp đáy không cần tháo toàn bộ van.
✅ Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ – phủ epoxy toàn phần ≥250µm.
✅ Kết nối linh hoạt – tiêu chuẩn mặt bích EN, dễ thay thế hoặc tích hợp.
🔧 Tùy Chọn Gia Công & Phụ Kiện
🔄 Mesh lọc tùy chọn: 10 / 20 / 40 tùy theo kích thước tạp chất cần loại bỏ.
🧩 Gioăng tùy chọn: EPDM, NBR hoặc Viton cho môi trường hóa chất đặc biệt.
🌐 Kết nối mặt bích tùy chỉnh: ANSI, BS hoặc JIS theo yêu cầu hệ thống.
🎨 Phủ Fusion Bonded Epoxy (FBE) nâng cao độ bền với môi trường biển, hóa chất.
🌍 Ứng Dụng Thực Tế
💧 Hệ thống cấp thoát nước thành phố
🧯 Hệ thống chữa cháy – sprinkler, bơm PCCC
❄️ Cooling tower, HVAC, chiller
🏭 Nhà máy xử lý nước, trạm bơm, nước tái sử dụng
⚙️ Nhà máy điện, nhiệt điện, hóa dầu
🧪 Dây chuyền sản xuất thực phẩm, nước giải khát, hóa chất nhẹ
📜 Chứng Nhận & Tiêu Chuẩn Tuân Thủ
- Thiết kế sản phẩm: EN 1092-2, EN 558
- Kiểm định chất lượng: EN 12266-1 – 100% thử kín, thử áp tại nhà máy
- Chứng nhận quốc tế: ISO 9001:2015, CE, WRAS, RoHS
- Đạt tiêu chuẩn sử dụng trong hệ thống PCCC & công nghiệp nặng
Ý kiến bạn đọc