Máy bơm chữa cháy di động 44 kW TOHATSU VE1500W
Tình trạng:
TOHATSU VE1500W là máy bơm chữa cháy di động chuyên nghiệp thuộc dòng hiệu suất cao của TOHATSU Nhật Bản. Với công suất 60 mã lực, lưu lượng bơm lên đến 2.050 lít/phút, thiết kế hai cổng xả độc lập, VE1500W là thiết bị lý tưởng cho các đội PCCC cấp tỉnh, khu công nghiệp, sân bay, nhà máy lọc hóa dầu hoặc các tình huống cần ứng phó chữa cháy tốc độ cao, áp lực lớn.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Máy bơm chữa cháy di động,
Bơm chữa cháy di động TOHATSU,
Máy bơm cứu hỏa cầm tay,
Bơm chữa cháy rừng,
Mua máy bơm cứu hỏa TOHATSU ở đâu,
Máy bơm chữa cháy 2 thì,
Máy bơm chữa cháy 11.7PS,
Máy bơm chữa cháy 46kg,
Portable fire pump TOHATSU VE1500W,
Máy bơm chữa cháy TOHATSU VE1500W,
Giá máy bơm chữa cháy TOHATSU VE1500W,
Đánh giá máy bơm chữa cháy TOHATSU VE1500W,
Thông số kỹ thuật bơm chữa cháy TOHATSU VE1500W,
Máy bơm TOHATSU VE1500W cũ/mới,
Sửa chữa máy bơm TOHATSU VE1500W,
Phụ tùng máy bơm TOHATSU VE1500W,
Máy bơm chữa cháy di động 44 kW TOHATSU VE1500W
🚒 TOHATSU VE1500W – Máy Bơm Chữa Cháy Hai Cửa Xả Hiệu Suất Cực Cao
TOHATSU VE1500W là máy bơm chữa cháy xách tay chuyên dụng được thiết kế cho các nhiệm vụ cần lưu lượng lớn, áp lực cao và vận hành bền bỉ trong thời gian dài. Với công suất lên đến 60 mã lực, hệ thống phun xăng điện tử EFI, hai cổng xả song song và hệ thống điều khiển tối ưu, VE1500W là lựa chọn tối ưu cho các lực lượng cứu hỏa chuyên nghiệp, cảng biển, nhà máy hóa chất, khu công nghiệp và cứu hộ thiên tai.📌 I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOÀN DIỆN
🔥 1. CỤM ĐỘNG CƠ
Thông số | Chi tiết |
Loại động cơ | Xăng 2 thì, 2 xi-lanh, làm mát bằng nước |
Mã động cơ | TOHATSU VE1500W |
Đường kính × hành trình piston | 81 mm × 78 mm (3.19” × 3.07”) |
Dung tích xi-lanh | 804 cc (49.0 cu.in.) |
Công suất cực đại | 44 kW / 60 PS |
Hệ thống khởi động | Điện (Starter motor) + Giật tay tự động hồi (Recoil) |
Hệ thống đánh lửa | CDI – Flywheel Magneto |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Electronic Fuel Injection – EFI) |
Dung tích bình xăng | 24 lít – hoạt động liên tục ~1h10' ở tải cao |
Tiêu hao nhiên liệu | ~22 lít/giờ |
Hệ thống bôi trơn | Tự pha dầu (Auto-mixing) |
Bugi đánh lửa | NGK BP7HS |
Hệ thống điện phụ trợ | 12V – Đèn pilot 35W |
Thông số | Chi tiết |
Loại bơm | Ly tâm, một cấp, hút đơn, áp lực cao |
Hệ thống hút mồi | Rotary vane – không dầu (Oilless Vacuum Pump) |
Cổng hút | 3.5 inch (90mm) – tiêu chuẩn JIS |
Cổng xả | 2 cửa xả 2.5 inch (65mm) – có thể xoay 90° |
Loại van xả | Van phẳng (Flat Valve) – tùy chọn van bi |
Khả năng hút mồi | Cực nhanh – lý tưởng cho chữa cháy khẩn cấp |
Độ hút sâu tối đa | 9 mét |
Áp suất (MPa) | Lưu lượng (LPM) | GPM |
0.6 MPa | 2.050 LPM | 542 |
0.8 MPa | 1.800 LPM | 476 |
1.0 MPa | 1.500 LPM | 396 |
Kích thước (D × R × C) | 748 × 732 × 827 mm |
Trọng lượng khô | 104 kg |
Trọng lượng ướt | 124 kg |

🌟 II. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT – ƯU VIỆT HÓA HIỆU SUẤT & ĐỘ TIN CẬY
✅ 1. Hiệu Suất Siêu Cao Cho Tình Huống Quy Mô Lớn
Lưu lượng hơn 2.000 LPM tại áp suất 6 bar – có thể cấp đồng thời cho 2–4 lăng D65, chữa cháy toàn diện nhà xưởng hoặc tiếp nước cho xe bồn lớn. Phù hợp với công trình yêu cầu áp lực cao, ống dẫn dài, hoặc chữa cháy đa điểm.
✅ 2. Hệ Thống Phun Xăng EFI – Tiết Kiệm, Chính Xác & Tin Cậy
Điều chỉnh tỷ lệ phun nhiên liệu tối ưu theo tốc độ và tải – giảm hao xăng, tăng tuổi thọ động cơ. Không bị ngộp, không cần điều chỉnh bằng tay, khởi động ổn định cả trong mùa lạnh hoặc độ cao lớn.
✅ 3. Hai Cửa Xả Xoay 90° – Linh Hoạt Trong Tình Huống Thực Tế
Cổng xả kép giúp chia nhánh linh hoạt, không cần chia ống ngoài. Xoay 90° giúp điều chỉnh hướng dòng nước mà không di chuyển máy – lý tưởng ở khu vực chật hẹp.
