Rọ bơm (Van hút) DN300 ARV AFV400-0300
Tình trạng:
ARV AFV400-0300 DN300 là rọ bơm mặt bích tiêu chuẩn PN16, tích hợp van một chiều và lưới lọc Inox không gỉ. Thiết bị được thiết kế dành riêng cho hệ thống bơm công nghiệp lớn
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
rọ bơm cho hệ thống cấp nước,
van hút cho PCCC,
chống tụt nước bơm,
duy trì cột áp bơm,
lọc nước đầu vào bơm,
giải pháp bảo vệ bơm,
lưới lọc inox rọ bơm,
van hút mặt bích,
rọ bơm phủ epoxy,
rọ bơm ARV,
ARV Valves AFV400,
rọ bơm Malaysia,
Rọ bơm Van hút DN300 ARV AFV400-0300,
rọ bơm DN300,
van hút DN300 ARV AFV400-0300,
foot valve DN300,
rọ bơm gang DN300,
van hút ARV DN300,
rọ bơm mặt bích DN300,
foot valve ARV DN300,
rọ bơm gang dẻo DN300,
rọ bơm có lưới lọc DN300,
giá rọ bơm DN300,
rọ bơm chống cặn DN300,
bảo vệ máy bơm DN300,
rọ bơm gang dẻo GGG300,
AFV400-0300
🔵 Rọ Bơm ARV DN300 – Model AFV400-0300: Thiết bị đầu hút cao cấp – Lọc sạch – Ngăn hồi dòng – Vận hành bền bỉ cho hệ thống lớn
🧠 Tổng Quan Sản PhẩmARV AFV400-0300 là rọ bơm cỡ lớn dùng cho ống hút DN300, thiết kế đặc biệt để bảo vệ máy bơm và duy trì áp lực đầu hút ổn định trong các hệ thống cấp nước, trạm bơm công nghiệp, xử lý nước thải và cứu hỏa. Thiết bị tích hợp hai chức năng chính:
✅ Van một chiều tự động: Ngăn dòng chảy ngược gây tụt áp hoặc xâm nhập khí.
✅ Lưới lọc inox không gỉ: Chặn rác, cặn, tạp chất lớn khỏi đi vào máy bơm.
⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Chính
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Model | AFV400-0300 |
Kích thước danh nghĩa | DN300 |
Áp suất làm việc | PN16 |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 80°C |
Chuẩn kết nối mặt bích | EN 1092-2 / BS 4504 / ISO 7005-2 |
Tiêu chuẩn thử áp lực | EN 12266-1 (Thân: 24 bar / Đĩa: 17.6 bar) |
Sơn phủ | Epoxy tĩnh điện ≥250μm chống ăn mòn hóa học |
🛠️ Cấu Tạo & Vật Liệu
STT | Thành phần | Vật liệu chế tạo |
1 | Thân van (Body) | Gang cầu EN-GJS-500-7 phủ sơn epoxy |
2 | Nắp van | Gang cầu hoặc thép hợp kim phủ epoxy |
3 | Đĩa van (Disc) | Gang cầu hoặc inox – chịu mài mòn cao |
4 | Trục van (Stem) | Thép không gỉ AISI 304/316 |
5 | Lò xo hồi (Spring) | Inox – đảm bảo lực hồi ổn định lâu dài |
6 | Gioăng kín (Seal) | EPDM / PTFE – đàn hồi cao, kín nước tuyệt đối |
7 | Rọ lọc (Basket/Screen) | Inox 304 – bền, chống rỉ, dễ bảo trì |
📐 Kích Thước Cơ Bản – Model AFV400-0300
Ký hiệu | Mô tả kỹ thuật | Đơn vị | Giá trị |
D | Đường kính ngoài mặt bích | mm | 445 |
K | Khoảng cách tâm các lỗ bu lông | mm | 400 |
d | Đường kính danh nghĩa thủy lực | mm | 320 |
n x ØL | Số lượng và đường kính lỗ bu lông | 12 x Ø23 | |
s | Độ dày mặt bích | mm | 2.0 |
H | Chiều cao tổng thể thiết bị | mm | 565 |
L | Chiều dài phần lọc (đáy rọ) | mm | 285 |
✅ Ưu Điểm Nổi Bật
🔄 Van một chiều tự động: Đảm bảo không bị hồi lưu, giảm sốc nước, bảo vệ toàn hệ thống hút.