✅ 4. Hệ Thống Cảnh Báo An Toàn Tích Hợp
- Báo hiệu bằng đèn khi:
+ Thiếu dầu bôi trơn
+ Nhiệt độ động cơ vượt 80°C
+ Điện áp thấp (báo pin yếu)
- Đồng hồ giờ tích lũy – hỗ trợ bảo trì định kỳ chính xác.
✅ 5. Khả Năng Hút Mồi Nhanh & Không Dầu
Hút nước cực nhanh từ nguồn tự nhiên như ao, hồ, bể chứa – không cần dầu bôi trơn cho bơm chân không → thân thiện môi trường, dễ bảo trì.
🧩 III. PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM THEO
- Bộ sạc 12V
- Đèn chiếu sáng pilot
- Hộp dụng cụ bảo trì
- Cáp khởi động, khóa van, ống hút (tùy theo cấu hình đặt hàng)
🛠️ IV. ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH
Kịch bản sử dụng | Ưu thế của VE1500W |
🏭 Chữa cháy nhà máy, kho hóa chất | Lưu lượng lớn, áp lực cao, cấp nước đa điểm |
🚢 Tàu thủy, cảng biển | Cổng hút lớn 3.5”, xả kép 2.5”, vận hành liên tục |
🌆 Khu công nghiệp cao tầng | Đẩy cao, đẩy xa nhiều tầng với áp lực tới 10 bar |
🌊 Cứu hộ, lũ lụt, tiếp nước khẩn cấp | Bơm thoát nước nhanh, khởi động tức thì |
🎯 V. TỔNG KẾT – ĐỈNH CAO TRONG DÒNG BƠM XÁCH TAY TOHATSU
Tiêu chí | Đánh giá |
Công suất | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Hiệu suất bơm | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Độ linh hoạt | ⭐⭐⭐⭐☆ |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ⭐⭐⭐☆ |
Ứng dụng chuyên sâu | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
🔍 So Sánh Kỹ Thuật TOHATSU VE1500W – VC72AS – VC52AS – V20FS
Tiêu chí | VE1500W | VC72AS | VC52AS | V20FS |
Loại động cơ | 2 thì, 2 xy-lanh, làm mát bằng nước | 2 thì, 2 xy-lanh, làm mát bằng nước | 2 thì, 2 xy-lanh, làm mát bằng nước (hút) | 2 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng gió |
Dung tích xi-lanh | 804 cc | 617 cc | 617 cc | 198 cc |
Công suất cực đại | 60 PS / 44 kW | 40 PS / 30 kW | 40 PS / 30 kW | 11.7 PS / 8.6 kW |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử (EFI) | Chế hòa khí tự động (Auto choke) | Chế hòa khí tự động (Auto choke) | Chế hòa khí tự động (Auto choke) |
Dung tích bình xăng | 24 Lít | 18 Lít | 18 Lít | 5.95 Lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 22 L/h | 12 L/h | ~9 L/h | 5.9 L/h |
Bôi trơn | Tự động pha trộn | Tự động pha trộn | Tự động pha trộn | Tự động pha trộn |
Khởi động | Điện + giật tay | Điện + giật tay | Điện + giật tay | Điện + giật tay |
Hệ thống mồi nước | Rotary vane – không dầu | Rotary vane – không dầu | Rotary vane – không dầu | Rotary vane – không dầu |
Kích thước (DxRxC) | 748 × 732 × 827 mm | 700 × 620 × 730 mm | 700 × 620 × 730 mm | 530 × 507 × 537 mm |
Trọng lượng khô / ướt | 104 kg / 124 kg | 85 kg | 80 kg / 101 kg | 46 kg |
Cổng hút | 3.5" (90 mm) | 3" (75 mm) | 3" (75 mm) | 2.5" (65 mm) |
Cổng xả | 2 x 2.5" (65 mm) (twin outlet) | 1 x 2.5" (65 mm) | 1 x 2.5" (65 mm) | 1 x 2.5" (65 mm) |
Lưu lượng @ 0.6 MPa | 2,050 L/phút | 1,550 L/phút | ~1,220 L/phút | 525 L/phút |
Lưu lượng @ 0.8 MPa | 1,800 L/phút | 1,300 L/phút | ~1,050 L/phút | 250 L/phút |
Lưu lượng @ 1.0 MPa | 1,500 L/phút | 950 L/phút | Không có | Không có |
Chiều cao hút tối đa | 9 m | 9 m | 9 m | 9 m |
Tính năng nổi bật | Twin Outlet, EFI, hiệu suất cao | Hiệu suất cao, cảm biến nhiệt, đèn cảnh báo | Cân bằng công suất – trọng lượng | Siêu nhẹ, dễ mang vác, phù hợp địa hình rừng |
Ứng dụng điển hình | Khu công nghiệp, sân bay, công trình lớn | Cứu hỏa đô thị, công trình cao tầng | PCCC khu vực trung tâm, nhà kho | Rừng núi, địa hình khó, xe bán tải |
🧭 Khuyến nghị lựa chọn theo nhu cầu
Nhu cầu sử dụng | Khuyến nghị model |
Chữa cháy quy mô lớn, cần áp lực & lưu lượng cao, chia 2 tuyến | VE1500W |
Công trình cao tầng, đội chuyên nghiệp, hoạt động lâu dài | VC72AS |
Đội PCCC cơ sở, nhà kho, chung cư, khu công nghiệp vừa | VC52AS |
Khu vực rừng núi, địa hình khó tiếp cận, mang vác bằng tay | V20FS |
Ý kiến bạn đọc