🧲 Rọ lọc inox dày dặn, tháo rời được: Giúp ngăn cặn bẩn, đá sỏi lớn, rác hữu cơ trước khi vào bơm.
🔧 Cấu trúc gang cầu phủ epoxy: Chịu lực, chống ăn mòn, tuổi thọ vượt trội.
⚙️ Lò xo đóng nhanh, êm dịu, tăng hiệu suất vận hành và giảm tiếng ồn thủy lực.
💼 Ứng dụng cho hệ thống bơm lưu lượng lớn, đảm bảo hút nước ổn định và liên tục.
🌍 Ứng Dụng Tiêu Biểu
💦 Trạm bơm cấp nước sinh hoạt, công nghiệp
🚒 Hệ thống bơm chữa cháy công trình trọng điểm
🏭 Hệ thống xử lý nước thải nhà máy
🌾 Tưới tiêu nông nghiệp quy mô lớn
🏗️ Bơm giếng sâu, hồ chứa lớn, trạm bơm trung chuyển
📊 BẢNG SO SÁNH KỸ THUẬT – RỌ BƠM ARV AFV400 (DN50 ~ DN300)
Thông số kỹ thuật | DN50 | DN65 | DN80 | DN100 | DN125 | DN150 | DN200 | DN250 | DN300 |
Model | AFV400-0050 | AFV400-0065 | AFV400-0080 | AFV400-0100 | AFV400-0125 | AFV400-0150 | AFV400-0200 | AFV400-0250 | AFV400-0300 |
Đường kính danh nghĩa (DN) | 50 mm | 65 mm | 80 mm | 100 mm | 125 mm | 150 mm | 200 mm | 250 mm | 300 mm |
Áp suất làm việc (PN) | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar | 16 bar |
Chiều cao tổng thể (H) | 290 mm | 310 mm | 340 mm | 390 mm | 420 mm | 450 mm | 490 mm | 520 mm | 565 mm |
Chiều dài thân lọc (L) | 160 mm | 180 mm | 200 mm | 220 mm | 240 mm | 250 mm | 260 mm | 260 mm | 285 mm |
Đường kính mặt bích (D) | 165 mm | 185 mm | 200 mm | 220 mm | 250 mm | 285 mm | 340 mm | 395 mm | 445 mm |
Khoảng cách tâm bu lông (K) | 125 mm | 145 mm | 160 mm | 180 mm | 210 mm | 240 mm | 295 mm | 350 mm | 400 mm |
Số lỗ x Ø lỗ bu lông | 4 x Ø19 | 4 x Ø19 | 8 x Ø19 | 8 x Ø19 | 8 x Ø19 | 8 x Ø23 | 8 x Ø23 | 12 x Ø23 | 12 x Ø23 |
Vật liệu thân | Gang cầu EN-GJS-500-7 phủ epoxy (≥250μm) | ||||||||
Lưới lọc | Inox 304 chống ăn mòn, tháo rời dễ dàng | ||||||||
Gioăng làm kín | EPDM hoặc PTFE chịu mài mòn, kín nước | ||||||||
Lò xo hồi | Inox 304 – độ đàn hồi cao, vận hành ổn định | ||||||||
Nhiệt độ làm việc | Tối đa 80°C | ||||||||
Tiêu chuẩn kết nối | BS 4504 / EN 1092-2 / ISO 7005-2 | ||||||||
Tiêu chuẩn thử áp | EN 12266-1 (Thân: 24 bar, Ghế: 17.6 bar) |
📌 Lưu Ý Kỹ Thuật Khi Lắp Đặt
✅ Luôn lắp đặt theo phương thẳng đứng, đầu rọ nằm dưới mực nước hút ≥ 30cm.
✅ Khoảng cách tối thiểu từ đáy rọ đến đáy bể chứa ≥ 1.5–2 lần đường kính ống, tránh hút bùn hoặc dị vật.
✅ Khuyến nghị lắp van cổng (Gate Valve) phía trên rọ để thuận tiện cho thao tác bảo trì, kiểm tra định kỳ.
Ý kiến bạn đọc